Lịch thi Cambridge A Level năm 2023 được nhiều quý phụ huynh và em học sinh quan tâm sẽ được cập nhật liên tục, chính xác trong bài viết dưới đây của Times Edu. Mời quý phụ huynh và các em học sinh tham khảo để chuẩn bị tốt nhất cho kỳ thi vào năm nay. Các em học sinh chưa đến kỳ thi A Level cũng có thể tham khảo để dự đoán thời gian thi cho năm sau, giúp các em có cơ hội chuẩn bị bài thi kỹ càng nhất.
Xem thêm: Lịch thi AS Level năm 2023
Lịch thi A Level 2023
Lịch thi A Level 2023 được chia theo từng môn học và được cập nhật liên tục, chuẩn lịch thi đưa ra của Hội đồng thi Cambridge, đảm bảo uy tín để các em học sinh và phụ huynh có thể tham khảo và đăng ký những môn thi cần thiết. Lịch thi chi tiết dưới đây:
STT | MÔN THI | MÃ MÔN THI | THỜI GIAN | CA THI |
1 | Accounting | 9706/32 | 24/10 | Sáng |
2 | Accounting | 9706/42 | 30/10 | Sáng |
3 | Arabic | 9680/22 | 27/10 | Sáng |
4 | Arabic | 9680/32 | 6/10 | Sáng |
5 | Arabic | 9680/42 | 3/10 | Sáng |
6 | Arabic | 9680/52 | 27/10 | Sáng |
7 | Biblical Studies | 9484/42 | 17/11 | Chiều |
8 | Biology | 9700/42 | 26/10 | Chiều |
9 | Biology | 9700/52 | 24/10 | Chiều |
10 | Biology | 9700/33 | 12/10 | Chiều |
11 | Business | 9609/32 | 16/10 | Sáng |
12 | Business | 9609/42 | 19/10 | Sáng |
13 | Chemistry | 9701/42 | 27/10 | Chiều |
14 | Chemistry | 9701/52 | 20/10 | Chiều |
15 | Chinese | 9715/22 | 5/10 | Sáng |
16 | Chinese | 9715/32 | 12/10 | Sáng |
17 | Chinese | 9715/42 | 26/10 | Sáng |
18 | Classical Studies | 9274/32 | 3/11 | Chiều |
19 | Classical Studies | 9274/42 | 11/11 | Chiều |
20 | Computer Science (Advanced) | 9618/32 | 25/10 | Sáng |
21 | Computer Science (Practical) | 9618/42 | 31/10 | Sáng |
22 | Design & Textiles | 9631/03 | 3/11 | Chiều |
23 | Design & Technology | 9705/32 | 14/11 | Chiều |
24 | Economics (Multiple Choice) | 9708/32 | 16/11 | Sáng |
25 | Economics | 9708/42 | 17/10 | Sáng |
26 | English Language | 9093/32 | 1/11 | Chiều |
27 | English Language | 9093/42 | 3/11 | Chiều |
28 | French | 9716/22 | 6/10 | Chiều |
29 | French | 9716/32 | 4/10 | Chiều |
30 | French | 9716/42 | 23/10 | Chiều |
31 | Further Mathematics | 9231/22 | 1/11 | Sáng |
32 | Geography (Advanced) | 9696/32 | 6/11 | Chiều |
33 | Geography (Advanced) | 9696/42 | 9/11 | Chiều |
34 | German | 9717/22 | 24/10 | Chiều |
35 | German | 9717/32 | 11/10 | Chiều |
36 | Hindi | 9687/02 | 13/10 | Sáng |
37 | Hindi | 9687/03 | 6/10 | Sáng |
38 | Hindi | 9687/04 | 3/10 | Sáng |
39 | Hindi | 9687/05 | 27/10 | Sáng |
40 | Hinduism | 9487/03 | 26/10 | Chiều |
41 | Hinduism | 9487/04 | 8/11 | Chiều |
42 | History | 9489/32 | 30/10 | Sáng |
43 | History | 9489/42 | 2/11 | Sáng |
44 | Information Technology (Advanced) | 9626/32 | 23/10 | Chiều |
45 | Islamic Studies | 9488/32 | 6/11 | Sáng |
46 | Islamic Studies | 9488/42 | 10/11 | Sáng |
47 | Law | 9084/32 | 11/10 | Sáng |
48 | Law | 9084/42 | 20/10 | Sáng |
49 | Literature in English | 9695/32 | 6/11 | Chiều |
50 | Literature in English | 9695/42 | 8/11 | Chiều |
51 | Marine Science | 9693/32 | 1/11 | Chiều |
52 | Marine Science | 9693/42 | 3/11 | Chiều |
53 | Mathematics (Pure Mathematics 3) | 9709/32 | 18/10 | Chiều |
54 | Mathematics (Probability & Statistics 2) | 9709/62 | 16/10 | Chiều |
55 | Media Studies | 9607/04 | 14/11 | Sáng |
56 | Physical Education | 9396/32 | 9/11 | Chiều |
57 | Physics | 9702/32 | 9/11 | Chiều |
58 | Physics | 9702/42 | 9/11 | Chiều |
59 | Physics | 9702/52 | 19/10 | Chiều |
60 | Psychology | 9990/32 | 26/10 | Sáng |
61 | Psychology | 9990/42 | 7/11 | Sáng |
62 | Sociology | 9699/32 | 6/11 | Sáng |
63 | Sociology | 9699/42 | 8/11 | Sáng |
64 | Spanish | 9719/22 | 24/10 | Chiều |
65 | Spanish | 9719/32 | 11/10 | Chiều |
66 | Spanish | 9719/42 | 13/11 | Chiều |
67 | Tamil | 9689/22 | 27/10 | Tối |
68 | Tamil | 9689/32 | 6/10 | Tối |
69 | Tamil | 9689/42 | 3/10 | Tối |
70 | Tamil | 9689/52 | 27/10 | Tối |
71 | Thinking Skills | 9694/32 | 13/10 | Chiều |
72 | Thinking Skills | 9694/42 | 26/10 | Chiều |
73 | Travel & Tourism | 9395/32 | 10/10 | Chiều |
74 | Travel & Tourism | 9395/42 | 17/10 | Chiều |
75 | Urdu | 9676/02 | 27/10 | Sáng |
76 | Urdu | 9676/03 | 6/10 | Sáng |
77 | Urdu | 9676/04 | 03/10 | Sáng |
78 | Urdu | 9676/05 | 27/10 | Sáng |
79 | Urdu | 9686/02 | 27/10 | Sáng |
80 | Urdu | 9686/03 | 6/10 | Sáng |
81 | Urdu | 9686/04 | 3/10 | Sáng |
Luyện thi A Level cấp tốc ở đâu uy tín, đạt điểm cao?
Chào mừng quý phụ huynh và các em học sinh đến với Times Edu – trung tâm đào tạo uy tín hàng đầu về A Level và các chương trình học quốc tế chuyên sâu. Chúng tôi tự hào giới thiệu chương trình đào tạo theo phương pháp cá nhân hóa, giúp học sinh phát triển toàn diện và đạt được thành tích tốt nhất trong học tập.
Với đội ngũ giáo viên giàu kinh nghiệm và sự tận tâm, chúng tôi cam kết đưa ra phương pháp giảng dạy tối ưu, tập trung vào nhu cầu riêng của từng học sinh.
Tại Times Edu, chúng tôi sử dụng tài liệu học tập đạt tiêu chuẩn quốc tế, cùng với việc sử dụng công nghệ hiện đại, giúp các em học sinh tăng cường khả năng ghi nhớ và hiểu bài học.
Đặc biệt, chương trình đào tạo cá nhân hoá tại Times Edu còn giúp các em phát triển các kỹ năng mềm như tự tin giao tiếp, khả năng giải quyết vấn đề, tư duy sáng tạo và tinh thần độc lập.
Hãy đến với Times Edu và trải nghiệm chương trình đào tạo theo phương pháp cá nhân hóa của chúng tôi để học tập hiệu quả và đạt được thành tích tốt nhất!
Times Edu
Fanpage: Times Edu
Website: https://giasutienganhhanoi.com/
Tel: 0362038998
Địa chỉ: Tầng 2, Tòa Orange Space, 8 P. Tạ Quang Bửu, Bách Khoa, Hai Bà Trưng, Hà Nội