TRƯỜNG CỦA CHÚNG TÔI ĐÃ MỞ
Gọi để có thông tin chi tiết
x

200+ Từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành Logistics

200+ Từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành Logistics

Logistics không còn là ngành học xa lạ đối với các bạn trẻ trong những năm gần đây bởi độ “hot” của ngành này, đặc biệt khi dịch Covid-19 đã qua đi, các nước mở cửa khơi thông trao đổi hàng hóa trở lại, ngành Xuất nhập khẩu cũng trở nên hot hơn bao giờ hết. Tiếng Anh chuyên ngành Logistics cũng là kỹ năng quan trọng nhất đối với sinh viên hoặc những người theo đuổi ngành Logistics.

Bài viết dưới đây sẽ gói gọn những kiến thức từ vựng trọng tâm Tiếng Anh ngành Logistics mà bạn cần ghi nhớ để có thể hoàn thành tốt công việc!

Xem thêm: Tìm giáo viên Tiếng Anh giao tiếp giỏi

Từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành Logistics chủ đề Xuất nhập khẩu

Từ vựng Nghĩa
Border gate Cửa khẩu
Supplier Nhà cung cấp
Non-tariff zones Khu phi thuế quan
Export/import policy Chính sách xuất/nhập khẩu
Customs Hải quan
Export-import process Quy trình xuất nhập khẩu
Export-import procedures Thủ tục xuất nhập khẩu
Export Xuất khẩu
Exclusive distributor Nhà phân phối độc quyền
Expiry date Ngày hết hạn hiệu lực
Bonded warehouse Kho ngoại quan
Commission based agent Đại lý trung gian
Special consumption tax Thuế tiêu thụ đặc biệt
Logistics coordinator Nhân viên điều vận
Inbound Hàng nhập
Outbound Hàng xuất
Customs declaration form Tờ khai hải quan
Exporter Nhân viên xuất khẩu/ người xuất khẩu
Manufacturer Nhà sản xuất
Customs broker Đại lý hải quan
Customs clearance Thông quan
Special consumption tax Thuế tiêu thụ đặc biệt
Processing Hoạt động gia công
Processing zone Khu chế xuất
Original design manufacturer  Nhà thiết kế và chế tạo theo đơn đặt hàng
Original equipment manufacturer Nhà sản xuất thiết bị gốc
End user = consumer Người tiêu dùng cuối cùng
Export/import license Giấy phép xuất/nhập khẩu
Franchise Nhượng quyền
Customs declaration Khai báo hải quan
Entrusted export/import Xuất nhập khẩu ủy thác
Border gate Cửa khẩu
Customs broker đại lý hải quan
Customs invoice Hóa đơn hải quan (chỉ phục vụ cho việc thông quan)
Goods consigned from hàng vận chuyển từ ai
Goods consigned to hàng vận chuyển tới ai
Goods description mô tả hàng hóa
Transhipment chuyển tải
Consignment lô hàng
Partial shipment giao hàng từng phần
Airway đường hàng không
Seaway đường biển
Road vận tải đường bộ
Endorsement ký hậu
To order giao hàng theo lệnh
FCL (Full container load) hàng nguyên container
FTL (Full truck load) hàng giao nguyên xe tải
LTL (Less than truckload) hàng lẻ không đầy xe tải
LCL (Less than container load) hàng lẻ
Metric ton (MT) mét tấn = 1000kg sc
CY (Container Yard) bãi container
CFS (Container freight station) kho khai thác hàng lẻ
Freight collect cước phí trả sau (thu tại cảng dỡ hàng)
Freight prepaid cước phí trả trước
Freight as arranged cước phí theo thỏa thuận
Gross weight trọng lượng tổng ca bi
Lashing chằng, buộc
Volume khối lượng hàng 
Shipping marks ký mã hiệu
Open-top container (OT) container mở nóc ký mã hiệu
Verified Gross Mass weight (VGM) phiếu khai báo tổng trọng lượng hàng
Safety of Life at sea (SOLAS) Công ước về an toàn sinh mạng con người trên biển
Inland haulauge charge (IHC) phí vận tải nội địa
Lift On-Lift Off (LO-LO) phí nâng hạ
Forklift xe nâng
Closing time/Cut-off time giờ cắt máng
Estimated to Departure (ETD) thời gian dự kiến tàu chạy
Estimated to arrival (ETA) thời gian dự kiến tàu đến
Opmit tàu không cập cảng
Roll nhỡ tàu
Delay trì trệ, chậm so với lịch tàu
Shipment terms điều khoản giao hàng
Free hand hàng từ khách hàng trực tiếp
Nominated hàng chỉ định
Flat rack (FR) = Platform container cont mặt bằng
Referred container (RF) – thermal container container bảo ôn đóng hàng lạnh
General purpose container (GP) cont bách hóa (thường)
High cube (HC = HQ) container cao (40’HC)
Tare weight trọng lượng vỏ cont
Tank container container đóng chất lỏng
Dangerous goods note ghi chú hàng nguy hiểm
Container thùng chứa hàng
Cost chi phí
Risk rủi ro
Freighter máy bay chở hàng
Express airplane máy bay chuyển phát nhanh
Airport sân bay
Seaport cảng biển
Handle làm hàng
Negotiable chuyển nhượng được
Non-negotiable không chuyển nhượng được
Straight BL vận đơn đích danh
Free time thời gian miễn phí lưu cont, lưu bãi
Japan Advance Filling Rules Surcharge (AFR) phí khai báo trước (quy tắc AFR của Nhật)
CCL (Container Cleaning Fee) phí vệ sinh container
WRS (War Risk Surcharge) Phụ phí chiến tranh
Master Bill of Lading (MBL) vận đơn chủ (từ Lines)
House Bill of Lading (HBL) vận đơn nhà (từ Fwder)
Shipped on board giao hàng lên tàu
Connection vessel/feeder vessel tàu nối/tàu ăn hàng
CAF (Currency Adjustment Factor) Phụ phí biến động tỷ giá ngoại tệ
EBS (Emergency Bunker Surcharge) phụ phí xăng dầu (cho tuyến Châu Á)
PSS (Peak Season Surcharge) Phụ phí mùa cao điểm
CIC (Container Imbalance Charge) phí phụ trội hàng nhập
GRI (General Rate Increase) phụ phí cước vận chuyển
PCS (Port Congestion Surcharge) phụ phí tắc nghẽn cảng
Chargeable weight trọng lượng tính cước
Security Surcharges (SSC) phụ phí an ninh (hàng air)
X-ray charges phụ phí máy soi (hàng air)
Empty container container rỗng
FIATA: International Federation of Freight Forwarders Associations Liên đoàn Các hiệp hội Giao nhận Vận tải Quốc tế
IATA: International Air Transport Association Hiệp hội Vận tải Hàng Không Quốc tế
Net weight khối lượng tịnh
Oversize quá khổ
Overweight quá tải
In transit đang trong quá trình vận chuyển
Fuel Surcharges (FSC) phụ phí nguyên liệu = BAF

200+ Từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành Logistics

Từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành Logistics chủ đề Thanh toán quốc tế

Từ vựng Nghĩa
Ordering Customer Khách hàng yêu cầu
Remitting bank Ngân hàng nhờ thu / ngân hàng chuyển tiền
Swift code Mã định dạng ngân hàng
Cheque Séc
Currency code Mã đồng tiền
Honour = payment Sự thanh toán
Mixed Payment Thanh toán hỗn hợp
Payment terms/method = Terms of payment Phương thức thanh toán quốc tế
Shipment period Thời hạn giao hàng
Advising bank Ngân hàng thông báo
Documentary credit Tín dụng chứng từ
Typing errors Lỗi đánh máy
Documentary collection Nhờ thu kèm chứng từ
Delivery authorization Ủy quyền nhận hàng
Bank receipt = Bank slip Biên lai chuyển tiền
Amendments Chỉnh sửa
Clean collection Nhờ thu phiếu trơn
Documents against payment(D/P) Nhờ thu trả ngay
Exchange rate Tỷ giá
Correction Các sửa đổi
Interest rate Lãi suất
Credit Tín dụng
Discrepancy Bất đồng chứng từ
Reference no Số tham chiếu
Drawing Việc ký phát
Documents against acceptance (D/A) Nhờ thu trả chậm
Freight to collect Cước phí trả sau (thu tại cảng dỡ hàng)
Freight prepaid Cước phí trả trước
Freight payable at Cước phí thanh toán tại
Elsewhere Thanh toán tại nơi khác (khác POL và POD)
VAT: value added tax huế giá trị gia tăng

200+ Từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành Logistics

Thuật ngữ thông dụng chuyên ngành Logistics

Từ vựng Nghĩa
EXW: Ex-Works Giao hàng tại xưởng
FAS-Free Alongside ship Giao dọc mạn tàu
FOB- Free On Board Giao hàng lên tàu
DAT- Delivered At Terminal Giao hàng tại bến
Delivered Ex-Quay (DEQ) Giao tại cầu cảng
DDP – Delivered duty paid Giao hàng đã thông quan Nhập khẩu
International ship and port securiry charges (ISPS) Phụ phí an ninh cho tàu và cảng quốc tế
Emergency Bunker Surcharge (EBS) Phụ phí xăng dầu (cho tuyến Châu Á)
CAF (Currency Adjustment Factor) Phụ phí biến động tỷ giá ngoại tệ
PCS (Port Congestion Surcharge) Phụ phí tắc nghẽn cảng
Peak Season Surcharge (PSS) Phụ phí mùa cao điểm.
COD (Change of Destination) Phụ phí thay đổi nơi đến
Delivered Duty Unpaid (DDU) Giao hàng chưa nộp thuế
Phí BAF Phụ phí xăng dầu (cho tuyến Châu Âu)
Door-Door Giao từ kho đến kho
Air freight Cước hàng không
Lift On-Lift Off (LO-LO) Phí nâng hạ
Ocean Freight (O/F) Cước biển
Port-port Giao từ cảng đến cảng

200+ Từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành Logistics

Mẫu câu giao tiếp chuyên ngành Logistics

Mẫu câu Nghĩa
Could you send me the small product brochure and sample for advanced reference? Bạn có thể gửi cho tôi cuốn sách nhỏ giới thiệu sản phẩm và sản phẩm mẫu để tham khảo trước không?
What mode of payment do they want to use? Họ muốn sử dụng phương thức thanh toán nào?
Sao Viet’s company is one of the most traditional and prestigious companies in manufacturing cable equipment in Vietnam. Công ty Sao Việt là một trong những công ty lâu đời và có uy tín nhất trong lĩnh vực sản xuất thiết bị cáp quang tại Việt Nam.
Our company has contracts with partners in Asia such as Japan, Thailand, Korea, Malaysia, Singapore…. Công ty chúng tôi thường hợp tác với các đối tác ở khu vực Châu Á như Nhật Bản, Thái Lan, Hàn Quốc, Malaysia, Singapore…
Let’s discuss about delay and result of delay Chúng ta hãy thảo luận về thanh toán chậm hay hậu quả của nó.
We have been started for six years and have a very good reputation in this field Chúng tôi đã hoạt động trong lĩnh vực này được sáu năm và rất có uy tín.
Our company is one of the most traditional and prestigious companies in manufacturing cable equipments in Vietnam Công ty chúng tôi là một trong những công ty lâu đời và danh tiếng nhất trong việc sản xuất thiết bị cáp tại thị trường Việt Nam.

Học giao tiếp Tiếng Anh chuyên ngành Logistics cấp tốc, hiệu quả cao ở đâu? 

Chào mừng quý phụ huynh và các em học sinh đến với Times Edu – trung tâm đào tạo uy tín hàng đầu về Tiếng Anh giao tiếp và các chương trình học chuyên sâu. Chúng tôi tự hào giới thiệu chương trình đào tạo theo phương pháp cá nhân hóa, giúp học sinh phát triển toàn diện và đạt được thành tích tốt nhất trong học tập.

Với đội ngũ giáo viên giàu kinh nghiệm và sự tận tâm, chúng tôi cam kết đưa ra phương pháp giảng dạy tối ưu, tập trung vào nhu cầu riêng của từng học sinh. 

Tại Times Edu, chúng tôi sử dụng tài liệu học tập đạt tiêu chuẩn quốc tế, cùng với việc sử dụng công nghệ hiện đại, giúp các em học sinh tăng cường khả năng ghi nhớ và hiểu bài học.

Đặc biệt, chương trình đào tạo cá nhân hoá tại Times Edu còn giúp các em phát triển các kỹ năng mềm như tự tin giao tiếp, khả năng giải quyết vấn đề, tư duy sáng tạo và tinh thần độc lập.

Hãy đến với Times Edu và trải nghiệm chương trình đào tạo theo phương pháp cá nhân hóa của chúng tôi để học tập hiệu quả và đạt được thành tích tốt nhất!

Times Edu 

Fanpage: Times Edu

Website: https://giasutienganhhanoi.com/ 

Tel: 0362038998

Địa chỉ: Tầng 2, Tòa Orange Space, 8 P. Tạ Quang Bửu, Bách Khoa, Hai Bà Trưng, Hà Nội

Times Edu 

Fanpage: Times Edu

Website: https://giasutienganhhanoi.com/

Tel: 0362038998

Địa chỉ: Tầng 2, Tòa Orange Space, 8 P. Tạ Quang Bửu, Bách Khoa, Hai Bà Trưng, Hà Nội

Bạn muốn trải nghiệm phương pháp học độc đáo của Times Edu?


    CÓ THẺ BẠN QUAN TÂM

    -20%
    592.296 
    -20%
    881.360 
    -20%
    782.000 
    -19%
    856.032 
    -20%
    567.456 
    -20%
    1.018.072 
    -20%
    567.456 
    1.070.650 
    XEM THÊM

    Trả lời

    Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *