300+ Từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành Bất động sản

Từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành Bất động sản thuộc TOP những chuyên ngành được tìm kiếm nhiều trong những năm gần đây do sự nóng lên của thị trường bất động sản cũng như sự nổi tiếng của chuyên ngành này thu hút nhiều người học, người theo đuổi làm việc trong ngành này. Với thị trường giao dịch “hút tiền” nhờ bất động sản, Tiếng Anh ngành bất động sản ngày càng trở thành kỹ năng bắt buộc cần có, đặc biệt là những người tìm hiểu nghiên cứu chuyên sâu về thị trường Bất động sản hoặc những người muốn hướng đến đối tượng khách hàng nước ngoài.

Times Edu sẽ tổng hợp tất cả những kiến thức bạn cần biết về kỹ năng Tiếng Anh chuyên ngành Bất động sản trong bài viết dưới đây.

Xem thêm: Tìm giáo viên Tiếng Anh giao tiếp giỏi

Từ vựng Tiếng Anh ngành Bất động sản cơ bản

Từ vựngNghĩa
Gross floor areaTổng diện tích sàn
Planning areaKhu quy hoạch
Layout floorMặt bằng điển hình tầng
Layout apartmentMặt bằng căn hộ
ProcedureTiến độ bàn giao
Density of buildingMật độ xây dựng
AmenityTiện ích, tiện nghi
Show flatCăn hộ mẫu
Quality assuranceĐảm bảo về chất lượng
Coastal propertyBất động sản ven biển
AppraisalSự định giá
Liquid assetTài sản lưu động
Liquidated damageGiá trị thanh toán tài sản
BankruptcyVỡ nợ, phá sản
Buy-back agreementThỏa thuận mua lại
BungalowNhà 1 trệt
Detached villaBiệt thự đơn lập
Coastal villaBiệt thự ven biển
Semi-detached VillaBiệt thự song lập
CondominiumChung cư cao cấp
OrientationHướng
Terraced houseNhà theo dãy có cùng kiến trúc
LandscapeCảnh quan
Sale policyChính sách bán hàng
Cost controlKiểm soát chi phí
LandmarkKhu vực quan trọng trong thành phố
ApplicationĐơn từ
MontageKhoản nợ
Loan originationNguồn gốc cho vay
Capital gainVốn điều lệ tăng
Buyer-agency agreementThỏa thuận giữa người mua và đại lý
Overtime-feePhí làm thêm giờ
Payment upon terminationThanh toán khi kết thúc hợp đồng
Building permitGiấy phép xây dựng
Office for leaseVăn phòng cho thuê
Built-up areaDiện tích theo tim tường
Saleable areaDiện tích xây dựng
PorchMái hiên
ShutterCửa chớp
Real EstateNgành bất động sản
Real estate agentĐại lý tư vấn bất động sản
InvestorNgười đầu tư
ConstructorNhà thầu
Site areaDiện tích toàn khu
Saleable AreaDiện tích xây dựng
Carpet areaDiện tích thông thủy
VoidThông tầng
MezzanineTầng ủng
Take overTiếp quản
CottageNhà tranh
Project Dự án
DeveloperNhà phát triển
ArchitectKiến trúc sư
SupervisorGiám sát

300+ Từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành Bất động sản

Từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành Bất động sản chủ đề Pháp lý

Từ vựngNghĩa
ContractHợp đồng
Applicationđơn từ, giấy xin vay thế chấp
Appraisalđịnh giá
Assettài sản
DepositĐặt cọc
Assignmentchuyển nhượng
Payment stepcác bước thanh toán
Montagekhoản nợ, thế chấp
NegotiateThương lượng
BeneficiaryNgười thụ hưởng
Liquid assetTài sản lưu động
Liquidated damagesGiá trị thanh toán tài sản.
Loan originationnguồn gốc cho vay
LegalPháp luật
BankruptcyVỡ nợ, phá sản
Capital gainVốn điều lệ tăng
BidĐấu thầu
Buyer-agency agreementThỏa thuận giữa người mua và đại lí
Buy-back agreementThỏa thuận mua lại
Contract agreementThỏa thuận hợp đồng
CooperationHợp tác
Office for rentVăn phòng cho thuê
Building permitGiấy phép xây dựng

300+ Từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành Bất động sản

>>> Xem thêm: Gia sư tiếng Anh online 1 kèm 1 qua Zoom, Google Meet, chương trình cá nhân hóa

Từ vựng tiếng Anh bất động sản về căn hộ

Từ vựngNghĩa
RoomPhòng, căn phòng
FloorsLầu, tầng
StairsCầu thang
Wooden floorsSàn gỗ
BungalowNhà 1 trệt
Apartment/CondominiumChung cư/ Chung cư cao cấp
OrientationHướng
CeilingTrần nhà
WindowCửa sổ
Electrical equipmentThiết bị điện
BedroomPhòng ngủ
BathroomPhòng tắm
Dining roomPhòng ăn
Living roomPhòng khách
KitchenNhà bếp
Built-up areaDiện tích theo tim tường
GarageNhà để xe
GardenVườn
Carpet areaDiện tích trải thảm
Saleable AreaDiện tích xây dựng
BalconyBan công
CottageNhà ở nông thôn
Terraced houseNhà theo dãy có cùng kiến trúc
DownstairsTầng dưới, tầng trệt
FurnitureNội thất
YardSân
DecoratingTrang trí
Air ConditionerĐiều hòa
HallwayHành lang
WallTường nhà
ShutterCửa chớp

300+ Từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành Bất động sản

Mẫu câu Tiếng Anh chuyên ngành Bất động sản

Mẫu câuNghĩa
Please contact the real estate broker via this number for more information regarding the propertyVui lòng liên hệ nhân viên tư vấn bất động sản qua số điện thoại dưới đây để biết thêm thông tin
First of all, I will run you through all the legal documents needed for your purchase.Trước hết, tôi sẽ cho bạn biết về các giấy tờ pháp lý cần thiết cho giao dịch của bạn.
I think we should negotiate before signing the contract.Tôi nghĩ là ta nên thương lượng trước khi ký vào hợp đồng.
In the agreement contract, a deposit must be paid within 30 days, or else a breach will be imposed on youTrong hợp đồng thỏa thuận, một khoản tiền đặt cọc cần được thanh toán trong vòng 30 ngày, nếu không một biện pháp chế tài sẽ được áp đặt lên bạn.
Can I look through the floor layout of this building?Tôi có thể xem qua mặt bằng điển hình tầng của tòa nhà này không?
What amenities are there in the residence?Các loại tiện nghi của khu dân sinh này là gì?
When is the commencement date of this construction project?Khi nào là ngày khởi công của dự án công trình này?
You can ask the real estate agent to give you a tour in one of our sample apartments before you make any decisions.Bạn có thể hỏi trung tâm tư vấn bất động sản để cho bạn một chuyến tham quan một trong những căn hộ mẫu của chúng tôi trước khi đưa ra quyết định.
Is there any vacancy for lease in this building complex?Còn vị trí cho thuê dài hạn còn trống ở khu phức hợp này không?
We are offering a 50 square meter flat with 1 bedroom with a view to the sea at a reasonable price.Chúng tôi đang rao bán một căn hộ rộng 50 mét vuông với 1 phòng ngủ và hướng nhìn ra biển ở một mức giá phải chăng.
We are looking for an apartment with 2 bedrooms.Chúng tôi đang tìm kiếm một căn hộ 2 phòng ngủ.
Does this property have a convenient parking lot?Bất động sản này có chỗ đậu xe thuận tiện không?
I’m looking for an apartment.Tôi đang tìm một căn hộ.
What price do you want the house to be?Anh/chị muốn căn nhà ở mức giá nào?
How many rooms do you want the apartment to have?Anh/chị muốn căn hộ có mấy phòng?
Do you want a parking space?Anh/chị có muốn có chỗ để xe không?
Do you have land you want to sell?Anh/chị muốn bán đất đúng không ạ?
Do you pay in cash or card?Anh/chị thanh toán bằng tiền mặt hay thẻ ạ?
Do you need a mortgage?Anh/chị có cần vay thế chấp không?

Học giao tiếp Tiếng Anh chuyên ngành Bất động sản cấp tốc, hiệu quả cao ở đâu? 

Chào mừng quý phụ huynh và các em học sinh đến với Times Edu – trung tâm đào tạo uy tín hàng đầu về Tiếng Anh giao tiếp và các chương trình học chuyên sâu. Chúng tôi tự hào giới thiệu chương trình đào tạo theo phương pháp cá nhân hóa, giúp học sinh phát triển toàn diện và đạt được thành tích tốt nhất trong học tập.

Với đội ngũ giáo viên giàu kinh nghiệm và sự tận tâm, chúng tôi cam kết đưa ra phương pháp giảng dạy tối ưu, tập trung vào nhu cầu riêng của từng học sinh. 

Tại Times Edu, chúng tôi sử dụng tài liệu học tập đạt tiêu chuẩn quốc tế, cùng với việc sử dụng công nghệ hiện đại, giúp các em học sinh tăng cường khả năng ghi nhớ và hiểu bài học.

Đặc biệt, chương trình đào tạo cá nhân hoá tại Times Edu còn giúp các em phát triển các kỹ năng mềm như tự tin giao tiếp, khả năng giải quyết vấn đề, tư duy sáng tạo và tinh thần độc lập.

Hãy đến với Times Edu và trải nghiệm chương trình đào tạo theo phương pháp cá nhân hóa của chúng tôi để học tập hiệu quả và đạt được thành tích tốt nhất!

 

CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ GIÁO DỤC TIMES EDU

Fanpagehttps://fb.com/timesedu2018/

Websitehttps://giasutienganhhanoi.com/

Tel: 0362038998

Hà Nội: Tầng 2, Tòa Orange Space, số 4A Tạ Quang Bửu, phường Bách Khoa, quận Hai Bà Trưng, Hà Nội

TP. Hồ Chí Minh: Tầng 72, Vincom Landmark 81, 720A Điện Biên Phủ, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam

Gia sư Times Edu
Học tiếng Anh

Nhận Tư Vấn Lộ Trình Miễn Phí

Chỉ cần để lại thông tin, bạn sẽ nhận được lộ trình học tập phù hợp nhất từ các chuyên gia giáo dục hàng đầu của Times Edu. Hành trình chinh phục mục tiêu bắt đầu từ đây!

Đánh giá bài viết
Chat WhatsApp