TRƯỜNG CỦA CHÚNG TÔI ĐÃ MỞ
Gọi để có thông tin chi tiết
x

Tổng hợp kiến thức ngữ âm ôn thi Tiếng Anh vào lớp 10 Hà Nội

Tổng hợp kiến thức ngữ âm ôn thi Tiếng Anh vào lớp 10 Hà Nội

Tiếng Anh là một trong những môn thi bắt buộc đối với các em học sinh thi chuyển cấp vào lớp 10 tại Hà Nội và rất nhiều tỉnh thành khác. Là một trong những môn học ngoại ngữ quan trọng và có thể ảnh hưởng nhiều đến điểm số thi vào các trường cấp 3, ôn thi Tiếng Anh vào lớp 10 có thể được coi là dễ “cứu điểm” nhất trong 3 môn thi bắt buộc.

Tuy nhiên, để đạt điểm cao môn tiếng Anh trong kỳ thi vào lớp 10 cũng không phải điều dễ dàng bởi học sinh cần nắm chắc và biết ứng dụng linh hoạt nhiều kiến thức lý thuyết ngữ pháp và từ vựng cùng lúc. Với kinh nghiệm nhiều năm trong việc giảng dạy các chương trình ôn thi tiếng Anh vào lớp 10, Times Edu sẽ lưu ý phần kiến thức quan trọng bao gồm các kiến thức ngữ âm trọng tâm các em cần lưu ý trong ôn thi Tiếng Anh vào lớp 10.

Xem thêm: Gia sư Tiếng Anh vào lớp 10

Kiến thức ngữ âm ôn thi Tiếng Anh vào lớp 10

Trọng âm

Trọng âm của từ được hiểu là âm tiết được nhấn mạnh, sẽ được phát âm to, rõ ràng hơn các âm tiết còn lại trong từ. Âm tiết nào có chứa trọng âm thì sẽ được đánh dấu bằng dấu phẩy trên ‘ để phân biệt với các âm còn lại.

Ví dụ: expensive /ɪkˈspen.sɪv/; player /ˈpleɪ.ər/; believe /bɪˈliːv/

Trong ôn thi Tiếng Anh vào lớp 10, các em học sinh sẽ thường xuyên thấy dạng bài này có ít nhất 2 câu (chiếm 0.5 điểm) trong bài thi Tiếng Anh vào lớp 10. Dưới đây là một số quy tắc đánh trọng âm đơn giản dễ nhớ các em có thể áp dụng đơn giản khi đi thi Tiếng Anh.

Tổng hợp kiến thức ngữ âm ôn thi Tiếng Anh vào lớp 10 Hà Nội

QUY TẮC 1: Danh từ có 2 âm tiết, trọng âm rơi vào âm tiết thứ 1 

Ví dụ:

habit  /ˈhæbɪt/ thói quen

laptop /ˈlæptɑːp/ máy tính xách tay

labor /ˈleɪbər/ công việc

pencil /ˈpensl/ bút chì

standard /ˈstændərd/ tiêu chuẩn

Ngoại lệ: hotel, advice, machine, guitar, police,… có trọng âm rơi vào âm tiết thứ 2.

QUY TẮC 2: Động từ có 2 âm tiết, trọng âm rơi vào âm tiết thứ 2

Ví dụ: 

forgive /fərˈɡɪv/ tha thứ

invent /ɪnˈvent/ phát minh

design /dɪˈzaɪn/ thiết kế

begin /bɪˈɡɪn/ bắt đầu

reveal /rɪˈviːl/ hé lộ

Ngoại lệ: answer, listen, visit, offer, open… có trọng âm rơi vào âm tiết đầu tiên

QUY TẮC 3: Tính từ có 2 âm tiết, trọng âm rơi vào âm tiết thứ 1 

Ví dụ: 

friendly /ˈfrendli/ thân thiện

lazy /ˈleɪzi/ lười biếng

careful /ˈkerfl/ cẩn thận

easy /ˈiːzi/ dễ dàng

funny /ˈfʌni/ hài hước

Ngoại lệ: alone, mature, … có trọng âm rơi vào tâm tiết thứ 2

QUY TẮC 4: Danh từ ghép, trọng âm là trọng âm của từ thứ nhất 

Ví dụ: 

birthday /ˈbɜːrθdeɪ/ ngày sinh nhật

firefighter /ˈfaɪərfaɪtər/ lính cứu hỏa

airport /ˈerpɔːrt/ sân bay

donut /ˈdəʊnʌt/ bánh rán vòng

bookshop /ˈbʊkʃɑːp/ hiệu sách

greenhouse /ˈɡriːnhaʊs/ nhà kính

QUY TẮC 5: Động từ ghép, trọng âm rơi vào trọng âm của từ thứ 2 

Ví dụ:

understand /ˌʌndərˈstænd/ hiểu được

overthink /ˌəʊvərˈθɪŋk/ nghĩ quá lên

outplay /ˌaʊtˈpleɪ/ vượt xa (về trình độ)

download /ˌdaʊnˈləʊd/ tải xuống

QUY TẮC 6: Với những hậu tố sau thì trọng âm rơi vào chính những âm tiết chứa nó: -ee, -eer, -ese, -ique, -esque, -ain 

Ví dụ:

picturesque /ˌpɪktʃəˈresk/ đẹp như tranh

Vietnamese /ˌviːetnəˈmiːz/ tiếng Việt, người Việt Nam

balloon /bəˈluːn/ bóng bay, quả bóng

complaint /kəmˈpleɪnt/ lời kêu ca, phàn nàn

billionaire /ˌbɪljəˈner/ tỷ phú

QUY TẮC 7: Các từ có hậu tố là -ic,-ish, -ical, -sion, -tion, -ance, -ence, -idle, -ious, -iar, -ience, -id, -eous, -acy, -ian, -icy thì trọng âm rơi vào âm tiết liền trước nó

Ví dụ: 

tension /ˈtenʃn/ sự căng thẳng 

variety /vəˈraɪəti/ các biến thể

public /ˈpʌblɪk/ công cộng

magician /məˈdʒɪʃn/ ảo thuật gia

hideous /ˈhɪdiəs/ xấu xí, ghê rợn

privacy /ˈpraɪvəsi/ sự riêng tư

QUY TẮC 8: Những từ có tận cùng là: -gy, -cy, -ity, -phy, -al, -graphy, -ate thì trọng âm rơi vào âm tiết thứ 3 tính từ dưới lên

Ví dụ: 

international /ˌɪntəˈnæʃnəl/ mang tầm quốc tế

technology /tekˈnɑːlədʒi/ công nghệ

choreography /ˌkɔːriˈɑːɡrəfi/ biên đạo

negotiate /nɪˈɡəʊʃieɪt/ đàm phán

immediate /ɪˈmiːdiət/ ngay lập tức 

trilogy /ˈtrɪlədʒi/ bộ ba

geography /dʒiˈɑːɡrəfi/ địa lý

QUY TẮC 9:  Khi thêm các hậu tố sau thì trọng âm chính của từ không thay đổi: -ment, -ship, -hood, -ing, -ful, -able, -ous, -less -ness, -er/or

Ví dụ:

move – movement /muːv/ – /ˈmuːvmənt/ chuyển động

meaning – meaningful /ˈmiːnɪŋ/ – /ˈmiːnɪŋfl/ có ý nghĩa

humor – humorous /ˈhjuːmər/ – /ˈhjuːmərəs/ hài hước

sad – sadness /sæd/ – /ˈsædnəs/ nỗi buồn

relation – relationship /rɪˈleɪʃn/ – /rɪˈleɪʃnʃɪp/ mối quan hệ

child – childhood /tʃaɪld/ – /ˈtʃaɪldhʊd/ thời trẻ con, tuổi thơ

work – worker /wɜːrk/ – /ˈwɜːrkər/ công nhân

Tổng hợp kiến thức ngữ âm ôn thi Tiếng Anh vào lớp 10 Hà Nội

Quy tắc phát âm đuôi “s/es”

Phát âm Tiếng Anh chuẩn đã khó mà đối với đuôi như s/es, rất nhiều học sinh thường gặp khó khăn và bỏ qua. Muốn phát âm đúng đuôi “s/es” cần nhiều thời gian luyện tập và làm quen. Trong đó, các bạn có thể học thuộc và áp dụng 3 quy tắc sau:

Quy tắc 1: Phát âm là /s/ khi từ có kết thúc là các phụ âm vô thanh như: /k/, /θ/, /f/, /p/, /t/. 

Ví dụ: stops, laughs, accepts, months

Quy tắc 2: Phát âm là /iz/ khi từ có kết thúc là các âm như: /s/, /z/, /ʃ/, /ʒ/, /tʃ/, /dʒ/. 

Ví dụ: kisses, washes, matches, changes, buzzes

Quy tắc 3: Phát âm là /z/ khi từ có kết thúc là các âm hữu thanh còn lại. 

Ví dụ: styles, intends, orphans

Quy tắc phát âm đuôi “ed”

Có 3 cách phát âm đuôi “ed” là: /id/, /t/, /d/ được phân biệt theo các quy tắc sau:

  • “ed” được phát âm là /id/ khi từ có kết thúc là đuôi /t/, /d/. Ví dụ: decided, accepted, visited
  • “ed” được phát âm là /t/ khi từ có kết thúc là các phụ âm vô thanh /s/, /ʃ/, /tʃ/, /t /, /k/, /p/, /f/, /θ/. Ví dụ: missed, stopped, washed, ranked, approached
  • “ed” được phát âm là /d/ khi từ có kết thúc là các âm hữu thanh còn lại. Ví dụ: involved, planned, played

Tổng hợp kiến thức ngữ âm ôn thi Tiếng Anh vào lớp 10 Hà Nội

Bài tập ngữ âm ôn thi Tiếng Anh vào lớp 10

Bài tập phát âm

Bài tập 1:

  1. A. rough B. sum C. utter D. union
  2. A. noon B. tool C. blood D. spoo
  3. A. pleasure B. heat C. meat D. feed
  4. A. chalk B. champagne C. machine D. ship 
  5. A. how B. town C. power D. slow
  6. A. talked B. naked C. asked D. liked 
  7. A. blood B. pool C. food D. tool
  8. A. university B. unique C. unit D. undo 
  9. A. course B. court C. pour D. courage
  10. A. worked B. stopped C. forced D. wanted

Bài tập 2:

  1. A. month B. much C. come D. home
  2. A. wood B. food C. look D. foo
  3. A. camp B. lamp C. cupboard D. apart
  4. A. genetics B. generate C. kennel D. gentle 
  5. A. thank B. band C. complain D. insert
  6. A. gate B.gem C. gaze D. gaudy
  7. A. thus B. thumb C. sympathy D. then 
  8. A. beard B. rehearse C. hearsay D.endearment
  9. A. dynamic B. typical C. cynicism D. hypocrite 
  10. A. waited B. mended C. naked D. faced

Bài tập trọng âm

Bài tập 1:

  1. A. darkness B. sister C. market D. remark
  2. A. begin B. comfort C. apply D. suggest
  3. A. provide B. product C. promote D. profess
  4. A. consist B. carry C. remove D. protect
  5. A. morning B. college C. arrive D. famous
  6. A. contain B. express C. carbon D. obey
  7. A. rescue B. request C. receive D. repeat
  8. A. hundred B. thousand C. relic D. relax
  9. A. arrow B. arrive C. arrest D. about
  10. A. excuse B. suburb C. garden D. swimming

Bài tập 2:

  1. A. powerful B. proposal C. athletic D. position
  2. A. example B. exercise C. exactly D. exporting
  3. A. family B. enemy C. assembly D. harmony
  4. A. assistant B. difficult C. important D. encourage
  5. A. population B. communicate C. ability D. continuum
  6. A. committee B. comedian C. communist D. completion
  7. A. biology B. absolutely C. photography D. geography
  8. A. politics B. literature C. chemistry D. statistic
  9. A. likeable B. oxygen C. museum D. energy
  10. A. apology B. stupidity C. generously D. astronomy

Tìm gia sư ôn thi Tiếng Anh vào lớp 10 tại Hà Nội ở đâu uy tín, hiệu quả? 

Chào mừng quý phụ huynh và các em học sinh đến với Times Edu – trung tâm đào tạo uy tín hàng đầu về ôn thi Tiếng Anh vào lớp 10 và các chương trình học chuyên sâu bằng Tiếng Anh. Chúng tôi tự hào giới thiệu chương trình đào tạo theo phương pháp cá nhân hóa, giúp học sinh phát triển toàn diện và đạt được thành tích tốt nhất trong học tập.

Với đội ngũ giáo viên giàu kinh nghiệm và sự tận tâm, chúng tôi cam kết đưa ra phương pháp giảng dạy tối ưu, tập trung vào nhu cầu riêng của từng học sinh. 

Tại Times Edu, chúng tôi sử dụng tài liệu học tập đạt tiêu chuẩn quốc tế, cùng với việc sử dụng công nghệ hiện đại, giúp các em học sinh tăng cường khả năng ghi nhớ và hiểu bài học.

Đặc biệt, chương trình đào tạo cá nhân hoá tại Times Edu còn giúp các em phát triển các kỹ năng mềm như tự tin giao tiếp, khả năng giải quyết vấn đề, tư duy sáng tạo và tinh thần độc lập.

Hãy đến với Times Edu và trải nghiệm chương trình đào tạo theo phương pháp cá nhân hóa của chúng tôi để học tập hiệu quả và đạt được thành tích tốt nhất!

Times Edu 

Fanpage: Times Edu

Website: https://giasutienganhhanoi.com/

Tel: 0362038998

Địa chỉ: Tầng 2, Tòa Orange Space, 8 P. Tạ Quang Bửu, Bách Khoa, Hai Bà Trưng, Hà Nội

Bạn muốn trải nghiệm phương pháp học độc đáo của Times Edu?


    CÓ THẺ BẠN QUAN TÂM

    -20%
    592.296 
    -20%
    881.360 
    -20%
    782.000 
    -19%
    856.032 
    -20%
    567.456 
    -20%
    1.018.072 
    -20%
    567.456 
    1.070.650 
    XEM THÊM

    Trả lời

    Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *