Từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành Bất động sản thuộc TOP những chuyên ngành được tìm kiếm nhiều trong những năm gần đây do sự nóng lên của thị trường bất động sản cũng như sự nổi tiếng của chuyên ngành này thu hút nhiều người học, người theo đuổi làm việc trong ngành này. Với thị trường giao dịch “hút tiền” nhờ bất động sản, Tiếng Anh ngành bất động sản ngày càng trở thành kỹ năng bắt buộc cần có, đặc biệt là những người tìm hiểu nghiên cứu chuyên sâu về thị trường Bất động sản hoặc những người muốn hướng đến đối tượng khách hàng nước ngoài.
Times Edu sẽ tổng hợp tất cả những kiến thức bạn cần biết về kỹ năng Tiếng Anh chuyên ngành Bất động sản trong bài viết dưới đây.
Xem thêm: Tìm giáo viên Tiếng Anh giao tiếp giỏi
Từ vựng Tiếng Anh ngành Bất động sản cơ bản
Từ vựng | Nghĩa |
Gross floor area | Tổng diện tích sàn |
Planning area | Khu quy hoạch |
Layout floor | Mặt bằng điển hình tầng |
Layout apartment | Mặt bằng căn hộ |
Procedure | Tiến độ bàn giao |
Density of building | Mật độ xây dựng |
Amenity | Tiện ích, tiện nghi |
Show flat | Căn hộ mẫu |
Quality assurance | Đảm bảo về chất lượng |
Coastal property | Bất động sản ven biển |
Appraisal | Sự định giá |
Liquid asset | Tài sản lưu động |
Liquidated damage | Giá trị thanh toán tài sản |
Bankruptcy | Vỡ nợ, phá sản |
Buy-back agreement | Thỏa thuận mua lại |
Bungalow | Nhà 1 trệt |
Detached villa | Biệt thự đơn lập |
Coastal villa | Biệt thự ven biển |
Semi-detached Villa | Biệt thự song lập |
Condominium | Chung cư cao cấp |
Orientation | Hướng |
Terraced house | Nhà theo dãy có cùng kiến trúc |
Landscape | Cảnh quan |
Sale policy | Chính sách bán hàng |
Cost control | Kiểm soát chi phí |
Landmark | Khu vực quan trọng trong thành phố |
Application | Đơn từ |
Montage | Khoản nợ |
Loan origination | Nguồn gốc cho vay |
Capital gain | Vốn điều lệ tăng |
Buyer-agency agreement | Thỏa thuận giữa người mua và đại lý |
Overtime-fee | Phí làm thêm giờ |
Payment upon termination | Thanh toán khi kết thúc hợp đồng |
Building permit | Giấy phép xây dựng |
Office for lease | Văn phòng cho thuê |
Built-up area | Diện tích theo tim tường |
Saleable area | Diện tích xây dựng |
Porch | Mái hiên |
Shutter | Cửa chớp |
Real Estate | Ngành bất động sản |
Real estate agent | Đại lý tư vấn bất động sản |
Investor | Người đầu tư |
Constructor | Nhà thầu |
Site area | Diện tích toàn khu |
Saleable Area | Diện tích xây dựng |
Carpet area | Diện tích thông thủy |
Void | Thông tầng |
Mezzanine | Tầng ủng |
Take over | Tiếp quản |
Cottage | Nhà tranh |
Project | Dự án |
Developer | Nhà phát triển |
Architect | Kiến trúc sư |
Supervisor | Giám sát |
Từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành Bất động sản chủ đề Pháp lý
Từ vựng | Nghĩa |
Contract | Hợp đồng |
Application | đơn từ, giấy xin vay thế chấp |
Appraisal | định giá |
Asset | tài sản |
Deposit | Đặt cọc |
Assignment | chuyển nhượng |
Payment step | các bước thanh toán |
Montage | khoản nợ, thế chấp |
Negotiate | Thương lượng |
Beneficiary | Người thụ hưởng |
Liquid asset | Tài sản lưu động |
Liquidated damages | Giá trị thanh toán tài sản. |
Loan origination | nguồn gốc cho vay |
Legal | Pháp luật |
Bankruptcy | Vỡ nợ, phá sản |
Capital gain | Vốn điều lệ tăng |
Bid | Đấu thầu |
Buyer-agency agreement | Thỏa thuận giữa người mua và đại lí |
Buy-back agreement | Thỏa thuận mua lại |
Contract agreement | Thỏa thuận hợp đồng |
Cooperation | Hợp tác |
Office for rent | Văn phòng cho thuê |
Building permit | Giấy phép xây dựng |
Từ vựng tiếng Anh bất động sản về căn hộ
Từ vựng | Nghĩa |
Room | Phòng, căn phòng |
Floors | Lầu, tầng |
Stairs | Cầu thang |
Wooden floors | Sàn gỗ |
Bungalow | Nhà 1 trệt |
Apartment/Condominium | Chung cư/ Chung cư cao cấp |
Orientation | Hướng |
Ceiling | Trần nhà |
Window | Cửa sổ |
Electrical equipment | Thiết bị điện |
Bedroom | Phòng ngủ |
Bathroom | Phòng tắm |
Dining room | Phòng ăn |
Living room | Phòng khách |
Kitchen | Nhà bếp |
Built-up area | Diện tích theo tim tường |
Garage | Nhà để xe |
Garden | Vườn |
Carpet area | Diện tích trải thảm |
Saleable Area | Diện tích xây dựng |
Balcony | Ban công |
Cottage | Nhà ở nông thôn |
Terraced house | Nhà theo dãy có cùng kiến trúc |
Downstairs | Tầng dưới, tầng trệt |
Furniture | Nội thất |
Yard | Sân |
Decorating | Trang trí |
Air Conditioner | Điều hòa |
Hallway | Hành lang |
Wall | Tường nhà |
Shutter | Cửa chớp |
Mẫu câu Tiếng Anh chuyên ngành Bất động sản
Mẫu câu | Nghĩa |
Please contact the real estate broker via this number for more information regarding the property | Vui lòng liên hệ nhân viên tư vấn bất động sản qua số điện thoại dưới đây để biết thêm thông tin |
First of all, I will run you through all the legal documents needed for your purchase. | Trước hết, tôi sẽ cho bạn biết về các giấy tờ pháp lý cần thiết cho giao dịch của bạn. |
I think we should negotiate before signing the contract. | Tôi nghĩ là ta nên thương lượng trước khi ký vào hợp đồng. |
In the agreement contract, a deposit must be paid within 30 days, or else a breach will be imposed on you | Trong hợp đồng thỏa thuận, một khoản tiền đặt cọc cần được thanh toán trong vòng 30 ngày, nếu không một biện pháp chế tài sẽ được áp đặt lên bạn. |
Can I look through the floor layout of this building? | Tôi có thể xem qua mặt bằng điển hình tầng của tòa nhà này không? |
What amenities are there in the residence? | Các loại tiện nghi của khu dân sinh này là gì? |
When is the commencement date of this construction project? | Khi nào là ngày khởi công của dự án công trình này? |
You can ask the real estate agent to give you a tour in one of our sample apartments before you make any decisions. | Bạn có thể hỏi trung tâm tư vấn bất động sản để cho bạn một chuyến tham quan một trong những căn hộ mẫu của chúng tôi trước khi đưa ra quyết định. |
Is there any vacancy for lease in this building complex? | Còn vị trí cho thuê dài hạn còn trống ở khu phức hợp này không? |
We are offering a 50 square meter flat with 1 bedroom with a view to the sea at a reasonable price. | Chúng tôi đang rao bán một căn hộ rộng 50 mét vuông với 1 phòng ngủ và hướng nhìn ra biển ở một mức giá phải chăng. |
We are looking for an apartment with 2 bedrooms. | Chúng tôi đang tìm kiếm một căn hộ 2 phòng ngủ. |
Does this property have a convenient parking lot? | Bất động sản này có chỗ đậu xe thuận tiện không? |
I’m looking for an apartment. | Tôi đang tìm một căn hộ. |
What price do you want the house to be? | Anh/chị muốn căn nhà ở mức giá nào? |
How many rooms do you want the apartment to have? | Anh/chị muốn căn hộ có mấy phòng? |
Do you want a parking space? | Anh/chị có muốn có chỗ để xe không? |
Do you have land you want to sell? | Anh/chị muốn bán đất đúng không ạ? |
Do you pay in cash or card? | Anh/chị thanh toán bằng tiền mặt hay thẻ ạ? |
Do you need a mortgage? | Anh/chị có cần vay thế chấp không? |
Học giao tiếp Tiếng Anh chuyên ngành Bất động sản cấp tốc, hiệu quả cao ở đâu?
Chào mừng quý phụ huynh và các em học sinh đến với Times Edu – trung tâm đào tạo uy tín hàng đầu về Tiếng Anh giao tiếp và các chương trình học chuyên sâu. Chúng tôi tự hào giới thiệu chương trình đào tạo theo phương pháp cá nhân hóa, giúp học sinh phát triển toàn diện và đạt được thành tích tốt nhất trong học tập.
Với đội ngũ giáo viên giàu kinh nghiệm và sự tận tâm, chúng tôi cam kết đưa ra phương pháp giảng dạy tối ưu, tập trung vào nhu cầu riêng của từng học sinh.
Tại Times Edu, chúng tôi sử dụng tài liệu học tập đạt tiêu chuẩn quốc tế, cùng với việc sử dụng công nghệ hiện đại, giúp các em học sinh tăng cường khả năng ghi nhớ và hiểu bài học.
Đặc biệt, chương trình đào tạo cá nhân hoá tại Times Edu còn giúp các em phát triển các kỹ năng mềm như tự tin giao tiếp, khả năng giải quyết vấn đề, tư duy sáng tạo và tinh thần độc lập.
Hãy đến với Times Edu và trải nghiệm chương trình đào tạo theo phương pháp cá nhân hóa của chúng tôi để học tập hiệu quả và đạt được thành tích tốt nhất!