Tiếng Anh chuyên ngành Kinh tế là chuyên ngành khá quen thuộc và là chủ điểm được nhiều học viên quan tâm trong suốt nhiều năm qua, đặc biệt là các sinh viên theo học ngành Kinh tế tại các trường đại học, các học sinh mong muốn tìm hiểu về chuyên ngành Kinh tế hoặc những người đang đi làm ngành Kinh tế. Đây cũng được coi là một trong những chuyên ngành HOT được nhiều học viên tại Times Edu quan tâm.
Trong bài viết dưới đây, Times Edu sẽ cung cấp những kiến thức quan trọng nhất về Tiếng Anh chuyên ngành Kinh tế để các bạn có thể có nền tảng kiến thức cơ bản về ngành học này.
Xem thêm: Tìm giáo viên Tiếng Anh giao tiếp giỏi
Thuật ngữ viết tắt Tiếng Anh chuyên ngành Kinh tế
Từ vựng | Nghĩa |
GDP (Gross domestic product) | Tổng sản phẩm quốc nội |
CPI (Consumer price index) | Chỉ số giá tiêu dùng |
GNP (Gross National Product) | Tổng sản phẩm quốc dân |
FDI (Foreign Direct Investment) | Đầu tư trực tiếp vốn nước ngoài |
PPP (Purchasing power parity) | Sức mua tương đương |
FTA (Free Trade Agreement) | Hiệp định thương mại tự do |
WTO (World Trade Organization) | Tổ chức thương mại thế giới |
PV (Present Value) | Giá trị hiện tại |
FV (Future Value) | Giá trị tương lai |
NPV (Net Present Value) | Giá trị hiện tại ròng |
IRR (Internal Rate of Return) | Chỉ số hoàn vốn nội bộ |
PP (Payback Period) | Thời gian hoàn vốn |
Từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành Kinh tế cơ bản
Từ vựng | Nghĩa |
Account holder | chủ tài khoản |
Ability to pay | khả năng chi trả |
Accepting house | ngân hàng nhận trả |
Account | tài khoản |
Accrued expenses | chi phí phát sinh |
Active balance | dư ngạch |
Activity rate | tỷ lệ lao động |
Accommodating monetary policy | chính sách điều tiết tiền tệ |
Absolute prices | giá tuyệt đối |
Absolute value | giá trị tuyệt đối |
Absolute scarcity | khan hiếm tuyệt đối |
Accelerated depreciation | khấu hao nhanh |
Acceptance | chấp nhận thanh toán |
Accommodation transactions | các giao dịch điều tiết |
Activity analysis | phân tích hoạt động |
Balanced budget | ngân sách cân đối |
Balanced growth | tăng trưởng cân đối |
Balance of payment | cán cân thanh toán |
Balance sheet | bảng cân đối tài sản |
Bank | ngân hàng |
Bank advance | khoản vay ngân hàng |
Bank bill | hối phiếu ngân hàng |
Bank credit | tín dụng ngân hàng |
Bank deposits | tiền gửi ngân hàng |
Bankruptcy | sự phá sản |
Barter | hàng đổi hàng |
Base rate | lãi suất gốc |
Bid | đấu thầu |
Bond market | thị trường trái phiếu |
Book value | giá trị trên sổ sách |
Brooker | người môi giới |
Brokerage | hoa hồng môi giới |
Budget | ngân sách |
Budget deficit | thâm hụt ngân sách |
Capital accumulation | tích luỹ tư bản |
Central Bank | ngân hàng trung ương |
Circulation and distribution of commodity | lưu thông phân phối hàng hoá |
Confiscation | tịch thu |
Conversion | chuyển đổi (tiền, chứng khoán) |
Co-operative | hợp tác xã |
Customs barrier | hàng rào thuế quan |
Call option | hợp đồng mua trước |
Capital | vốn |
Cash | tiền mặt |
Cash flow | luồng tiền |
Cash limit | hạn mức chi tiêu |
Cash ratio | tỷ suất tiền mặt |
Ceiling | mức trần |
Central business district | khu kinh doanh trung tâm |
Certificate of deposit | giấy chứng nhận tiền gửi |
Cheque | séc |
Closed economy | nền kinh tế đóng |
Credit card | thẻ tín dụng |
Depreciation | khấu hao |
Depression | tình trạng đình đốn |
Distribution of income | phân phối thu nhập |
Downturn | thời kỳ suy thoái |
Dumping | bán phá giá |
Debit | ghi nợ |
Day’s wages | tiền lương công nhật |
Debenture | trái khoán công ty, giấy nợ, phiếu nợ |
Debt | khoản nợ |
Deposit money | tiền gửi |
Draft | hối phiếu |
Dispenser | máy rút tiền tự động |
Draw | rút |
Due | đến kỳ hạn |
Earnest money | tiền đặt cọc |
Economic blockade | bao vây kinh tế |
Economic cooperation | hợp tác kinh tế |
Effective demand | nhu cầu thực tế |
Effective longer-run solution | giải pháp lâu dài hữu hiệu |
Embargo | cấm vận |
Excess amount | tiền thừa |
Finance minister | bộ trưởng tài chính |
Financial crisis | khủng hoảng tài chính |
Financial market | thị trường tài chính |
Financial policies | chính sách tài chính |
Financial year | tài khoá |
Fixed capital | vốn cố định |
Foreign currency | ngoại tệ |
Guarantee | bảo hành |
Hoard/hoarder | tích trữ/ người tích trữ |
Holding company | công ty mẹ |
Home/foreign market | thị trường trong nước/ ngoài nước |
Indicator of economic welfare | chỉ tiêu phúc lợi kinh tế |
Inflation | sự lạm phát |
Instalment | phần trả góp mỗi lần cho tổng số tiền |
Insurance | bảo hiểm |
Interest | tiền lãi |
International economic aid | viện trợ Kinh tế quốc tế |
Invoice | hoá đơn |
Joint stock company | công ty cổ phần |
Joint venture | công ty liên doanh |
Liability | khoản nợ, trách nhiệm |
Macroeconomic | kinh tế vĩ mô |
Managerial skill | kỹ năng quản lý |
Market economy | kinh tế thị trường |
Micro-economic | kinh tế vi mô |
Mode of payment | phương thức thanh toán |
Moderate price | giá cả phải chăng |
Monetary activities | hoạt động tiền tệ |
Mortgage | cầm cố, thế nợ |
National economy | kinh tế quốc dân |
National firms | các công ty quốc gia |
Non-card instrument | phương tiện thanh toán không dùng tiền mặt |
Non-profit | phi lợi nhuận |
Obtain cash | rút tiền mặt |
Offset | sự bù đắp thiệt hại |
On behalf | nhân danh |
Open cheque | séc mở |
Operating cost | chi phí hoạt động |
Originator | người khởi đầu |
Outgoing | khoản chi tiêu |
Payment in arrear | trả tiền chậm |
Per capita income | thu nhập bình quân đầu người |
Planned economy | kinh tế kế hoạch |
Potential demand | nhu cầu tiềm tàng |
Preferential duties | thuế ưu đãi |
Price-boom | việc giá cả tăng vọt |
Purchasing power | sức mua |
Rate of economic growth | tốc độ tăng trưởng kinh tế |
Real national income | thu nhập quốc dân thực tế |
Recession | tình trạng suy thoái |
Regulation | sự điều tiết |
Remittance | chuyển tiền |
Remitter | người chuyển tiền |
Remote banking | dịch vụ ngân hàng từ xa |
Retailer | người bán lẻ |
Revenue | thu nhập |
Security courier services | dịch vụ vận chuyển bảo đảm |
Settle | thanh toán |
Share | cổ phần |
Shareholder | cổ đông |
Sole agent | đại lý độc quyền |
Speculation/ speculator | đầu cơ/ người đầu cơ |
Supply and demand | cung và cầu |
Surplus | thặng dư |
The openness of the economy | sự mở cửa của nền kinh tế |
Transfer | chuyển khoản |
Transnational corporations | Các công ty siêu quốc gia |
Treasurer | thủ quỹ |
Turnover | doanh số, doanh thu |
Từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành Kinh tế vĩ mô
Từ vựng | Nghĩa |
scarcity | Sự khan hiếm |
(Aggregate) Demand | Tổng cầu |
(Aggregate) Supply | Tổng cung |
Equilibrium | Điểm cân bằng |
Investment | Đầu tư |
Export | Xuất khẩu |
Import | Nhập khẩu |
Net Export | Xuất khẩu ròng |
Consumption | Tiêu thụ |
Government Spending | Chi tiêu nhà nước |
Household Spending | Chi tiêu hộ gia đình |
Inflation | Lạm phát |
Price level | Mức giá |
Economic growth | Tăng trưởng kinh tế |
Economic development | Phát triển kinh tế |
Unemployment | Thất nghiệp |
Monetary policy | Chính sách tiền tệ |
Fiscal policy | Chính sách tài khóa |
Labor force | Lực lượng lao động |
Capital | Vốn |
Technology | Công nghệ |
Expansion | Phát triển |
Sustainable development | Phát triển bền vững |
Resource | Tài nguyên |
Từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành Kinh tế vi mô
Từ vựng | Nghĩa |
Production | Sản xuất |
Consumption | Tiêu dùng |
Labor force | Lực lượng lao động |
Capital | Vốn |
Price level | Mức giá |
Economies of Scale | Tính quy mô của kinh tế |
Profit maximization | Tối ưu hóa lợi nhuận |
Opportunity cost | Chi phí cơ hội |
Diminishing marginal utility | (Quy luật) lợi ích cận biên giảm dần |
Elasticity | Tính co giãn |
Deadweight loss | Tổn thất tải trọng (Tổn thất vô ích) |
Social welfare | Phúc lợi xã hội |
Market failure | Thất bại thị trường |
Perfect competition | Thị trường cạnh tranh hoàn hảo |
Monopoly | Thị trường độc quyền |
Duopoly | Thị trường nhị quyền bán |
Oligopoly | Thị trường độc quyền nhóm |
Từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành Kinh tế đối ngoại
Từ vựng | Nghĩa |
Exchange rate | Tỷ giá |
Floating Exchange Rate | Tỷ giá thả nổi |
Fixed Exchange Rate | Tỷ giá cố định |
Depreciate | Mất giá |
Appreciate | Lên giá |
Trade | Thương mại |
International trade | Thương mại quốc tế |
International finance | Tài chính quốc tế |
International aid | Tài trợ quốc tế |
Competitive advantage | Lợi thế cạnh tranh |
Absolute competitive advantage | Lợi thế cạnh tranh tuyệt đối |
Trade barrier | Rào cản thương mại |
Tariff | Thuế quan |
Quota | Hạn ngạch |
Protectionism | Bảo hộ thương mại |
Globalization | Toàn cầu hóa |
Openness | Mức độ mở cửa |
Trade liberalization | Tự do hóa thương mại |
Balance of payment | Cán cân thanh toán quốc tế |
Subsidy | Trợ cấp |
Free Trade Agreement (FTA) | Khu vực mậu dịch tự do |
Custom Union | Đồng minh thuế quan |
Common Market | Thị trường chung |
Economic Union | Liên minh kinh tế |
Học giao tiếp Tiếng Anh chuyên ngành Kinh tế cấp tốc, hiệu quả cao ở đâu?
Chào mừng quý phụ huynh và các em học sinh đến với Times Edu – trung tâm đào tạo uy tín hàng đầu về Tiếng Anh giao tiếp và các chương trình học chuyên sâu. Chúng tôi tự hào giới thiệu chương trình đào tạo theo phương pháp cá nhân hóa, giúp học sinh phát triển toàn diện và đạt được thành tích tốt nhất trong học tập.
Với đội ngũ giáo viên giàu kinh nghiệm và sự tận tâm, chúng tôi cam kết đưa ra phương pháp giảng dạy tối ưu, tập trung vào nhu cầu riêng của từng học sinh.
Tại Times Edu, chúng tôi sử dụng tài liệu học tập đạt tiêu chuẩn quốc tế, cùng với việc sử dụng công nghệ hiện đại, giúp các em học sinh tăng cường khả năng ghi nhớ và hiểu bài học.
Đặc biệt, chương trình đào tạo cá nhân hoá tại Times Edu còn giúp các em phát triển các kỹ năng mềm như tự tin giao tiếp, khả năng giải quyết vấn đề, tư duy sáng tạo và tinh thần độc lập.
Hãy đến với Times Edu và trải nghiệm chương trình đào tạo theo phương pháp cá nhân hóa của chúng tôi để học tập hiệu quả và đạt được thành tích tốt nhất!