Nhu cầu quan tâm đến lịch thi chương trình O Level của các quý phụ huynh và các em học sinh ngày càng tăng cao trong giai đoạn gấp rút chuẩn bị ôn tập hoàn thành chương trình tại trường học. Nhất là các em thí sinh tự do cũng sẽ gặp khá nhiều khó khăn và thắc mắc trong quá trình đăng ký thi O Level năm 2023. Times Edu xin cập nhật lịch thi các môn học chương trình O Level năm 2023 trong bài viết dưới đây để quý phụ huynh và các em học sinh cùng tham khảo.
Xem thêm: Lịch thi Cambridge IGCSE 2023
Lịch thi O Level năm 2023
Lịch thi O Level năm 2023 được Times Edu cập nhật liên tục và chính xác nhất trong lịch thi của Hội đồng thi Cambridge nên luôn đảm bảo mức độ uy tín để các em học sinh có thể tin tưởng cập nhật và chuẩn bị thật kỹ càng cho kỳ thi. Lịch thi O Level được cập nhật theo từng môn học, bao gồm mã môn và thời gian thi, ca thi để học sinh không bị nhầm lẫn. Lịch thi chi tiết dưới đây:
STT | MÔN HỌC | MÃ MÔN HỌC | THỜI GIAN | CA THI |
1 | Accounting (Multiple Choice) | 7707/12 | 8/11 | Chiều |
2 | Accounting | 7707/22 | 9/11 | Chiều |
3 | Additional Mathematics | 4037/12 | 6/10 | Chiều |
4 | Additional Mathematics | 4037/22 | 9/11 | Chiều |
5 | Agriculture | 5038/12 | 19/10 | Sáng |
6 | Arabic | 3180/01 | 2/10 | Chiều |
7 | Arabic | 3180/02 | 4/10 | Chiều |
8 | Biology (Multiple Choice) | 5090/12 | 31/10 | Sáng |
9 | Biology | 5090/22 | 20/10 | Sáng |
10 | Biology (Practical) | 5090/32 | 5/10 | Sáng |
11 | Biology (Alternative to Practical) | 5090/42 | 5/10 | Sáng |
12 | Business Studies | 7115/12 | 13/10 | Sáng |
13 | Business Studies | 7115/22 | 17/10 | Sáng |
14 | Chemistry (Multiple Choice) | 5070/12 | 30/10 | Sáng |
15 | Chemistry | 5070/22 | 9/10 | Sáng |
16 | Chemistry (Practical) | 5070/32 | 3/10 | Sáng |
17 | Chemistry (Alternative to Practical) | 5070/42 | 3/10 | Sáng |
18 | Combined Science (Multiple Choice) | 5129/12 | 9/11 | Sáng |
19 | Combined Science | 5129/22 | 12/10 | Sáng |
20 | Combined Science | 5129/32 | 24/10 | Sáng |
21 | Commerce (Multiple Choice) | 7100/12 | 14/11 | Sáng |
22 | Commerce | 7100/22 | 23/10 | Sáng |
23 | Computer Science | 2210/12 | 11/10 | Chiều |
24 | Computer Science | 2210/22 | 20/10 | Chiều |
25 | Design & Technology | 6043/12 | 25/10 | Chiều |
26 | Design & Technology | 6043/32 | 3/11 | Chiều |
27 | Economics (Multiple Choice) | 2281/12 | 6/11 | Chiều |
28 | Economics | 2281/22 | 23/10 | Chiều |
29 | English Language | 1123/12 | 10/10 | Sáng |
30 | English Language | 1123/22 | 16/10 | Sáng |
31 | Environmental Management | 5014/12 | 2/10 | Sáng |
32 | Environmental Management | 5014/22 | 5/10 | Sáng |
33 | Fashion & Textiles | 6130/01 | 11/10 | Chiều |
34 | Food & Nutrition | 6065/12 | 26/10 | Sáng |
35 | Geography | 2217/12 | 20/10 | Chiều |
36 | Geography | 2217/22 | 18/10 | Chiều |
37 | Geography | 2217/32 | 30/10 | Chiều |
38 | Hinduism | 2055/01 | 2/10 | Chiều |
39 | Hinduism | 2055/02 | 4/10 | Chiều |
40 | History | 2147/12 | 6/10 | Sáng |
41 | History | 2147/22 | 27/10 | Sáng |
42 | Islamic Studies | 2068/12 | 25/10 | Chiều |
43 | Islamic Studies | 2068/22 | 3/11 | Chiều |
44 | Islamiyat | 2058/12 | 2/10 | Sáng |
45 | Islamiyat | 2058/22 | 4/10 | Sáng |
46 | Literature in English | 2010/12 | 24/10 | Chiều |
47 | Literature in English | 2010/22 | 31/10 | Chiều |
48 | Mathematics Syllabus D | 4024/12 | 11/10 | Sáng |
49 | Mathematics Syllabus D | 4024/22 | 18/10 | Sáng |
50 | Pakistan Studies | 2059/01 | 3/10 | Chiều |
51 | Pakistan Studies | 2059/02 | 5/10 | Chiều |
52 | Physics (Multiple Choice) | 5054/12 | 9/11 | Sáng |
53 | Physics | 5054/22 | 12/10 | Sáng |
54 | Physics (Practical) | 5054/32 | 24/10 | Sáng |
55 | Physics (Alternative to Practical) | 5054/42 | 24/10 | Sáng |
56 | Religious Studies (Bible Knowledge) | 2048/12 | 2/10 | Chiều |
57 | Religious Studies (Bible Knowledge) | 2048/22 | 4/10 | Chiều |
58 | Second Language Urdu | 3248/01 | 2/10 | Chiều |
59 | Second Language Urdu | 3248/02 | 4/10 | Chiều |
60 | Setswana | 3158/01 | 3/10 | Tối |
61 | Setswana | 3158/02 | 16/10 | Tối |
62 | Sociology | 2251/12 | 16/10 | Tối |
63 | Sociology | 2251/22 | 19/10 | Tối |
64 | Statistics | 4040/12 | 10/10 | Chiều |
65 | Statistics | 4040/22 | 16/10 | Chiều |
66 | Travel & Tourism | 7096/12 | 10/10 | Chiều |
67 | Travel & Tourism | 7096/22 | 13/10 | Chiều |
Luyện thi O Level ở đâu uy tín, đạt điểm cao?
Chào mừng quý phụ huynh và các em học sinh đến với Times Edu – trung tâm đào tạo uy tín hàng đầu về O Level và các chương trình học quốc tế chuyên sâu. Chúng tôi tự hào giới thiệu chương trình đào tạo theo phương pháp cá nhân hóa, giúp học sinh phát triển toàn diện và đạt được thành tích tốt nhất trong học tập.
Với đội ngũ giáo viên giàu kinh nghiệm và sự tận tâm, chúng tôi cam kết đưa ra phương pháp giảng dạy tối ưu, tập trung vào nhu cầu riêng của từng học sinh.
Tại Times Edu, chúng tôi sử dụng tài liệu học tập đạt tiêu chuẩn quốc tế, cùng với việc sử dụng công nghệ hiện đại, giúp các em học sinh tăng cường khả năng ghi nhớ và hiểu bài học.
Đặc biệt, chương trình đào tạo cá nhân hoá tại Times Edu còn giúp các em phát triển các kỹ năng mềm như tự tin giao tiếp, khả năng giải quyết vấn đề, tư duy sáng tạo và tinh thần độc lập.
Hãy đến với Times Edu và trải nghiệm chương trình đào tạo theo phương pháp cá nhân hóa của chúng tôi để học tập hiệu quả và đạt được thành tích tốt nhất!
Times Edu
Fanpage: Times Edu
Website: https://giasutienganhhanoi.com/
Tel: 0362038998
Địa chỉ: Tầng 2, Tòa Orange Space, 8 P. Tạ Quang Bửu, Bách Khoa, Hai Bà Trưng, Hà Nội