Logistics không còn là ngành học xa lạ đối với các bạn trẻ trong những năm gần đây bởi độ “hot” của ngành này, đặc biệt khi dịch Covid-19 đã qua đi, các nước mở cửa khơi thông trao đổi hàng hóa trở lại, ngành Xuất nhập khẩu cũng trở nên hot hơn bao giờ hết. Tiếng Anh chuyên ngành Logistics cũng là kỹ năng quan trọng nhất đối với sinh viên hoặc những người theo đuổi ngành Logistics.
Bài viết dưới đây sẽ gói gọn những kiến thức từ vựng trọng tâm Tiếng Anh ngành Logistics mà bạn cần ghi nhớ để có thể hoàn thành tốt công việc!
Xem thêm: Tìm giáo viên Tiếng Anh giao tiếp giỏi
Từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành Logistics chủ đề Xuất nhập khẩu
Từ vựng | Nghĩa |
Border gate | Cửa khẩu |
Supplier | Nhà cung cấp |
Non-tariff zones | Khu phi thuế quan |
Export/import policy | Chính sách xuất/nhập khẩu |
Customs | Hải quan |
Export-import process | Quy trình xuất nhập khẩu |
Export-import procedures | Thủ tục xuất nhập khẩu |
Export | Xuất khẩu |
Exclusive distributor | Nhà phân phối độc quyền |
Expiry date | Ngày hết hạn hiệu lực |
Bonded warehouse | Kho ngoại quan |
Commission based agent | Đại lý trung gian |
Special consumption tax | Thuế tiêu thụ đặc biệt |
Logistics coordinator | Nhân viên điều vận |
Inbound | Hàng nhập |
Outbound | Hàng xuất |
Customs declaration form | Tờ khai hải quan |
Exporter | Nhân viên xuất khẩu/ người xuất khẩu |
Manufacturer | Nhà sản xuất |
Customs broker | Đại lý hải quan |
Customs clearance | Thông quan |
Special consumption tax | Thuế tiêu thụ đặc biệt |
Processing | Hoạt động gia công |
Processing zone | Khu chế xuất |
Original design manufacturer | Nhà thiết kế và chế tạo theo đơn đặt hàng |
Original equipment manufacturer | Nhà sản xuất thiết bị gốc |
End user = consumer | Người tiêu dùng cuối cùng |
Export/import license | Giấy phép xuất/nhập khẩu |
Franchise | Nhượng quyền |
Customs declaration | Khai báo hải quan |
Entrusted export/import | Xuất nhập khẩu ủy thác |
Border gate | Cửa khẩu |
Customs broker | đại lý hải quan |
Customs invoice | Hóa đơn hải quan (chỉ phục vụ cho việc thông quan) |
Goods consigned from | hàng vận chuyển từ ai |
Goods consigned to | hàng vận chuyển tới ai |
Goods description | mô tả hàng hóa |
Transhipment | chuyển tải |
Consignment | lô hàng |
Partial shipment | giao hàng từng phần |
Airway | đường hàng không |
Seaway | đường biển |
Road | vận tải đường bộ |
Endorsement | ký hậu |
To order | giao hàng theo lệnh |
FCL (Full container load) | hàng nguyên container |
FTL (Full truck load) | hàng giao nguyên xe tải |
LTL (Less than truckload) | hàng lẻ không đầy xe tải |
LCL (Less than container load) | hàng lẻ |
Metric ton (MT) | mét tấn = 1000kg sc |
CY (Container Yard) | bãi container |
CFS (Container freight station) | kho khai thác hàng lẻ |
Freight collect | cước phí trả sau (thu tại cảng dỡ hàng) |
Freight prepaid | cước phí trả trước |
Freight as arranged | cước phí theo thỏa thuận |
Gross weight | trọng lượng tổng ca bi |
Lashing | chằng, buộc |
Volume | khối lượng hàng |
Shipping marks | ký mã hiệu |
Open-top container (OT) | container mở nóc ký mã hiệu |
Verified Gross Mass weight (VGM) | phiếu khai báo tổng trọng lượng hàng |
Safety of Life at sea (SOLAS) | Công ước về an toàn sinh mạng con người trên biển |
Inland haulauge charge (IHC) | phí vận tải nội địa |
Lift On-Lift Off (LO-LO) | phí nâng hạ |
Forklift | xe nâng |
Closing time/Cut-off time | giờ cắt máng |
Estimated to Departure (ETD) | thời gian dự kiến tàu chạy |
Estimated to arrival (ETA) | thời gian dự kiến tàu đến |
Opmit | tàu không cập cảng |
Roll | nhỡ tàu |
Delay | trì trệ, chậm so với lịch tàu |
Shipment terms | điều khoản giao hàng |
Free hand | hàng từ khách hàng trực tiếp |
Nominated | hàng chỉ định |
Flat rack (FR) = Platform container | cont mặt bằng |
Referred container (RF) – thermal container | container bảo ôn đóng hàng lạnh |
General purpose container (GP) | cont bách hóa (thường) |
High cube (HC = HQ) | container cao (40’HC) |
Tare weight | trọng lượng vỏ cont |
Tank container | container đóng chất lỏng |
Dangerous goods note | ghi chú hàng nguy hiểm |
Container | thùng chứa hàng |
Cost | chi phí |
Risk | rủi ro |
Freighter | máy bay chở hàng |
Express airplane | máy bay chuyển phát nhanh |
Airport | sân bay |
Seaport | cảng biển |
Handle | làm hàng |
Negotiable | chuyển nhượng được |
Non-negotiable | không chuyển nhượng được |
Straight BL | vận đơn đích danh |
Free time | thời gian miễn phí lưu cont, lưu bãi |
Japan Advance Filling Rules Surcharge (AFR) | phí khai báo trước (quy tắc AFR của Nhật) |
CCL (Container Cleaning Fee) | phí vệ sinh container |
WRS (War Risk Surcharge) | Phụ phí chiến tranh |
Master Bill of Lading (MBL) | vận đơn chủ (từ Lines) |
House Bill of Lading (HBL) | vận đơn nhà (từ Fwder) |
Shipped on board | giao hàng lên tàu |
Connection vessel/feeder vessel | tàu nối/tàu ăn hàng |
CAF (Currency Adjustment Factor) | Phụ phí biến động tỷ giá ngoại tệ |
EBS (Emergency Bunker Surcharge) | phụ phí xăng dầu (cho tuyến Châu Á) |
PSS (Peak Season Surcharge) | Phụ phí mùa cao điểm |
CIC (Container Imbalance Charge) | phí phụ trội hàng nhập |
GRI (General Rate Increase) | phụ phí cước vận chuyển |
PCS (Port Congestion Surcharge) | phụ phí tắc nghẽn cảng |
Chargeable weight | trọng lượng tính cước |
Security Surcharges (SSC) | phụ phí an ninh (hàng air) |
X-ray charges | phụ phí máy soi (hàng air) |
Empty container | container rỗng |
FIATA: International Federation of Freight Forwarders Associations | Liên đoàn Các hiệp hội Giao nhận Vận tải Quốc tế |
IATA: International Air Transport Association | Hiệp hội Vận tải Hàng Không Quốc tế |
Net weight | khối lượng tịnh |
Oversize | quá khổ |
Overweight | quá tải |
In transit | đang trong quá trình vận chuyển |
Fuel Surcharges (FSC) | phụ phí nguyên liệu = BAF |
Từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành Logistics chủ đề Thanh toán quốc tế
Từ vựng | Nghĩa |
Ordering Customer | Khách hàng yêu cầu |
Remitting bank | Ngân hàng nhờ thu / ngân hàng chuyển tiền |
Swift code | Mã định dạng ngân hàng |
Cheque | Séc |
Currency code | Mã đồng tiền |
Honour = payment | Sự thanh toán |
Mixed Payment | Thanh toán hỗn hợp |
Payment terms/method = Terms of payment | Phương thức thanh toán quốc tế |
Shipment period | Thời hạn giao hàng |
Advising bank | Ngân hàng thông báo |
Documentary credit | Tín dụng chứng từ |
Typing errors | Lỗi đánh máy |
Documentary collection | Nhờ thu kèm chứng từ |
Delivery authorization | Ủy quyền nhận hàng |
Bank receipt = Bank slip | Biên lai chuyển tiền |
Amendments | Chỉnh sửa |
Clean collection | Nhờ thu phiếu trơn |
Documents against payment(D/P) | Nhờ thu trả ngay |
Exchange rate | Tỷ giá |
Correction | Các sửa đổi |
Interest rate | Lãi suất |
Credit | Tín dụng |
Discrepancy | Bất đồng chứng từ |
Reference no | Số tham chiếu |
Drawing | Việc ký phát |
Documents against acceptance (D/A) | Nhờ thu trả chậm |
Freight to collect | Cước phí trả sau (thu tại cảng dỡ hàng) |
Freight prepaid | Cước phí trả trước |
Freight payable at | Cước phí thanh toán tại |
Elsewhere | Thanh toán tại nơi khác (khác POL và POD) |
VAT: value added tax | huế giá trị gia tăng |
Thuật ngữ thông dụng chuyên ngành Logistics
Từ vựng | Nghĩa |
EXW: Ex-Works | Giao hàng tại xưởng |
FAS-Free Alongside ship | Giao dọc mạn tàu |
FOB- Free On Board | Giao hàng lên tàu |
DAT- Delivered At Terminal | Giao hàng tại bến |
Delivered Ex-Quay (DEQ) | Giao tại cầu cảng |
DDP – Delivered duty paid | Giao hàng đã thông quan Nhập khẩu |
International ship and port securiry charges (ISPS) | Phụ phí an ninh cho tàu và cảng quốc tế |
Emergency Bunker Surcharge (EBS) | Phụ phí xăng dầu (cho tuyến Châu Á) |
CAF (Currency Adjustment Factor) | Phụ phí biến động tỷ giá ngoại tệ |
PCS (Port Congestion Surcharge) | Phụ phí tắc nghẽn cảng |
Peak Season Surcharge (PSS) | Phụ phí mùa cao điểm. |
COD (Change of Destination) | Phụ phí thay đổi nơi đến |
Delivered Duty Unpaid (DDU) | Giao hàng chưa nộp thuế |
Phí BAF | Phụ phí xăng dầu (cho tuyến Châu Âu) |
Door-Door | Giao từ kho đến kho |
Air freight | Cước hàng không |
Lift On-Lift Off (LO-LO) | Phí nâng hạ |
Ocean Freight (O/F) | Cước biển |
Port-port | Giao từ cảng đến cảng |
Mẫu câu giao tiếp chuyên ngành Logistics
Mẫu câu | Nghĩa |
Could you send me the small product brochure and sample for advanced reference? | Bạn có thể gửi cho tôi cuốn sách nhỏ giới thiệu sản phẩm và sản phẩm mẫu để tham khảo trước không? |
What mode of payment do they want to use? | Họ muốn sử dụng phương thức thanh toán nào? |
Sao Viet’s company is one of the most traditional and prestigious companies in manufacturing cable equipment in Vietnam. | Công ty Sao Việt là một trong những công ty lâu đời và có uy tín nhất trong lĩnh vực sản xuất thiết bị cáp quang tại Việt Nam. |
Our company has contracts with partners in Asia such as Japan, Thailand, Korea, Malaysia, Singapore…. | Công ty chúng tôi thường hợp tác với các đối tác ở khu vực Châu Á như Nhật Bản, Thái Lan, Hàn Quốc, Malaysia, Singapore… |
Let’s discuss about delay and result of delay | Chúng ta hãy thảo luận về thanh toán chậm hay hậu quả của nó. |
We have been started for six years and have a very good reputation in this field | Chúng tôi đã hoạt động trong lĩnh vực này được sáu năm và rất có uy tín. |
Our company is one of the most traditional and prestigious companies in manufacturing cable equipments in Vietnam | Công ty chúng tôi là một trong những công ty lâu đời và danh tiếng nhất trong việc sản xuất thiết bị cáp tại thị trường Việt Nam. |
Học giao tiếp Tiếng Anh chuyên ngành Logistics cấp tốc, hiệu quả cao ở đâu?
Chào mừng quý phụ huynh và các em học sinh đến với Times Edu – trung tâm đào tạo uy tín hàng đầu về Tiếng Anh giao tiếp và các chương trình học chuyên sâu. Chúng tôi tự hào giới thiệu chương trình đào tạo theo phương pháp cá nhân hóa, giúp học sinh phát triển toàn diện và đạt được thành tích tốt nhất trong học tập.
Với đội ngũ giáo viên giàu kinh nghiệm và sự tận tâm, chúng tôi cam kết đưa ra phương pháp giảng dạy tối ưu, tập trung vào nhu cầu riêng của từng học sinh.
Tại Times Edu, chúng tôi sử dụng tài liệu học tập đạt tiêu chuẩn quốc tế, cùng với việc sử dụng công nghệ hiện đại, giúp các em học sinh tăng cường khả năng ghi nhớ và hiểu bài học.
Đặc biệt, chương trình đào tạo cá nhân hoá tại Times Edu còn giúp các em phát triển các kỹ năng mềm như tự tin giao tiếp, khả năng giải quyết vấn đề, tư duy sáng tạo và tinh thần độc lập.
Hãy đến với Times Edu và trải nghiệm chương trình đào tạo theo phương pháp cá nhân hóa của chúng tôi để học tập hiệu quả và đạt được thành tích tốt nhất!