Chuẩn bị thi chương trình AS Level là hành trình gian nan và có nhiều thử thách đối với các em học sinh, đặc biệt là các thí sinh tự do sẽ gặp nhiều rắc rối hơn khi có ít sự giúp đỡ từ trường học và thầy cô giáo. Times Edu sẽ cập nhật liên tục lịch thi AS Level năm 2023 trong bài viết dưới đây, đảm bảo độ uy tín và mức độ chính xác cao.
Xem thêm: Lịch thi O Level 2023
Lịch thi AS Level 2023
Lịch thi AS Level 2023 được chia theo từng môn học và được cập nhật liên tục, chuẩn lịch thi đưa ra của Hội đồng thi Cambridge, đảm bảo uy tín để các em học sinh và phụ huynh có thể tham khảo và đăng ký những môn thi cần thiết. Lịch thi chi tiết dưới đây:
STT | MÔN THI | MÃ MÔN THI | THỜI GIAN | CA THI |
1 | Accounting (Multiple Choice) | 9706/12 | 15/11 | Sáng |
2 | Accounting | 9706/22 | 18/10 | Sáng |
3 | Afrikaans Language | 8679/02 | 6/10 | Tối |
4 | Afrikaans Language | 8679/03 | 2/10 | Tối |
5 | Arabic Language | 8680/22 | 27/10 | Sáng |
6 | Arabic Language | 8680/32 | 6/10 | Sáng |
7 | Biblical Studies | 9484/12 | 8/11 | Chiều |
8 | Biblical Studies | 9484/22 | 13/11 | Chiều |
9 | Biology (Multiple Choice) | 9700/12 | 14/11 | Chiều |
10 | Biology | 9700/22 | 24/10 | Chiều |
11 | Biology (Practical – Advanced) | 9700/33 | 12/10 | Chiều |
12 | Biology (Practical – Advanced) | 9700/34 | 7/11 | Chiều |
13 | Business | 9609/12 | 9/10 | Sáng |
14 | Business | 9609/22 | 13/10 | Sáng |
15 | Chemistry (Multiple Choice) | 9701/12 | 16/11 | Chiều |
16 | Chemistry | 9701/22 | 20/10 | Chiều |
17 | Chemistry (Practical – Advanced) | 9701/33 | 10/10 | Chiều |
18 | Chemistry (Practical – Advanced) | 9701/34 | 2/11 | Chiều |
19 | Chinese Language | 8681/22 | 5/10 | Sáng |
20 | Chinese Language | 8681/32 | 12/10 | Sáng |
21 | Classical Studies | 9274/12 | 24/10 | Chiều |
22 | Classical Studies | 9274/22 | 26/10 | Chiều |
23 | Computer Science | 9618/12 | 11/10 | Sáng |
24 | Computer Science | 9618/22 | 20/10 | Sáng |
25 | Design & Textiles | 9631/01 | 25/10 | Chiều |
26 | Design & Technology | 9705/12 | 10/11 | Chiều |
27 | Drama | 9482/12 | 10/11 | Chiều |
28 | Economics (Multiple Choice) | 9708/12 | 14/11 | Sáng |
29 | Economics | 9708/22 | 10/10 | Sáng |
30 | English General Paper | 8021/12 | 2/10 | Sáng |
31 | English General Paper | 8021/22 | 4/10 | Sáng |
32 | English Language | 9093/12 | 25/10 | Chiều |
33 | English Language | 9093/22 | 30/10 | Chiều |
34 | Environmental Management | 8291/12 | 3/10 | Chiều |
35 | Environmental Management | 8291/22 | 5/10 | Chiều |
36 | First Language Spanish | 8665/22 | 24/10 | Chiều |
37 | First Language Spanish | 8665/42 | 13/11 | Chiều |
38 | French Language | 8682/22 | 6/10 | Chiều |
39 | French Language | 8682/32 | 4/10 | Chiều |
40 | Further Mathematics | 9231/12 | 9/10 | Sáng |
41 | Further Mathematics | 9231/32 | 25/10 | Sáng |
42 | Further Mathematics | 9231/42 | 3/11 | Sáng |
43 | Geography (Core) | 9696/12 | 10/10 | Chiều |
44 | Geography (Core) | 9696/22 | 3/11 | Chiều |
45 | German Language | 8683/22 | 24/10 | Chiều |
46 | German Language | 8683/32 | 11/10 | Chiều |
47 | Global Perspectives & Research | 9239/12 | 3/10 | Sáng |
48 | Hindi Literature | 8675/04 | 3/10 | Sáng |
49 | Hindi Language | 8687/02 | 13/10 | Sáng |
50 | Hindi Language | 8687/03 | 6/10 | Sáng |
51 | Hinduism | 9487/01 | 12/10 | Chiều |
52 | Hinduism | 9487/02 | 24/10 | Chiều |
53 | History | 9489/12 | 18/10 | Sáng |
54 | History | 9489/22 | 27/10 | Sáng |
55 | Information Technology | 9626/12 | 12/10 | Chiều |
56 | Islamic Studies | 9488/12 | 23/10 | Sáng |
57 | Islamic Studies | 9488/22 | 1/11 | Sáng |
58 | Japanese Language | 8281/02 | 5/10 | Chiều |
59 | Japanese Language | 8281/03 | 3/10 | Chiều |
60 | Language & Literature in English | 8695/12 | 30/10 | Chiều |
61 | Language & Literature in English | 8695/22 | 16/10 | Chiều |
62 | Law | 9084/12 | 2/10 | Sáng |
63 | Law | 9084/22 | 5/10 | Sáng |
64 | Literature in English | 9695/12 | 16/10 | Chiều |
65 | Literature in English | 9695/22 | 31/10 | Chiều |
66 | Marine Science | 9693/12 | 10/10 | Chiều |
67 | Marine Science | 9693/22 | 19/10 | Chiều |
68 | Mathematics (Pure Mathematics 1) | 9709/12 | 11/10 | Chiều |
69 | Mathematics (Pure Mathematics 2) | 9709/22 | 16/10 | Chiều |
70 | Mathematics (Mechanics) | 9709/42 | 16/10 | Chiều |
71 | Mathematics (Probability & Statistics 1) | 9709/52 | 13/10 | Chiều |
72 | Media Studies | 9607/02 | 9/11 | Sáng |
73 | Music (Listening) | 9483/12 | 9/11 | Chiều |
74 | Physical Education | 9396/12 | 7/11 | Chiều |
75 | Physics (Multiple Choice) | 9702/12 | 15/11 | Chiều |
76 | Physics | 9702/22 | 19/10 | Chiều |
77 | Physics (Practical – Advanced) | 9702/33 | 17/10 | Chiều |
78 | Physics (Practical – Advanced) | 9702/34 | 31/10 | Chiều |
79 | Psychology | 9990/12 | 17/10 | Sáng |
80 | Psychology | 9990/22 | 24/10 | Sáng |
81 | Sociology | 9699/12 | 12/10 | Sáng |
82 | Sociology | 9699/22 | 23/10 | Sáng |
83 | Spanish Literature | 8673/42 | 13/11 | Chiều |
84 | Spanish Language | 8685/22 | 24/10 | Chiều |
85 | Spanish Language | 8685/32 | 11/10 | Chiều |
86 | Tamil Language | 8689/22 | 27/10 | Tối |
87 | Tamil Language | 8689/32 | 6/10 | Tối |
88 | Thinking Skills | 9694/12 | 3/10 | Chiều |
89 | Thinking Skills | 9694/22 | 6/10 | Chiều |
90 | Travel & Tourism | 9395/12 | 2/10 | Chiều |
91 | Urdu Language | 8686/02 | 27/10 | Sáng |
92 | Urdu Language | 8686/03 | 6/10 | Sáng |
Luyện thi AS Level cấp tốc ở đâu uy tín, đạt điểm cao?
Chào mừng quý phụ huynh và các em học sinh đến với Times Edu – trung tâm đào tạo uy tín hàng đầu về AS Level và các chương trình học quốc tế chuyên sâu. Chúng tôi tự hào giới thiệu chương trình đào tạo theo phương pháp cá nhân hóa, giúp học sinh phát triển toàn diện và đạt được thành tích tốt nhất trong học tập.
Với đội ngũ giáo viên giàu kinh nghiệm và sự tận tâm, chúng tôi cam kết đưa ra phương pháp giảng dạy tối ưu, tập trung vào nhu cầu riêng của từng học sinh.
Tại Times Edu, chúng tôi sử dụng tài liệu học tập đạt tiêu chuẩn quốc tế, cùng với việc sử dụng công nghệ hiện đại, giúp các em học sinh tăng cường khả năng ghi nhớ và hiểu bài học.
Đặc biệt, chương trình đào tạo cá nhân hoá tại Times Edu còn giúp các em phát triển các kỹ năng mềm như tự tin giao tiếp, khả năng giải quyết vấn đề, tư duy sáng tạo và tinh thần độc lập.
Hãy đến với Times Edu và trải nghiệm chương trình đào tạo theo phương pháp cá nhân hóa của chúng tôi để học tập hiệu quả và đạt được thành tích tốt nhất!
Times Edu
Fanpage: Times Edu
Website: https://giasutienganhhanoi.com/
Tel: 0362038998
Địa chỉ: Tầng 2, Tòa Orange Space, 8 P. Tạ Quang Bửu, Bách Khoa, Hai Bà Trưng, Hà Nội