TRƯỜNG CỦA CHÚNG TÔI ĐÃ MỞ
Gọi để có thông tin chi tiết
x

300+ Từ vựng Tiếng Anh giao tiếp ngành Luật

300+ Từ vựng Tiếng Anh giao tiếp ngành Luật

Tiếng Anh giao tiếp không chỉ cần thiết trong đời sống sinh hoạt hàng ngày, mà còn là yêu cầu bắt buộc trong nhiều ngành nghề học thuật, đặc biệt là các ngành nghề cần giao tiếp, tiếp xúc với nhiều người nước ngoài, với các tài liệu chuyên ngành tiếng Anh như ngành Luật.

Ngành Luật “nổi tiếng” với những từ ngữ tiếng Anh học thuật và cực kỳ khác lạ với những từ vựng thông thường. Cho nên, Tiếng Anh chuyên ngành Luật luôn được coi là một trong những ngành khó nhất, và khá gây cản trở cho các bạn theo học Luật khi phải tiếp xúc với các tài liệu tiếng nước ngoài. Dưới đây, Times Edu sẽ tổng hợp những từ vựng tiếng Anh thường xuyên sử dụng trong ngành Luật.

Xem thêm: Tìm giáo viên Tiếng Anh giao tiếp giỏi

300+ Từ vựng Tiếng Anh giao tiếp ngành Luật

Từ vựng Tiếng Anh ngành Luật về cơ quan, luật

Từ vựng Nghĩa
Advocate Luật sư
Attorney in fact  Luật sư đại diện pháp lý cho cá nhân
Attorney Luật sư
Attorney at law Luật sư hành nghề
Attorney general Luật sư/ ủy viên công tố liên bang, Bộ trưởng tư pháp
District attorney Luật sư/ủy viên công tố bang
Barrister Luật sư tranh tụng
Court, law court, court of law Tòa án
Criminal court Tòa hình sự
Civil court Tòa dân sự
County court Tòa án quận
Court of appeal Tòa án phúc thẩm/ chung thẩm/ thượng thẩm
Court-martial Tòa án quân sự
Court of claims Tòa án khiếu nại
County attorney Luật sư/ủy viên công tố hạt
Counsel for the prosecution/ prosecuting counsel Luật sư bên nguyên
Counsel for the defence/ defence counsel Luật sư bào chữa
Counsel Luật sư
Executive power Quyền hành pháp
Executive Thuộc hành pháp (tổng thống/ thủ tướng)
Judicial power Quyền tư pháp
High court of justice Tòa án tối cao
Judicial Thuộc tòa án
Judge Chánh án, quan tòa
Legislative power Quyền lập pháp
Legislative Thuộc lập pháp (quốc hội)
Magistrates’ court  Tòa sơ thẩm
Magistrate Thẩm phán, quan tòa

300+ Từ vựng Tiếng Anh giao tiếp ngành Luật

Từ vựng Tiếng Anh cơ bản ngành Luật

Từ vựng Nghĩa
Accredit ủy quyền, ủy nhiệm
Acquit xử trắng án, tuyên bố vô tội
Act and deed văn bản chính thức (có đóng dấu)
Act as amended luật sửa đổi
Act of god thiên tai, trường hợp bất khả kháng
Act of legislation sắc luật
Actus reus Khách quan của tội phạm
Activism (judicial) Tính tích cực (của thẩm phán, tòa án)
Accountable Có trách nhiệm
Affidavit Bản khai 
Arrest bắt giữ 
Arraignment Sự luận tội 
Attorney Luật Sư
Argument for  Lý lẽ tán thành 
Argument against Lý lẽ phản đối
Adversarial process Quá trình tranh tụng 
Alternative dispute resolution Giải quyết tranh chấp bằng phương thức khác
Amicus curiae Thân hữu của tòa án 
Appellate jurisdiction Thẩm quyền phúc thẩm
Adversarial process Quá trình tranh tụng
Appendix phụ lục
Appropriate rates tỉ lệ tương ứng
Arbitrator trọng tài
Bail Tiền bảo lãnh
Be convicted of bị kết tội
Be in the process of trong tiến trình
Bench trial Phiên xét xử bởi thẩm phán
Bill of attainder Lệnh tước quyền công dân và tịch thu tài sản
Bill of information Đơn kiện của công tố
Breach of contract vi phạm hợp đồng
Bring into account truy cứu trách nhiệm
Buyer’s choice sự lựa chọn của bên mua
Certificate of correctness Bản chứng thực
Certificate of origin: chứng nhận xuất xứ (của hàng hóa)
Certified Public Accountant Kiểm toán công
Circulars thông tư
Civil law Luật dân sự
Class action lawsuits Các vụ kiện thay mặt tập thể
Class action Vụ khởi kiện tập thể
Client thân chủ
Collegial courts Tòa cấp cao
Commercial term thuật ngữ thương mại
Commit phạm (tội, lỗi), phạm tội
Common law Thông luật
Complaint Khiếu kiện
Concurrent jurisdiction Thẩm quyền tài phán đồng thời
Concurring opinion Ý kiến đồng thời
Conduct a case Tiến hành xét xử
Constitutional Amendment phần chỉnh sửa Hiến Pháp
Constitutional rights Quyền hiến định
Congress Quốc hội
Corpus juris Luật đoàn thể
Court of appeals Tòa phúc thẩm
Courtroom workgroup Nhóm làm việc của tòa án
Crime tội phạm
Criminal law Luật hình sự
Cross-examination Đối chất
Chief Executive Officer Tổng Giám Đốc
Child molesters Kẻ quấy rối trẻ em
Damages Khoản đền bù thiệt hại
Date of issue ngày cấp/ngày phát hành
Deal (with) giải quyết, xử lý
Declaratory judgment Án văn tuyên nhận
Decision of establishment quyết định thành lập
Decline to state Từ chối khai báo
Decree nghị định
Defendant bị đơn
Delegate Đại biểu
Democratic Dân chủ
Deploying bố trí, triển khai
Deposition Lời khai
Depot kẻ bạo quyền
Designate Phân công
Detail chi tiết
Discovery Tìm hiểu
Dispute tranh chấp, tranh luận
Dissenting opinion Ý kiến phản đối
Diversity of citizenship suit Vụ kiện giữa các công dân của các bang
Economic arbitrator trọng tài kinh tế
Election Office Văn phòng bầu cử
Emergency supplies nguồn hàng khẩn cấp
Equity Luật công bình
Ex post facto law Luật có hiệu lực hồi tố
Federal question Vấn đề liên bang
Felony Trọng tội
Financial Investment Advisor Cố vấn đầu tư tài chính
Financial Services Executive Giám đốc dịch vụ tài chính
Financial Systems Consultant Tư vấn tài chính
Fine phạt tiền
Fiscal Impact Ảnh hưởng đến ngân sách công
Forfeitures Phạt nói chung
Free from intimidation Không bị đe doạ, tự nguyện
Fund/funding Kinh phí/cấp kinh phí
General Election Tổng Tuyển Cử
General obligation bonds Công trái trách nhiệm chung
Government bodies Cơ quan công quyền
Governor Thống Đốc
Grand jury Bồi thẩm đoàn
Habeas corpus Luật bảo thân
Head office trụ sở chính
High-ranking officials Quan chức cấp cao
Impeach đặt vấn đề
Impeachment Luận tội
Income = revenue doanh thu
Indictment Cáo trạng
Initiative Statute Đạo Luật Do Dân Khởi Đạt
Initiatives Đề xướng luật
Inquisitorial method Phương pháp điều tra
Insurance Consultant/Actuary Tư Vấn/Chuyên Viên Bảo Hiểm
Interrogatories Câu chất vấn tranh tụng
Investment licence giấy phép đầu tư
Judgment Án văn
Judicial review Xem xét của tòa án
Jurisdiction Thẩm quyền tài phán
Justiciability Phạm vi tài phán
Justify Giải trình
Juveniles Vị thành niên
Keep an open mind sẵn sàng học hỏi, tiếp thu
Law consequence hậu quả pháp lý
Lawsuit vụ kiện
Lawyer Luật Sư
Lecturer Thuyết Trình Viên
Legal benefit lợi ích hợp pháp
Letter of authority giấy ủy quyền
Lobbying Vận động hành lang
Magistrate Thẩm phán hành chính địa phương
Mandatory sentencing laws Các luật xử phạt cưỡng chế
Member of Congress Thành viên quốc hội
Mens rea Ý chí phạm tội, yếu tố chủ quan của tội phạm
Mental health Sức khỏe tâm thần
Merit selection Tuyển lựa theo công trạng
Middle-class Giới trung lưu
Misdemeanor Khinh tội
Modification of contract sửa đổi hợp đồng
Modified sửa đổi
Monetary penalty Phạt tiền
Name of company tên doanh nghiệp
Nolo contendere (“No contest.”) Không tranh cãi
Opinion of the court Ý kiến của tòa án
Oral argument Tranh luận miệng
Order of acquittal Lệnh tha bổng
Ordinance pháp lệnh
Ordinance-making power Thẩm quyền ra các sắc lệnh tạo bố cục
Original jurisdiction Thẩm quyền tài phán ban đầu
Other provisions những điều khoản khác
Paramedics Hộ lý
Parole Thời gian thử thách
Party Đảng
Peace & Freedom Hòa Bình & Tự Do
Per curiam Theo tòa
Petit jury (or trial jury) Bồi thẩm đoàn
Plaintiff Nguyên đơn
Plea bargain Thương lượng về bào chữa, thỏa thuận lời khai
Pleading tranh tụng
Political Party Đảng Phái Chính Trị
Political platform Cương lĩnh chính trị
Political question Vấn đề chính trị
Polls Phòng bỏ phiếu
Popular votes Phiếu phổ thông
Port cảng hàng hóa
Precinct board ủy ban phân khu bầu cử
Primary election Vòng bầu cử sơ bộ
Private law Tư pháp
Pro bono publico Vì lợi ích công
Probation Tù treo
Proposition Dự luật
Prosecutor Biện lý
Provisions applied điều khoản áp dụng
Public Authority Công quyền
Public law Công pháp
Public records Hồ sơ công
Purchase contract hợp đồng mua bán hàng hóa
Real Estate Broker Chuyên viên môi giới Địa ốc
Recess appointment Bổ nhiệm khi ngừng họp
Reconciliation hòa giải
Republican Cộng Hòa
Reside Cư trú
Retired Đã về hưu
Reversible error  Sai lầm cần phải sửa chữa
Secretary of the State Thư Ký Tiểu Bang
Self-restraint (judicial)  Sự tự hạn chế của thẩm phán
Senate Thượng Viện
Senatorial courtesy Quyền ưu tiên của thượng nghị sĩ
Sequestration (of jury) Sự cách ly (bồi thẩm đoàn)
Shoplifters Kẻ ăn cắp vặt ở cửa hàng
Socialization (judicial) Hòa nhập (của thẩm phán)
Standing Vị thế tranh chấp
State Assembly Hạ Viện Tiểu Bang
State custody Trại tạm giam của bang
State Legislature Lập Pháp Tiểu Bang
State Senate Thượng viện tiểu bang
Statement Lời Tuyên Bố
Statutory law Luật thành văn
Stock market thị trường chứng khoán
Sub-Law document Văn bản dưới luật
Superior Court Judge  Chánh tòa thượng thẩm
Supervisor Giám sát viên
Take the floor phát biểu ý kiến
Taxable personal income Thu nhập chịu thuế cá nhân
Taxpayers Người đóng thuế
Top Priorities Ưu tiên hàng đầu
Tort  Sự xâm hại, trách nhiệm ngoài hợp đồng
The ban of law điều cấm của pháp luật
The bargained parties các bên giao kết hợp đồng
The certificate of flat ownership giấy chứng nhận quyền sở hữu nhà ở
The certificate of land ownership giấy chứng nhận quyền sử dụng đất
The contents in contract nội dung được nêu trong hợp đồng
The notary public công chứng viên
The way it is now Tình trạng hiện nay
Three-judge district courts Các tòa án huyện với ba thẩm phán
Three-judge panels (of appellate courts) Ủy ban ba thẩm phán (của các tòa phúc thẩm)
Trade registration certificate giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh
Transaction thương vụ, giao dịch
Transparent Minh bạch
Treasurer Thủ Quỹ
Unfair business Kinh doanh gian lận
Unfair competition Cạnh tranh không bình đẳng
Violent felony Tội phạm mang tính côn đồ
Voir dire Thẩm tra sơ khởi
Volunteer Attorney Luật Sư tình nguyện
Voter Information Guide Tập chỉ dẫn cho cử tri

300+ Từ vựng Tiếng Anh giao tiếp ngành Luật

Học giao tiếp Tiếng Anh chuyên ngành Luật cấp tốc, hiệu quả cao ở đâu? 

Chào mừng quý phụ huynh và các em học sinh đến với Times Edu – trung tâm đào tạo uy tín hàng đầu về Tiếng Anh giao tiếp và các chương trình học chuyên sâu. Chúng tôi tự hào giới thiệu chương trình đào tạo theo phương pháp cá nhân hóa, giúp học sinh phát triển toàn diện và đạt được thành tích tốt nhất trong học tập.

Với đội ngũ giáo viên giàu kinh nghiệm và sự tận tâm, chúng tôi cam kết đưa ra phương pháp giảng dạy tối ưu, tập trung vào nhu cầu riêng của từng học sinh. 

Tại Times Edu, chúng tôi sử dụng tài liệu học tập đạt tiêu chuẩn quốc tế, cùng với việc sử dụng công nghệ hiện đại, giúp các em học sinh tăng cường khả năng ghi nhớ và hiểu bài học.

Đặc biệt, chương trình đào tạo cá nhân hoá tại Times Edu còn giúp các em phát triển các kỹ năng mềm như tự tin giao tiếp, khả năng giải quyết vấn đề, tư duy sáng tạo và tinh thần độc lập.

Hãy đến với Times Edu và trải nghiệm chương trình đào tạo theo phương pháp cá nhân hóa của chúng tôi để học tập hiệu quả và đạt được thành tích tốt nhất!

Times Edu 

Fanpage: Times Edu

Website: https://giasutienganhhanoi.com/ 

Tel: 0362038998

Địa chỉ: Tầng 2, Tòa Orange Space, 8 P. Tạ Quang Bửu, Bách Khoa, Hai Bà Trưng, Hà Nội

Times Edu 

Fanpage: Times Edu

Website: https://giasutienganhhanoi.com/

Tel: 0362038998

Địa chỉ: Tầng 2, Tòa Orange Space, 8 P. Tạ Quang Bửu, Bách Khoa, Hai Bà Trưng, Hà Nội

Bạn muốn trải nghiệm phương pháp học độc đáo của Times Edu?


    CÓ THẺ BẠN QUAN TÂM

    -20%
    592.296 
    -20%
    881.360 
    -20%
    782.000 
    -19%
    856.032 
    -20%
    567.456 
    -20%
    1.018.072 
    -20%
    567.456 
    1.070.650 
    XEM THÊM

    Trả lời

    Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *