TRƯỜNG CỦA CHÚNG TÔI ĐÃ MỞ
Gọi để có thông tin chi tiết
x

Lịch thi Cambridge IGCSE năm 2023 cập nhật mới nhất

Lịch thi Cambridge IGCSE năm 2023 cập nhật mới nhất

Lịch thi Cambridge IGCSE dành cho học sinh sau khi hoàn thành chương trình Cambridge IGCSE luôn được nhiều em học sinh và các vị phụ huynh quan tâm để cập nhật thường xuyên, chuẩn bị sẵn sàng tốt nhất cho kỳ thi. Quý vị phụ huynh và học sinh quan tâm, đặc biệt trong tháng 10 – tháng 11 năm 2023 sẽ được Times Edu cập nhật trong bài viết dưới đây.

Xem thêm: Chương trình IGCSE tại Times Edu

Lịch thi Cambridge IGCSE năm 2023 cập nhật mới nhất

Lịch thi Cambridge IGCSE 2023

Lịch thi Cambridge IGCSE sẽ được Times Edu thường xuyên cập nhật tới quý phụ huynh và các em học sinh trong thời gian sớm nhất. Để theo dõi lịch thi chi tiết các môn học trong chương trình IGCSE, quý vị phụ huynh và các em học sinh hãy theo dõi trong các bài viết mới nhất của Times Edu.

STT MÔN HỌC  MÃ MÔN THI THỜI GIAN CA THI
1 Accounting (Trắc nghiệm)  0452/12 08/11 Chiều
2 Accounting 0452/22 09/10 Chiều
3 Additional Mathematics 0606/12 06/10 Chiều
4 Additional Mathematics 0606/22 09/10 Chiều
5 Agriculture 0600/12  19/10 Sáng
6 Biology (Multiple Choice – Core) 0610/12 14/11 Chiều
7 Biology (Multiple Choice – Extended) 0610/22 14/11 Chiều
8 Biology (Core) 0610/32 16/10 Chiều
9 Biology (Extended) 0610/42 16/10 Chiều
10 Biology (Practical) 0610/52 19/10 Chiều
11 Biology (Alternative to Practical) 0610/62 19/10 Chiều
12 Business Studies 0450/12 13/10 Sáng
13 Business Studies 0450/22 17/10 Sáng
14 Cambridge International Mathematics (Core) 0607/12 3/10 Sáng
15 Cambridge International Mathematics (Extended) 0607/22 3/10 Sáng
16 Cambridge International Mathematics (Core) 0607/32 11/10 Sáng
17 Cambridge International Mathematics (Extended) 0607/42 11/10 Sáng
18 Cambridge International Mathematics (Core) 0607/52 18/10 Sáng
19 Cambridge International Mathematics (Extended) 0607/62 18/10 Sáng
20 Chemistry (Multiple Choice – Core)  0620/12 15/11 Chiều
21 Chemistry (Multiple Choice – Extended) 0620/22 15/11 Chiều
22 Chemistry (Core)  0620/32 13/10 Chiều
23 Chemistry (Extended) 0620/42 13/10 Chiều
24 Chemistry (Practical) 0620/52 26/10 Chiều
25 Chemistry (Alternative to Practical) 0620/62 26/10 Chiều
26 Combined Science (Multiple Choice – Core) 0653/12 9/11 Sáng
27 Combined Science (Multiple Choice – Extended) 0653/22 9/11 Sáng
28 Combined Science (Core) 0653/32 12/10 Sáng
29 Combined Science (Extended)  0653/42 12/10 Sáng
30 Combined Science (Practical) 0653/52 24/10 Tối
31 Combined Science (Alternative to Practical) 0653/62 24/10 Sáng
32 Computer Science 0478/12 11/10 Chiều
33 Computer Science 0478/22 20/10 Chiều
34 Co-ordinated Sciences (Double Award) (Multiple

Choice – Core)

0654/12 9/11 Sáng
35 Co-ordinated Sciences (Double Award) (Multiple

Choice – Extended)

0654/22 9/11 Sáng
36 Co-ordinated Sciences (Double Award) (Core) 0654/32 12/10 Sáng
37 Co-ordinated Sciences (Double Award)

(Extended)

0654/42 12/10 Sáng
38 Co-ordinated Sciences (Double Award) (Practical) 0654/52 24/10 Sáng
39 Co-ordinated Sciences (Double Award)

(Alternative to Practical)

0654/62 24/10 Sáng
40 Design & Technology 0445/12 25/10 Chiều
41 Design & Technology 0445/32 3/11 Chiều
42 Design & Technology 0445/42 3/11 Chiều
43 Design & Technology 0445/52 3/11 Chiều
44 Drama 0411/12 27/10 Chiều
45 Economics (Multiple Choice) 0455/12  6/11 Chiều
46 Economics 0455/22 23/10 Chiều
47 English as a Second Language (Speaking Endorsement) (Core) 0510/12 10/10 Sáng
48 English as a Second Language (Speaking Endorsement) (Extended) 0510/22 10/10 Sáng
49 English as a Second Language (Speaking Endorsement) (Listening – Core) 0510/32 16/10 Sáng
50 English as a Second Language (Speaking Endorsement) (Listening – Extended) 0510/42 16/10 Sáng
51 English as a Second Language (Count-in Speaking) (Core) 0511/12 10/10 Sáng
52 English as a Second Language (Count-in Speaking) (Extended) 0511/22 10/10 Sáng
53 English as a Second Language (Count-in Speaking) (Listening – Core) 0511/32 16/10 Sáng
54 English as a Second Language (Count-inSpeaking) (Listening – Extended) 0511/42 16/10 Sáng
55 Enterprise 0454/12 6/10 Chiều
56 Environmental Management 0680/12  2/10 Sáng
57 Environmental Management 0680/22 5/10 Sáng
58 First Language Arabic 0508/01 2/10 Chiều
59 First Language Arabic 0508/02 4/10 Chiều
60 First Language English (Oral Endorsement)  0500/12 12/10 Chiều
61 First Language English (Oral Endorsement) 0500/22 17/10 Chiều
62 First Language Spanish 0502/12 3/10 Chiều
63 First Language Spanish 0502/22 5/10 Chiều
64 Food & Nutrition 0648/12 26/10 Sáng
65 French (Listening – Multiple Choice) 0520/12 16/11 Chiều
66 French 0520/22 25/10 Chiều
67 French 0520/42 27/10 Chiều
68 Geography 0460/12 20/10 Chiều
69 Geography 0460/22 18/10 Chiều
70 Geography 0460/42 30/10 Chiều
71 German (Listening – Multiple Choice) 0525/12 10/11 Chiều
72 German 0525/22 6/11 Chiều
73 German 0525/42 17/10 Chiều
74 Global Perspectives 0457/12 25/10 Sáng
75 Hindi as a Second Language 0549/01 23/10 Sáng
76 Hindi as a Second Language 0549/02 20/10 Sáng
77 History 0470/12 6/10 Sáng
78 History 0470/22 27/10 Sáng
79 History 0470/42 25/10 Sáng
80 Information & Communication Technology 0417/12 19/10 Sáng
81 Islamiyat  0493/12 2/10 Sáng
82 Islamiyat 0493/22 4/10 Sáng
83 Literature in English 0475/12 24/10 Chiều
84 Literature in English 0475/22 31/10 Chiều
85 Literature in English 0475/32 31/10 Chiều
86 Literature in English 0475/42  31/10 Chiều
87 Literature (Spanish) 0488/01 4/10 Chiều
88 Literature (Spanish)  0488/03 6/10 Chiều
89 Mathematics (Core) 0580/12 11/10 Sáng
90 Mathematics (Extended) 0580/22 11/10 Sáng
91 Mathematics (Core)  0580/32  18/10 Sáng
92 Mathematics (Extended) 0580/42 18/10 Sáng
93 Music (Listening) 0410/12 30/10 Chiều
94 Physical Education 0413/12 9/10 Sáng
95 Physical Science (Multiple Choice – Core) 0652/12 9/11 Tối
96 Physical Science (Multiple Choice – Extended) 0652/22 9/11 Tối
97 Physical Science (Core) 0652/32 12/10 Tối
98 Physical Science (Extended) 0652/42 12/10 Tối
99 Physical Science (Practical)  0652/52 24/10 Tối
100 Physical Science (Alternative to Practical) 0652/62 24/10 Tối
101 Physics (Multiple Choice – Core) 0625/12 9/11 Sáng
102 Physics (Multiple Choice – Extended) 0625/22 9/11 Sáng
103 Physics (Core) 0625/32 12/10 Sáng
104 Physics (Extended) 0625/42 12/10 Sáng
105 Physics (Practical) 0625/52 24/10 Sáng
106 Physics (Alternative to Practical) 0625/62 24/10 Sáng
107 Religious Studies 0490/12 2/11 Chiều
108 Religious Studies 0490/22 9/11 Chiều
109 Sociology 0495/12 16/10 Chiều
110 Sociology 0495/22 19/10 Chiều
111 Spanish (Listening – Multiple Choice) 0530/12 17/11 Sáng
112 Spanish 0530/22 26/10 Sáng
113 Spanish 0530/42 30/10 Sáng
114 Travel & Tourism 0471/12 10/10 Chiều
115 Travel & Tourism 0471/22 13/10 Chiều
116 World Literature 0408/22 2/11 Chiều
117 World Literature 0408/32 8/11 Chiều

Lịch thi Cambridge IGCSE năm 2023 cập nhật mới nhất

Luyện thi Cambridge IGCSE ở đâu uy tín, đạt điểm cao? 

Chào mừng quý phụ huynh và các em học sinh đến với Times Edu – trung tâm đào tạo uy tín hàng đầu về Cambridge IGCSE và các chương trình học quốc tế chuyên sâu. Chúng tôi tự hào giới thiệu chương trình đào tạo theo phương pháp cá nhân hóa, giúp học sinh phát triển toàn diện và đạt được thành tích tốt nhất trong học tập.

Với đội ngũ giáo viên giàu kinh nghiệm và sự tận tâm, chúng tôi cam kết đưa ra phương pháp giảng dạy tối ưu, tập trung vào nhu cầu riêng của từng học sinh. 

Tại Times Edu, chúng tôi sử dụng tài liệu học tập đạt tiêu chuẩn quốc tế, cùng với việc sử dụng công nghệ hiện đại, giúp các em học sinh tăng cường khả năng ghi nhớ và hiểu bài học.

Đặc biệt, chương trình đào tạo cá nhân hoá tại Times Edu còn giúp các em phát triển các kỹ năng mềm như tự tin giao tiếp, khả năng giải quyết vấn đề, tư duy sáng tạo và tinh thần độc lập.

Hãy đến với Times Edu và trải nghiệm chương trình đào tạo theo phương pháp cá nhân hóa của chúng tôi để học tập hiệu quả và đạt được thành tích tốt nhất!

Times Edu 

Fanpage: Times Edu

Website: https://giasutienganhhanoi.com/ 

Tel: 0362038998

Địa chỉ: Tầng 2, Tòa Orange Space, 8 P. Tạ Quang Bửu, Bách Khoa, Hai Bà Trưng, Hà Nội

Times Edu 

Fanpage: Times Edu

Website: https://giasutienganhhanoi.com/

Tel: 0362038998

Địa chỉ: Tầng 2, Tòa Orange Space, 8 P. Tạ Quang Bửu, Bách Khoa, Hai Bà Trưng, Hà Nội

Bạn muốn trải nghiệm phương pháp học độc đáo của Times Edu?


    CÓ THẺ BẠN QUAN TÂM

    -20%
    592.296 
    -20%
    881.360 
    -20%
    782.000 
    -19%
    856.032 
    -20%
    567.456 
    -20%
    1.018.072 
    -20%
    567.456 
    1.070.650 
    XEM THÊM

    Trả lời

    Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

      This will close in 0 seconds