Việc nắm vững từ vựng toán tiếng Anh tiểu học sẽ giúp học sinh tự tin hơn trong học tập, đặc biệt nếu các em có ý định theo học các chương trình Quốc tế như Cambridge, IB hoặc SAT trong tương lai. Dưới đây là danh sách từ vựng toán học tiếng Anh phổ biến theo từng chủ đề, giúp phụ huynh và học sinh dễ dàng tra cứu và ứng dụng vào thực tế.
Lợi ích khi học từ vựng Toán tiếng Anh cho học sinh tiểu học
Tiếp cận kiến thức quốc tế
Trong thời đại hội nhập, tiếng Anh không chỉ là một ngôn ngữ phổ biến mà còn là công cụ quan trọng giúp học sinh tiếp cận kho tàng tri thức toàn cầu. Toán học là một trong những môn học nền tảng được giảng dạy trên toàn thế giới, và phần lớn các tài liệu giảng dạy, giáo trình, bài thi Quốc tế đều sử dụng thuật ngữ toán bằng tiếng Anh. Việc làm quen với từ vựng toán tiếng Anh tiểu học ngay từ nhỏ giúp trẻ dễ dàng tiếp cận với giáo dục chuẩn quốc tế, mở rộng khả năng đọc hiểu và tiếp thu kiến thức từ nhiều nguồn tài liệu khác nhau.
Học sinh có nền tảng từ vựng toán tiếng Anh vững chắc sẽ có lợi thế lớn khi tham gia các kỳ thi mang tầm quốc tế như Math Kangaroo, American Mathematics Competitions (AMC), International Mathematics Olympiad (IMO) hoặc các bài kiểm tra đánh giá năng lực như SAT Math, IGCSE Mathematics, IB Math. Khi học sinh có thể hiểu và sử dụng thuật ngữ toán học tiếng Anh, việc đọc đề, phân tích bài toán và tìm ra cách giải trở nên nhanh chóng và chính xác hơn, giúp các em đạt kết quả cao và tự tin hơn trong môi trường học tập toàn cầu.
Không chỉ vậy, với sự phát triển của giáo dục STEM, việc học toán không chỉ dừng lại ở lý thuyết mà còn được lồng ghép với các môn khoa học khác như công nghệ, kỹ thuật, tài chính và vật lý. Điều này đòi hỏi học sinh phải hiểu các khái niệm toán học bằng tiếng Anh để có thể nghiên cứu, tham gia các dự án thực tế và tiếp cận với những nghiên cứu khoa học tiên tiến nhất.
>>> Xem thêm: Gia sư tiếng Anh online 1 kèm 1 qua Zoom, Google Meet, chương trình cá nhân hóa
Phát triển kỹ năng tư duy
Toán học không chỉ giúp học sinh giải các bài toán mà còn rèn luyện tư duy logic, khả năng phân tích và giải quyết vấn đề một cách khoa học. Khi kết hợp với việc học toán bằng tiếng Anh, trẻ không chỉ tiếp thu kiến thức mới mà còn được phát triển kỹ năng ngôn ngữ, học cách sử dụng từ vựng chính xác để diễn đạt suy nghĩ và giải thích cách giải bài toán một cách rõ ràng, mạch lạc.
Việc học từ vựng toán tiếng Anh tiểu học giúp trẻ nâng cao khả năng liên kết thông tin, hiểu rõ bản chất của các phép tính và biết cách ứng dụng chúng vào thực tế. Chẳng hạn, khi học về phép cộng, thay vì chỉ hiểu đơn giản là “cộng” (add), trẻ sẽ biết thêm các thuật ngữ liên quan như “sum,” “plus,” “total,” “increase by”, giúp mở rộng vốn từ và nâng cao khả năng sử dụng ngôn ngữ một cách linh hoạt.
Bên cạnh đó, việc giải toán bằng tiếng Anh cũng giúp trẻ phát triển kỹ năng phản xạ ngôn ngữ nhanh. Khi phải đọc hiểu đề bài, phân tích dữ kiện và tìm ra hướng giải quyết bằng một ngôn ngữ khác, não bộ sẽ hoạt động tích cực hơn, từ đó tăng cường khả năng suy luận và tư duy sáng tạo. Đây là một trong những lý do tại sao những học sinh học toán bằng tiếng Anh thường có khả năng tiếp thu nhanh và học tốt hơn các môn học khác, đặc biệt là những môn khoa học tự nhiên.
Hơn nữa, việc làm quen với thuật ngữ toán học tiếng Anh giúp học sinh tự tin hơn trong giao tiếp, đặc biệt khi tham gia các chương trình học song ngữ hoặc trường quốc tế. Khi trẻ có thể diễn đạt các khái niệm toán học một cách trôi chảy bằng tiếng Anh, các em sẽ dễ dàng tham gia vào các cuộc thảo luận nhóm, làm việc nhóm hiệu quả hơn và thể hiện quan điểm của mình một cách logic, thuyết phục.

Chuẩn bị cho tương lai
Nền kinh tế toàn cầu đang không ngừng thay đổi, và những công việc có thu nhập cao nhất hiện nay đều liên quan đến toán học, khoa học dữ liệu, công nghệ thông tin, tài chính và trí tuệ nhân tạo (AI). Việc trang bị cho học sinh kiến thức toán học bằng tiếng Anh ngay từ tiểu học chính là một bước đi chiến lược giúp các em có nền tảng vững chắc cho tương lai.
Một học sinh có thể hiểu và sử dụng từ vựng toán tiếng Anh thành thạo sẽ có lợi thế lớn khi theo học các chương trình quốc tế, du học hoặc làm việc trong môi trường đa quốc gia. Khi bước vào bậc trung học, các em sẽ dễ dàng tiếp cận với những chương trình học tiên tiến như A-Level, AP Calculus, IB Mathematics, giúp nâng cao năng lực học thuật và mở rộng cơ hội vào các trường đại học danh tiếng trên thế giới.
Không chỉ dừng lại ở lĩnh vực giáo dục, những người có khả năng sử dụng tiếng Anh trong toán học còn có cơ hội tham gia vào các lĩnh vực nghiên cứu, phát triển công nghệ hoặc làm việc tại các tập đoàn lớn như Google, Microsoft, Tesla hay các tổ chức tài chính quốc tế. Hầu hết các công việc trong các ngành này đều yêu cầu nhân sự có tư duy logic mạnh, khả năng giải quyết vấn đề và sử dụng tiếng Anh chuyên ngành toán học một cách thành thạo.
Ngoài ra, việc học toán bằng tiếng Anh cũng giúp học sinh phát triển tính kiên trì, cẩn thận và tư duy hệ thống. Khi trẻ học cách tiếp cận một bài toán bằng tiếng Anh, các em không chỉ cần hiểu cách giải mà còn phải diễn đạt lại một cách rõ ràng, chính xác. Điều này giúp các em hình thành thói quen suy nghĩ chặt chẽ, biết cách lập luận hợp lý và thể hiện ý tưởng một cách mạch lạc, một kỹ năng cực kỳ quan trọng trong bất kỳ ngành nghề nào sau này.
>>> Xem thêm: Gia sư IGCSE 2025 cam kết đầu ra, chương trình cá nhân hóa
Bảng từ vựng Toán Tiếng Anh tiểu học theo chủ đề
Dưới đây là danh sách các từ vựng toán tiếng Anh thường gặp, được chia theo ba nhóm chính: số học (Numbers), phép tính (Operations) và hình học (Geometry).
Số học (Numbers)
| Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
| Number | /ˈnʌm.bər/ | Số |
| Digit | /ˈdɪdʒ.ɪt/ | Chữ số |
| Even number | /ˈiː.vən ˈnʌm.bər/ | Số chẵn |
| Odd number | /ɒd ˈnʌm.bər/ | Số lẻ |
| Prime number | /praɪm ˈnʌm.bər/ | Số nguyên tố |
| Composite number | /kəmˈpɒz.ɪt ˈnʌm.bər/ | Hợp số |
| Fraction | /ˈfræk.ʃən/ | Phân số |
| Decimal | /ˈdes.ɪ.məl/ | Số thập phân |
| Percentage | /pəˈsen.tɪdʒ/ | Phần trăm |
| Integer | /ˈɪn.tɪ.dʒər/ | Số nguyên |
| Whole number | /həʊl ˈnʌm.bər/ | Số tự nhiên |
| Rational number | /ˈræʃ.ən.əl ˈnʌm.bər/ | Số hữu tỉ |
| Irrational number | /ɪˈræʃ.ən.əl ˈnʌm.bər/ | Số vô tỉ |
| Real number | /rɪəl ˈnʌm.bər/ | Số thực |
| Imaginary number | /ɪˈmædʒ.ɪ.nər.i ˈnʌm.bər/ | Số ảo |
Phép tính (Operations)
| Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
| Addition | /əˈdɪʃ.ən/ | Phép cộng |
| Subtraction | /səbˈtræk.ʃən/ | Phép trừ |
| Multiplication | /ˌmʌl.tɪ.plɪˈkeɪ.ʃən/ | Phép nhân |
| Division | /dɪˈvɪʒ.ən/ | Phép chia |
| Add | /æd/ | Cộng |
| Subtract | /səbˈtrækt/ | Trừ |
| Multiply | /ˈmʌl.tɪ.plaɪ/ | Nhân |
| Divide | /dɪˈvaɪd/ | Chia |
| Sum | /sʌm/ | Tổng |
| Difference | /ˈdɪf.ər.əns/ | Hiệu |
| Product | /ˈprɒd.ʌkt/ | Tích |
| Quotient | /ˈkwəʊ.ʃənt/ | Thương |
| Remainder | /rɪˈmeɪn.dər/ | Số dư |
| Equals | /ˈiː.kwəlz/ | Bằng |
| Greater than | /ˈɡreɪ.tər ðæn/ | Lớn hơn |
| Less than | /lɛs ðæn/ | Nhỏ hơn |
| Greater than or equal to | /ˈɡreɪ.tər ðæn ɔːr ˈiː.kwəl tuː/ | Lớn hơn hoặc bằng |
| Less than or equal to | /lɛs ðæn ɔːr ˈiː.kwəl tuː/ | Nhỏ hơn hoặc bằng |
Hình học (Geometry)
| Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
| Shape | /ʃeɪp/ | Hình dạng |
| Triangle | /ˈtraɪ.æŋ.ɡl/ | Hình tam giác |
| Square | /skweər/ | Hình vuông |
| Rectangle | /ˈrek.tæŋ.ɡl/ | Hình chữ nhật |
| Circle | /ˈsɜː.kəl/ | Hình tròn |
| Diameter | /daɪˈæm.ɪ.tər/ | Đường kính |
| Radius | /ˈreɪ.di.əs/ | Bán kính |
| Angle | /ˈæŋ.ɡl/ | Góc |
| Right angle | /raɪt ˈæŋ.ɡl/ | Góc vuông |
| Parallel | /ˈpær.ə.lel/ | Song song |
| Perpendicular | /ˌpɜː.pənˈdɪk.jʊ.lər/ | Vuông góc |
| Symmetry | /ˈsɪm.ɪ.tri/ | Đối xứng |
| Vertex | /ˈvɜː.tɛks/ | Đỉnh của hình |
Từ vựng Toán Tiếng Anh không chỉ giúp học sinh hiểu rõ các thuật ngữ chuyên môn mà còn là nền tảng quan trọng để tiếp cận với tài liệu học thuật Quốc tế. Việc học toán bằng tiếng Anh ngay từ bậc tiểu học sẽ tạo lợi thế lớn trong hành trình học tập và phát triển sau này.
Phụ huynh có thể khuyến khích trẻ học từ vựng qua các trò chơi, bài tập thực hành hoặc ứng dụng công nghệ để tăng sự hứng thú và hiệu quả. Với danh sách từ vựng trên, hy vọng học sinh có thể nâng cao vốn từ toán học và áp dụng vào thực tế một cách hiệu quả.
>>> Xem thêm: Gia sư A Level giỏi tại Hà Nội, TP.HCM - Cam kết đầu ra, chương trình cá nhân hóa









