Chuyên ngành Công an – Cảnh sát trong những năm gần đây yêu cầu mức chuẩn đầu ra kỹ năng Tiếng Anh ngày càng cao. Kỹ năng Tiếng Anh được coi là một trong những yêu cầu bắt buộc đối với tất cả những học viên, chiến sĩ theo đuổi ngành học này. Khả năng Tiếng Anh cao và chuyên môn giỏi sẽ là những điều kiện cần thiết để thăng tiến cao trong ngành học này.
Trong bài viết dưới đây, Times Edu sẽ liệt kê những cụm kiến thức Tiếng Anh trọng điểm mà chuyên ngành Công an – Cảnh sát cần lưu ý để các bạn có thể học chuyên sâu và đúng trọng tâm, có hiệu quả cao nhất!
Xem thêm: Tìm giáo viên Tiếng Anh giao tiếp giỏi
Từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành Công an – Cảnh sát
Từ vựng | Nghĩa |
Bureau Of Anti-smuggling Investigation | Cục điều tra chống buôn lậu |
Census Bureau | Cục điều tra dân số |
Criminal Investigation | Điều tra hình sự, Điều tra tội phạm |
Police Investigation Agency | Cơ quan cảnh sát điều tra |
Security Investigation Agency | Cơ quan an ninh điều tra |
Investigation Agency | Cơ quan điều tra |
Investigate Police | Cảnh sát điều tra |
Investigator, Coroner | Điều tra viên |
Prosecuting attorney | Ủy viên công tố |
Judge | Thẩm phán |
Police officer | Cảnh sát |
Jury | Ban bồi thẩm |
Defense attorney | Luật sư bào chữa |
Witness | Người làm chứng |
Suspect | Nghi phạm |
Jail | Phòng giam |
Fingerprint | Dấu vân tay |
Handcuffs | Còng tay |
Gun | Khẩu súng |
Detective | Thám tử |
Defendant | Bị cáo |
Court reporter | Thư kí tòa án |
Court officer | Nhân viên tòa án |
Badge | Phù hiệu, quân hàm |
Từ vựng Tiếng Anh ngành Công an chủ đề Tội phạm
Từ vựng | Nghĩa |
Abduction/ abductor/ to abduct/ kidnapping | Bắt cóc |
Assault/ assailant/ assult/ to attack someone | Tấn công ai đó |
Arson/ arsonist/ set fire to | Đốt cháy |
Bank robbery/ bank robber/ to rob a bank | Cướp ngân hàng |
Blackmail/ blackmailer/ to blackmail/ threatening to do something unless a condition is met | Đe dọa để lấy tiền |
Assisting suicide/ accomplice to suicide/ to assist suicide/ help someone kill themselves | Giúp ai đó tự tử |
Bribery/ someone who brite/ bribe/ give someone money to do something for you | Cho ai đó tiền để người đó làm việc cho mình |
Drug dealing/ drug dealer/ to deal drug | Buôn ma túy |
Drunk driving/ drunk driver/ to drink and drive | Uống rượu khi lái xe |
Burglary/ burglar/ burgle | Ăn trộm đồ trong nhà |
Fraud/ fraudster/ to defraud/ commit fraud/ lying people to get money | Lừa ai để lấy tiền |
Extortion/ extortioner/ extort (from somebody) | Tống tiền |
Housebreaking/ housebreaker/ housebreak | Ăn trộm ban ngày |
Hijacking/ hijacker/ to hijack/ taking a vehicle by force | Chặn xe cộ để cướp |
Mugging/ mugger/ to mug | Trấn lột |
Manslaughter/ killer/ to kill/ kill a person without planning it | Giết ai đó mà không có kế hoạch |
Murder/ murderer/ to murder | Giết người có kế hoạch |
Rape/ rapist/ to rape | Cưỡng hiếp |
Smuggling/ smuggler/ to smuggle | Buôn lậu |
Speeding/ speeder/ to speed | Phóng nhanh quá tốc độ |
Stalking/ stalker/ to stalk | Đi lén theo ai đó để theo dõi |
Treason/ traitor/ to commit treason | Phản bội |
Vandalism/ vandal/ vandalise | Phá hoại tài sản công cộng |
Damages | khoản đền bù thiệt hại |
Decline to state | từ chối khai báo |
Impeachment | luận tội |
Criminal Law | luật hình sự |
Statement | lời tuyên bố |
Argument | lập luận, lý lẽ |
Arraignment | luận tội |
Be convicted of | bị kết tội |
Commit | phạm tội |
Collegical court | tòa cấp cao |
Bring into account | truy cứu trách nhiệm |
Cross- examination | đối chất |
Court of appeals | tòa phúc thẩm |
Actus reus | khách quan của tội phạm |
Accredit | ủy quyền,ủy thác |
Acquit | xử trắng án |
Conduct a case | tiến hành xét xử |
Deal | giải quyết |
Deposition | lời khai |
Dispute | tranh chấp |
Arrest | bắt giữ |
Accountable | có trách nhiệm |
Act of god | trường hợp bất khả kháng |
Affidavit | bản khai |
Học giao tiếp Tiếng Anh chuyên ngành Công an – Cảnh sát cấp tốc, hiệu quả cao ở đâu?
Chào mừng quý phụ huynh và các em học sinh đến với Times Edu – trung tâm đào tạo uy tín hàng đầu về Tiếng Anh giao tiếp và các chương trình học chuyên sâu. Chúng tôi tự hào giới thiệu chương trình đào tạo theo phương pháp cá nhân hóa, giúp học sinh phát triển toàn diện và đạt được thành tích tốt nhất trong học tập.
Với đội ngũ giáo viên giàu kinh nghiệm và sự tận tâm, chúng tôi cam kết đưa ra phương pháp giảng dạy tối ưu, tập trung vào nhu cầu riêng của từng học sinh.
Tại Times Edu, chúng tôi sử dụng tài liệu học tập đạt tiêu chuẩn quốc tế, cùng với việc sử dụng công nghệ hiện đại, giúp các em học sinh tăng cường khả năng ghi nhớ và hiểu bài học.
Đặc biệt, chương trình đào tạo cá nhân hoá tại Times Edu còn giúp các em phát triển các kỹ năng mềm như tự tin giao tiếp, khả năng giải quyết vấn đề, tư duy sáng tạo và tinh thần độc lập.
Hãy đến với Times Edu và trải nghiệm chương trình đào tạo theo phương pháp cá nhân hóa của chúng tôi để học tập hiệu quả và đạt được thành tích tốt nhất!