Tiếng Anh giao tiếp không chỉ cần thiết trong đời sống sinh hoạt hàng ngày, mà còn là yêu cầu bắt buộc trong nhiều ngành nghề học thuật, đặc biệt là các ngành nghề cần giao tiếp, tiếp xúc với nhiều người nước ngoài, với các tài liệu chuyên ngành tiếng Anh như ngành Luật.
Ngành Luật “nổi tiếng” với những từ ngữ tiếng Anh học thuật và cực kỳ khác lạ với những từ vựng thông thường. Cho nên, Tiếng Anh chuyên ngành Luật luôn được coi là một trong những ngành khó nhất, và khá gây cản trở cho các bạn theo học Luật khi phải tiếp xúc với các tài liệu tiếng nước ngoài. Dưới đây, Times Edu sẽ tổng hợp những từ vựng tiếng Anh thường xuyên sử dụng trong ngành Luật.
Xem thêm: Tìm giáo viên Tiếng Anh giao tiếp giỏi
Từ vựng Tiếng Anh ngành Luật về cơ quan, luật
Từ vựng | Nghĩa |
Advocate | Luật sư |
Attorney in fact | Luật sư đại diện pháp lý cho cá nhân |
Attorney | Luật sư |
Attorney at law | Luật sư hành nghề |
Attorney general | Luật sư/ ủy viên công tố liên bang, Bộ trưởng tư pháp |
District attorney | Luật sư/ủy viên công tố bang |
Barrister | Luật sư tranh tụng |
Court, law court, court of law | Tòa án |
Criminal court | Tòa hình sự |
Civil court | Tòa dân sự |
County court | Tòa án quận |
Court of appeal | Tòa án phúc thẩm/ chung thẩm/ thượng thẩm |
Court-martial | Tòa án quân sự |
Court of claims | Tòa án khiếu nại |
County attorney | Luật sư/ủy viên công tố hạt |
Counsel for the prosecution/ prosecuting counsel | Luật sư bên nguyên |
Counsel for the defence/ defence counsel | Luật sư bào chữa |
Counsel | Luật sư |
Executive power | Quyền hành pháp |
Executive | Thuộc hành pháp (tổng thống/ thủ tướng) |
Judicial power | Quyền tư pháp |
High court of justice | Tòa án tối cao |
Judicial | Thuộc tòa án |
Judge | Chánh án, quan tòa |
Legislative power | Quyền lập pháp |
Legislative | Thuộc lập pháp (quốc hội) |
Magistrates’ court | Tòa sơ thẩm |
Magistrate | Thẩm phán, quan tòa |
Từ vựng Tiếng Anh cơ bản ngành Luật
Từ vựng | Nghĩa |
Accredit | ủy quyền, ủy nhiệm |
Acquit | xử trắng án, tuyên bố vô tội |
Act and deed | văn bản chính thức (có đóng dấu) |
Act as amended | luật sửa đổi |
Act of god | thiên tai, trường hợp bất khả kháng |
Act of legislation | sắc luật |
Actus reus | Khách quan của tội phạm |
Activism (judicial) | Tính tích cực (của thẩm phán, tòa án) |
Accountable | Có trách nhiệm |
Affidavit | Bản khai |
Arrest | bắt giữ |
Arraignment | Sự luận tội |
Attorney | Luật Sư |
Argument for | Lý lẽ tán thành |
Argument against | Lý lẽ phản đối |
Adversarial process | Quá trình tranh tụng |
Alternative dispute resolution | Giải quyết tranh chấp bằng phương thức khác |
Amicus curiae | Thân hữu của tòa án |
Appellate jurisdiction | Thẩm quyền phúc thẩm |
Adversarial process | Quá trình tranh tụng |
Appendix | phụ lục |
Appropriate rates | tỉ lệ tương ứng |
Arbitrator | trọng tài |
Bail | Tiền bảo lãnh |
Be convicted of | bị kết tội |
Be in the process of | trong tiến trình |
Bench trial | Phiên xét xử bởi thẩm phán |
Bill of attainder | Lệnh tước quyền công dân và tịch thu tài sản |
Bill of information | Đơn kiện của công tố |
Breach of contract | vi phạm hợp đồng |
Bring into account | truy cứu trách nhiệm |
Buyer’s choice | sự lựa chọn của bên mua |
Certificate of correctness | Bản chứng thực |
Certificate of origin: | chứng nhận xuất xứ (của hàng hóa) |
Certified Public Accountant | Kiểm toán công |
Circulars | thông tư |
Civil law | Luật dân sự |
Class action lawsuits | Các vụ kiện thay mặt tập thể |
Class action | Vụ khởi kiện tập thể |
Client | thân chủ |
Collegial courts | Tòa cấp cao |
Commercial term | thuật ngữ thương mại |
Commit | phạm (tội, lỗi), phạm tội |
Common law | Thông luật |
Complaint | Khiếu kiện |
Concurrent jurisdiction | Thẩm quyền tài phán đồng thời |
Concurring opinion | Ý kiến đồng thời |
Conduct a case | Tiến hành xét xử |
Constitutional Amendment | phần chỉnh sửa Hiến Pháp |
Constitutional rights | Quyền hiến định |
Congress | Quốc hội |
Corpus juris | Luật đoàn thể |
Court of appeals | Tòa phúc thẩm |
Courtroom workgroup | Nhóm làm việc của tòa án |
Crime | tội phạm |
Criminal law | Luật hình sự |
Cross-examination | Đối chất |
Chief Executive Officer | Tổng Giám Đốc |
Child molesters | Kẻ quấy rối trẻ em |
Damages | Khoản đền bù thiệt hại |
Date of issue | ngày cấp/ngày phát hành |
Deal (with) | giải quyết, xử lý |
Declaratory judgment | Án văn tuyên nhận |
Decision of establishment | quyết định thành lập |
Decline to state | Từ chối khai báo |
Decree | nghị định |
Defendant | bị đơn |
Delegate | Đại biểu |
Democratic | Dân chủ |
Deploying | bố trí, triển khai |
Deposition | Lời khai |
Depot | kẻ bạo quyền |
Designate | Phân công |
Detail | chi tiết |
Discovery | Tìm hiểu |
Dispute | tranh chấp, tranh luận |
Dissenting opinion | Ý kiến phản đối |
Diversity of citizenship suit | Vụ kiện giữa các công dân của các bang |
Economic arbitrator | trọng tài kinh tế |
Election Office | Văn phòng bầu cử |
Emergency supplies | nguồn hàng khẩn cấp |
Equity | Luật công bình |
Ex post facto law | Luật có hiệu lực hồi tố |
Federal question | Vấn đề liên bang |
Felony | Trọng tội |
Financial Investment Advisor | Cố vấn đầu tư tài chính |
Financial Services Executive | Giám đốc dịch vụ tài chính |
Financial Systems Consultant | Tư vấn tài chính |
Fine | phạt tiền |
Fiscal Impact | Ảnh hưởng đến ngân sách công |
Forfeitures | Phạt nói chung |
Free from intimidation | Không bị đe doạ, tự nguyện |
Fund/funding | Kinh phí/cấp kinh phí |
General Election | Tổng Tuyển Cử |
General obligation bonds | Công trái trách nhiệm chung |
Government bodies | Cơ quan công quyền |
Governor | Thống Đốc |
Grand jury | Bồi thẩm đoàn |
Habeas corpus | Luật bảo thân |
Head office | trụ sở chính |
High-ranking officials | Quan chức cấp cao |
Impeach | đặt vấn đề |
Impeachment | Luận tội |
Income = revenue | doanh thu |
Indictment | Cáo trạng |
Initiative Statute | Đạo Luật Do Dân Khởi Đạt |
Initiatives | Đề xướng luật |
Inquisitorial method | Phương pháp điều tra |
Insurance Consultant/Actuary | Tư Vấn/Chuyên Viên Bảo Hiểm |
Interrogatories | Câu chất vấn tranh tụng |
Investment licence | giấy phép đầu tư |
Judgment | Án văn |
Judicial review | Xem xét của tòa án |
Jurisdiction | Thẩm quyền tài phán |
Justiciability | Phạm vi tài phán |
Justify | Giải trình |
Juveniles | Vị thành niên |
Keep an open mind | sẵn sàng học hỏi, tiếp thu |
Law consequence | hậu quả pháp lý |
Lawsuit | vụ kiện |
Lawyer | Luật Sư |
Lecturer | Thuyết Trình Viên |
Legal benefit | lợi ích hợp pháp |
Letter of authority | giấy ủy quyền |
Lobbying | Vận động hành lang |
Magistrate | Thẩm phán hành chính địa phương |
Mandatory sentencing laws | Các luật xử phạt cưỡng chế |
Member of Congress | Thành viên quốc hội |
Mens rea | Ý chí phạm tội, yếu tố chủ quan của tội phạm |
Mental health | Sức khỏe tâm thần |
Merit selection | Tuyển lựa theo công trạng |
Middle-class | Giới trung lưu |
Misdemeanor | Khinh tội |
Modification of contract | sửa đổi hợp đồng |
Modified | sửa đổi |
Monetary penalty | Phạt tiền |
Name of company | tên doanh nghiệp |
Nolo contendere (“No contest.”) | Không tranh cãi |
Opinion of the court | Ý kiến của tòa án |
Oral argument | Tranh luận miệng |
Order of acquittal | Lệnh tha bổng |
Ordinance | pháp lệnh |
Ordinance-making power | Thẩm quyền ra các sắc lệnh tạo bố cục |
Original jurisdiction | Thẩm quyền tài phán ban đầu |
Other provisions | những điều khoản khác |
Paramedics | Hộ lý |
Parole | Thời gian thử thách |
Party | Đảng |
Peace & Freedom | Hòa Bình & Tự Do |
Per curiam | Theo tòa |
Petit jury (or trial jury) | Bồi thẩm đoàn |
Plaintiff | Nguyên đơn |
Plea bargain | Thương lượng về bào chữa, thỏa thuận lời khai |
Pleading | tranh tụng |
Political Party | Đảng Phái Chính Trị |
Political platform | Cương lĩnh chính trị |
Political question | Vấn đề chính trị |
Polls | Phòng bỏ phiếu |
Popular votes | Phiếu phổ thông |
Port | cảng hàng hóa |
Precinct board | ủy ban phân khu bầu cử |
Primary election | Vòng bầu cử sơ bộ |
Private law | Tư pháp |
Pro bono publico | Vì lợi ích công |
Probation | Tù treo |
Proposition | Dự luật |
Prosecutor | Biện lý |
Provisions applied | điều khoản áp dụng |
Public Authority | Công quyền |
Public law | Công pháp |
Public records | Hồ sơ công |
Purchase contract | hợp đồng mua bán hàng hóa |
Real Estate Broker | Chuyên viên môi giới Địa ốc |
Recess appointment | Bổ nhiệm khi ngừng họp |
Reconciliation | hòa giải |
Republican | Cộng Hòa |
Reside | Cư trú |
Retired | Đã về hưu |
Reversible error | Sai lầm cần phải sửa chữa |
Secretary of the State | Thư Ký Tiểu Bang |
Self-restraint (judicial) | Sự tự hạn chế của thẩm phán |
Senate | Thượng Viện |
Senatorial courtesy | Quyền ưu tiên của thượng nghị sĩ |
Sequestration (of jury) | Sự cách ly (bồi thẩm đoàn) |
Shoplifters | Kẻ ăn cắp vặt ở cửa hàng |
Socialization (judicial) | Hòa nhập (của thẩm phán) |
Standing | Vị thế tranh chấp |
State Assembly | Hạ Viện Tiểu Bang |
State custody | Trại tạm giam của bang |
State Legislature | Lập Pháp Tiểu Bang |
State Senate | Thượng viện tiểu bang |
Statement | Lời Tuyên Bố |
Statutory law | Luật thành văn |
Stock market | thị trường chứng khoán |
Sub-Law document | Văn bản dưới luật |
Superior Court Judge | Chánh tòa thượng thẩm |
Supervisor | Giám sát viên |
Take the floor | phát biểu ý kiến |
Taxable personal income | Thu nhập chịu thuế cá nhân |
Taxpayers | Người đóng thuế |
Top Priorities | Ưu tiên hàng đầu |
Tort | Sự xâm hại, trách nhiệm ngoài hợp đồng |
The ban of law | điều cấm của pháp luật |
The bargained parties | các bên giao kết hợp đồng |
The certificate of flat ownership | giấy chứng nhận quyền sở hữu nhà ở |
The certificate of land ownership | giấy chứng nhận quyền sử dụng đất |
The contents in contract | nội dung được nêu trong hợp đồng |
The notary public | công chứng viên |
The way it is now | Tình trạng hiện nay |
Three-judge district courts | Các tòa án huyện với ba thẩm phán |
Three-judge panels (of appellate courts) | Ủy ban ba thẩm phán (của các tòa phúc thẩm) |
Trade registration certificate | giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh |
Transaction | thương vụ, giao dịch |
Transparent | Minh bạch |
Treasurer | Thủ Quỹ |
Unfair business | Kinh doanh gian lận |
Unfair competition | Cạnh tranh không bình đẳng |
Violent felony | Tội phạm mang tính côn đồ |
Voir dire | Thẩm tra sơ khởi |
Volunteer Attorney | Luật Sư tình nguyện |
Voter Information Guide | Tập chỉ dẫn cho cử tri |
Học giao tiếp Tiếng Anh chuyên ngành Luật cấp tốc, hiệu quả cao ở đâu?
Chào mừng quý phụ huynh và các em học sinh đến với Times Edu – trung tâm đào tạo uy tín hàng đầu về Tiếng Anh giao tiếp và các chương trình học chuyên sâu. Chúng tôi tự hào giới thiệu chương trình đào tạo theo phương pháp cá nhân hóa, giúp học sinh phát triển toàn diện và đạt được thành tích tốt nhất trong học tập.
Với đội ngũ giáo viên giàu kinh nghiệm và sự tận tâm, chúng tôi cam kết đưa ra phương pháp giảng dạy tối ưu, tập trung vào nhu cầu riêng của từng học sinh.
Tại Times Edu, chúng tôi sử dụng tài liệu học tập đạt tiêu chuẩn quốc tế, cùng với việc sử dụng công nghệ hiện đại, giúp các em học sinh tăng cường khả năng ghi nhớ và hiểu bài học.
Đặc biệt, chương trình đào tạo cá nhân hoá tại Times Edu còn giúp các em phát triển các kỹ năng mềm như tự tin giao tiếp, khả năng giải quyết vấn đề, tư duy sáng tạo và tinh thần độc lập.
Hãy đến với Times Edu và trải nghiệm chương trình đào tạo theo phương pháp cá nhân hóa của chúng tôi để học tập hiệu quả và đạt được thành tích tốt nhất!