TRƯỜNG CỦA CHÚNG TÔI ĐÃ MỞ
Gọi để có thông tin chi tiết
x

Lịch thi AS và A Level 2024

Lịch thi AS và A Level 2024

Lịch thi AS và A Level 2024 từng môn học do Trung tâm khảo thí Cambridge (Cambridge Assessment International Education) đã được chính thức công bố. Lịch thi từng môn học và phương thức đăng ký thi sẽ được Times Edu cập nhật chi tiết trong bài viết dưới đây. Xin mời các quý phụ huynh và học sinh theo dõi để biết thông tin chi tiết về kỳ thi AS và A Level 2024.

Xem thêm: Luyện thi AS và A Level 2024

Lịch thi AS Level 2024

Môn học Mã code Thời gian thi Buổi thi
Accounting (Multiple Choice) 9706/12  1h 4/6/2024 PM
Accounting  9706/22 1h 45m 09/05/2024 PM
Arabic Language 8680/22  1h 45m 16/05/2024 PM
Arabic Language 8680/32 1h 30m 3/6/2024 PM
Biblical Studies 9484/12 1h 30m 5/6/2024 PM
Biblical Studies 9484/22 1h 30m 7/6/2024 PM
Biology (Multiple Choice) 9700/12 1h 15m 11/6/2024 AM
Biology 9700/22 1h 15m 14/5/2024 AM
Biology (Practical – Advanced)  9700/33  2h 9/5/2024 AM
Biology (Practical – Advanced) 9700/34 2h 28/5/2024 AM
Business 9609/12 1h 15m 03/05/2024 PM
Business 9609/22 1h 30m 10/05/2024 PM
Chemistry (Multiple Choice) 9701/12 1h 15m 4/6/2024 AM
Chemistry 9701/22 1h 15m 15/5/2024 AM
Chemistry (Practical – Advanced) 9701/33 2h 2/5/2024 AM
Chemistry (Practical – Advanced) 9701/34 2h 30/5/2024 AM
Chinese Language (Listening – Multiple Choice) 8238/12 1h 27/5/2024 AM
Chinese Language (Multiple Choice) 8238/22 1h 30m 29/5/2024 AM
Chinese Language 8238/32 1h 30m 26/4/2024 AM
Computer Science 9618/12  1h 30m 8/5/2024 PM
Computer Science 9618/22 2h 17/5/2024 PM
Design & Technology 9705/12 3h 29/4/2024 PM
Drama 9482/12 2h 25/5/2024 PM
Economics (Multiple Choice) 9708/12 1h 7/6/2024 AM
Economics 9708/22  2h 10/5/2024 AM
English General Paper 8021/12 1h 15m 25/4/2024 AM
English General Paper 8021/22 1h 45m 29/4/2024 AM
English Language 9093/12 2h 15m 3/5/2024 AM
English Language 9093/22 2h 6/5/2024 AM
Environmental Management 8291/12 1h 45m  26/4/2024 PM
Environmental Management 8291/22 1h 45m 1/5/2024 PM
French Language 8682/22 1h 45m 30/4/2024 PM
French Language 8682/32 1h 30m 28/5/2024 PM
Further Mathematics 9231/12 2h 6/5/2024 PM
Further Mathematics 9231/32 1h 30m 24/5/2024 PM
Further Mathematics 9231/42 1h 30m 29/5/2024 PM
Geography (Core)  9696/12  1h 30m 3/5/2024 AM
Geography (Core) 9696/22 1h 30m 17/5/2024 AM
German Language 8683/02 1h 45m 27/5/2024 PM
German Language 8683/03 1h 30m 29/5/2024 PM
Global Perspectives & Research 9239/12 1h 30m 2/5/2024 AM
Hinduism 9487/01 1h 30m 26/4/2024 EV
Hinduism  9487/02 1h 30m 3/6/2024 EV
History 9489/12 1h 15m 3/5/2024 PM
History 9489/22 1h 45m 10/5/2024 PM
Information Technology 9626/12 1h 45m 8/5/2024 PM
Islamic Studies 9488/12 1h 30m 26/4/2024 PM
Islamic Studies 9488/22 1h 30m 2/5/2024 PM 
Language & Literature in English 8695/12 2h 6/5/2024 AM
Language & Literature in English 8695/22 2h 1/5/2024 AM
Law 9084/12 1h 30m 28/5/2024 AM
Law 9084/22 1h 30m 30/5/2024 AM
Literature in English 9695/12 2h 1/5/2024 AM
Literature in English 9695/22 2h  13/5/2024 AM
Marine Science  9693/12 1h 45m 26/4/2024 PM
Marine Science 9693/22 1h 45m 1/5/2024 PM
Mathematics (Pure Mathematics 1)  9709/12 1h 50m  2/5/2024 PM
Mathematics (Pure Mathematics 2)  9709/22 1h 15m 7/5/2024 PM
Mathematics (Mechanics) 9709/42  1h 15m 7/5/2024 PM
Mathematics (Probability & Statistics 1)  9709/52 1h 15m  13/5/2024 PM
Media Studies 9607/22 2h 7/5/2024 AM
Music (Listening) 9483/12 2h  20/5/2024 PM
Physics (Multiple Choice) 9702/12  1h 15m 6/6/2024 AM
Physics 9702/22 1h 15m 16/5/2024 AM
Physics (Practical – Advanced) 9702/33 2h 30/4/2024 AM
Physics (Practical – Advanced) 9702/34 2h 23/5/2024 AM
Portuguese Language 8684/02 1h 45m 30/4/2024 PM
Portuguese Language 8684/03 1h 30m 20/5/2024 PM
Psychology 9990/12 1h 30m 25/4/2024 AM
Psychology 9990/22 1h 30m 30/4/2024 AM
Sociology 9699/12 1h 30m  9/5/2024 PM
Sociology 9699/22 1h 30m  17/5/2024 PM
Spanish Language (Listening – Multiple Choice)  8022/12 1h 13/5/2024 PM
Spanish Language (Multiple Choice) 8022/22 1h 30m 22/5/2024 PM
Spanish Language 8022/32 1h 30m 6/5/2024 PM
Sport & Physical Education 8386/12 1h 45m 24/5/2024 PM
Tamil Language 8689/22 1h 45m 26/4/2024 PM
Tamil Language 8689/32 1h 30m 1/5/2024 PM
Thinking Skills 9694/12 1h 30m 29/4/2024 PM
Thinking Skills 9694/22 1h 45m 8/5/2024 PM
Travel & Tourism 9395/12 2h 30/4/2024 PM
Urdu Language 8686/02  1h 45m 29/4/2024 PM
Urdu Language 8686/03 1h 30m 22/5/2024 PM

(AM là Buổi sáng, PM là Buổi chiều, EV là buổi tối) 

Lịch thi AS và A Level 2024

Lịch thi A Level 2024

Môn học  Mã code Thời gian thi Ngày thi
Accounting 9706/32 1h 30m 14/5/2024 PM
Accounting 9706/42 1h 21/5/2024 PM
Arabic 9680/22 1h 45m 16/5/2024 PM
Arabic 9680/32 1h 30m 3/6/2024 PM
Arabic 9680/42 2h 30m 31/5/2024 PM
Arabic 9680/52 45m 5/6/2024 PM
Biblical Studies  9484/32 1h 30m 11/6/2024 PM
Biblical Studies 9484/42 1h 30m 13/6/2024 PM
Biology 9700/42 2h 7/5/2024 AM
Biology 9700/52 1h 15m 14/5/2024 AM
Business 9609/32 1h 45m 16/5/2024 PM
Business 9609/42 1h 15m  20/5/2024 PM
Chemistry 9701/42 2h 8/5/2024 AM
Chemistry 9701/52 1h 15m 15/5/2024 AM
Chinese Language & Literature (Multiple Choice) 9868/12 1h 30m 27/5/2024 AM
Chinese Language & Literature 9868/22 2h 26/4/2024 AM
Chinese Language & Literature 9868/32 2h 29/4/2024 AM
Computer Science (Advanced)  9618/32 1h 30m 21/5/2024 PM
Computer Science (Practical) 9618/42 2h 30m 23/5/2024 PM
Design & Technology 9705/32 3h 9/5/2024 PM
Economics (Multiple Choice) 9708/32 1h 15m 13/6/2024 AM
Economics 9708/42 2h 17/5/2024 AM
English Language 9093/32 2h 15m 20/5/2024 AM
English Language 9093/42 2h 15m 22/5/2024 AM
French  9716/22 1h 45m 30/4/2024 PM
French 9716/32 1h 30m 28/5/2024 PM
French 9716/42 2h 30m 31/5/2024 PM
Further Mathematics 9231/22 2h 27/5/2024 PM
Geography (Advanced) 9696/32 1h 30m 20/5/2024 AM
Geography (Advanced) 9696/42 1h 30m 24/5/2024 AM
German  9717/02 1h 45m 27/5/2024 PM
German 9717/03 1h 30m 29/5/2024 PM
German 9717/04 2h 30m 3/6/2024 PM
Hinduism 9487/03 1h 30m 5/6/2024 EV
Hinduism 9487/04 1h 30m  7/6/2024 EV
History 9489/32 1h 15m 14/5/2024 PM
History 9489/42 1h 45m 17/5/2024 PM
Information Technology (Advanced) 9626/32 1h 45m 21/5/2024 PM
Islamic Studies 9488/32 1h 30m 7/5/2024 PM
Islamic Studies 9488/42 1h 30m 15/5/2024 PM
Law 9084/32 1h 30m 3/6/2024 AM
Law 9084/42 1h 30m 5/6/2024 AM
Literature in English  9695/32 2h  21/5/2024 AM
Literature in English 9695/42 2h 23/5/2024 AM
Marine Science 9693/32 1h 45m 6/5/2024 PM
Marine Science 9693/42 1h 45m 24/5/2024 PM
Mathematics (Pure Mathematics 3) 9709/32 1h 50m 15/5/2024 PM
Mathematics (Probability & Statistics 2) 9709/62 1h 15m 7/5/2024 PM
Media Studies 9607/42 2h 22/5/2024 AM
Physics  9702/42 2h 13/5/2024 AM
Physics 9702/52 1h 15m 16/5/2024 AM
Portuguese 9718/02 1h 45m 30/4/2024 PM
Portuguese 9718/03 1h 30m 20/5/2024 PM
Portuguese 9718/04 2h 30m 3/6/2024 PM
Psychology 9990/32 1h 30m 9/5/2024 AM
Psychology 9990/42  1h 30m  21/5/2024 AM
Sociology 9699/32  1h 15m 28/5/2024 PM
Sociology 9699/42 1h 45m 30/5/2024 PM
Spanish Language & Literature (Multiple Choice) 9844/12 1h 30m 22/5/2024 PM
Spanish Language & Literature 9844/22 2h 6/5/2024 PM
Spanish Language & Literature 9844/32 2h 15/5/2024 PM
Tamil 9689/22 1h 45m 26/4/2024 PM
Tamil  9689/32 1h 30m 1/5/2024 PM
Tamil 9689/42 2h 30m 29/4/2024 PM
Tamil  9689/52 45m 5/6/2024 PM
Thinking Skills 9694/32 2h 14/5/2024 PM
Thinking Skills 9694/42 1h 45m 16/5/2024 PM
Travel & Tourism 9395/32 1h 30m  21/5/2024 PM
Travel & Tourism 9395/42 1h 30m 23/5/2024 PM
Urdu 9676/02 1h 45m 29/4/2024 PM
Urdu 9676/03 1h 30m 22/5/2024 PM
Urdu 9676/04 2h 30m 6/5/2024 PM
Urdu 9676/05 45m 5/6/2024 PM

Lịch thi AS và A Level 2024

Cách đăng ký thi AS và A Level

Bước 1: Đăng ký trực tuyến

  • Lựa chọn môn thi bạn mong muốn và hoàn tất đăng ký trực tuyến trên hệ thống School Exams Registration System.
  • Thí sinh lưu ý nhập địa chỉ email hợp lệ để có thể nhận các thông tin quan trọng về đăng ký thi của bạn. Những thông tin này được hệ thống gửi trực tiếp đến địa chỉ email bạn đã đăng ký. 

Thời hạn đăng ký

Đơn vị tổ chức Mốc thời gian Hạn đăng ký
CAIE Đăng ký thông thường 19/02/2024
Đăng ký muộn 15/04/2024
Pearson Đăng ký thông thường 14/03/2024
Đăng ký muộn 15/04/2024
OxfordAQA Đăng ký thông thường 14/02/2024
Đăng ký muộn 15/04/2024

Bước 2: Thanh toán

Học sinh có thể chọn một trong những phương thức thanh toán sau: 

Thanh toán trực tiếp tại văn phòng Hội đồng Anh

Thí sinh có thể thanh toán bằng thẻ hoặc tiền mặt trực tiếp tại trụ sở của Hội đồng Anh theo địa chỉ 

  • tại Hà Nội: 20 Thụy Khuê, Tây Hồ
  • tại TP. Hồ Chí Minh: tầng 1, tòa nhà Viettel, 285 Cách Mạng Tháng Tám, phường 12, quận 10

Thời gian làm việc:

  • tại Hà Nội: 08.30–19.00 (thứ Hai–thứ Sáu); 08.30–12.00 và 13.30–16.30 (thứ Bảy)
  • tại TP. Hồ Chí Minh: 08.30–19.00 (thứ Hai–thứ Sáu); 08.30–12.00 và 13.30–16.30 (thứ Bảy)

Thanh toán bằng hình thức chuyển khoản

Thí sinh chuyển khoản lệ phí thi theo thông tin bên dưới và gửi bản chụp ủy nhiệm chi hoặc xác nhận chuyển khoản đến hòm thư exams.hanoi@britishcouncil.org.vn (tại Hà Nội) hoặc exams.hcmc@britishcouncil.org.vn (tại TP.HCM).

Hội đồng Anh sẽ xác nhận đăng ký của bạn trong vòng ba ngày làm việc từ thời điểm nhận được lệ phí thi chuyển khoản hoặc bản chụp ủy nhiệm chi.

Xin lưu ý một số ngân hàng chưa áp dụng chuyển tiền nhanh tới Citibank.

Tên tài khoản (tên người thụ hưởng): BRITISH COUNCIL VIET NAM LLC 

Số tài khoản (VND): 0201912008

Tên ngân hàng: Citibank, N.A chi nhánh Hà Nội

Địa chỉ ngân hàng: Tầng trệt, tầng 11, tầng 12A và tầng 12B tại tòa nhà Horison, 40 phố Cát Linh, Phường Cát Linh, Quận Đống đa, Hà Nội.

Bank code: 01605001

Swift code: CITIVNVX

Nội dung chuyển khoản: 

  • Đăng ký tại Hà Nội: HNX <CIE MJ2024> <Tên thí sinh><Số điện thoại>
  • Đăng ký tại TP. Hồ Chí Minh: HCMX <CIE MJ2024> <Tên thí sinh><Số điện thoại>

Lưu ý: lệ phí không bao gồm phí ngân hàng hoặc phí chuyển tiền nếu có.

Nếu email của bạn quá 10MB, xin vui lòng liên hệ tổng đài 1800 1299 trong giờ hành chính từ 8:30 đến 17.30 các ngày từ thứ Hai đến thứ Bảy để được hỗ trợ.

Lịch thi AS và A Level 2024

Tìm gia sư 1-1 luyện thi AS và A Level cấp tốc ở đâu uy tín? 

Chào mừng quý phụ huynh và các em học sinh đến với Times Edu – trung tâm đào tạo uy tín hàng đầu về chương trình luyện thi AS và A Level và các chương trình học chuyên sâu bằng Tiếng Anh. Chúng tôi tự hào giới thiệu chương trình đào tạo theo phương pháp cá nhân hóa, giúp học sinh phát triển toàn diện và đạt được thành tích tốt nhất trong học tập.

Với đội ngũ giáo viên giàu kinh nghiệm và sự tận tâm, chúng tôi cam kết đưa ra phương pháp giảng dạy tối ưu, tập trung vào nhu cầu riêng của từng học sinh. 

Tại Times Edu, chúng tôi sử dụng tài liệu học tập đạt tiêu chuẩn quốc tế, cùng với việc sử dụng công nghệ hiện đại, giúp các em học sinh tăng cường khả năng ghi nhớ và hiểu bài học.

Đặc biệt, chương trình đào tạo cá nhân hoá tại Times Edu còn giúp các em phát triển các kỹ năng mềm như tự tin giao tiếp, khả năng giải quyết vấn đề, tư duy sáng tạo và tinh thần độc lập.

Hãy đến với Times Edu và trải nghiệm chương trình đào tạo theo phương pháp cá nhân hóa của chúng tôi để học tập hiệu quả và đạt được thành tích tốt nhất!

Times Edu 

Fanpage: Times Edu

Website: https://giasutienganhhanoi.com/

Tel: 0362038998

Địa chỉ: Tầng 2, Tòa Orange Space, 8 P. Tạ Quang Bửu, Bách Khoa, Hai Bà Trưng, Hà Nội

Bạn muốn trải nghiệm phương pháp học độc đáo của Times Edu?


    CÓ THẺ BẠN QUAN TÂM

    -20%
    592.296 
    -20%
    881.360 
    -20%
    782.000 
    -19%
    856.032 
    -20%
    567.456 
    -20%
    1.018.072 
    -20%
    567.456 
    1.070.650 
    XEM THÊM

    Trả lời

    Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *