Tiếng Anh ngành Du lịch luôn là chủ điểm được nhiều người quan tâm, không chỉ những người đang theo làm việc tại ngành Du lịch, mà còn cả những người đang mong muốn đi du lịch, trải nghiệm, du học, định cư tại nước ngoài.
Tiếng Anh chuyên ngành Du lịch bao gồm nhiều khía cạnh khác nhau, và đã được Times Edu lựa chọn và tổng hợp trong bài viết dưới đây để người học có thể dễ dàng theo học hiệu quả và ứng dụng thực tế dễ dàng!
Xem thêm: Tìm giáo viên Tiếng Anh giao tiếp giỏi
Từ vựng Tiếng Anh cơ bản thông dụng ngành Du lịch
Từ vựng | Nghĩa |
Passport | Hộ chiếu |
Emergency passport | Hộ chiếu khẩn |
Group Passport | Hộ chiếu nhóm |
Normal passport | Hộ chiếu phổ thông |
Diplomatic passport | Hộ chiếu ngoại giao |
Official Passport | Hộ chiếu công vụ |
Domestic travel | du lịch nội địa |
Leisure travel | Du lịch phổ thông |
Adventure travel | Du lịch mạo hiểm |
Trekking | Du lịch mạo hiểm, khám phá |
Incentive | Loại du lịch khen thưởng |
Kayaking | Du lịch bằng phương tiện chèo thuyền Kayak |
Diving tour | Du lịch lặn biển |
Boat | Thuyền |
Cruise ship | Tàu du lịch |
Cruise | Tàu |
Ferry | Phà |
Sailboat | Thuyền buồm |
Set sail | Đặt buồm |
Port | Cảng |
Ocean | Đại dương |
Voyage | Hành trình |
High season | Mùa cao điểm |
Brochures | Cẩm nang giới thiệu về khách sạn |
Record Locator | Hồ sơ đặt chỗ |
Motel | nhà nghỉ, khách sạn nhỏ |
Confirmation of booking | Xác nhận việc đặt chỗ |
Full board | Khách sạn phục vụ ăn cả ngày |
Fully-booked | Không còn phòng trống |
Lobby | sảnh |
Luggage cart | Xe đẩy hành lý |
Parking pass | thẻ giữ xe |
Room only | Chỉ đặt phòng |
Room number | Số phòng |
Room attendant | nhân viên vệ sinh phòng |
Room service | Dịch vụ phòng |
Accounts payable | Tiền phải trả |
Accounts receivable | Tiền phải thu |
Customer file | Hồ sơ khách hàng |
Destination | Điểm đến |
International tourist | Khách du lịch quốc tế |
Itinerary | Lịch trình |
Itinerary component | Thành phần lịch trình |
Educational Tour | Tour du lịch tìm hiểu |
Excursion promotion airfare | Vé máy bay khuyến mãi/hạ giá |
Expatriate resident(s) of Vietnam | Người nước ngoài sinh sống tại Việt Nam |
Distribution | Cung cấp |
Documentation | Tài liệu giấy tờ |
Bus schedule | lịch trình xe buýt |
Round trip | chuyến bay khứ hồi |
Ticket | vé |
Inclusive tour | tour du lịch trọn gói |
Boarding pass | vé lên máy bay |
Rail schedule | lịch trình tàu hỏa |
Retail Travel Agency | đại lý dịch vụ du lịch |
One way trip | chuyến bay 1 chiều |
Low Season | mùa vắng khách |
Airline route map | sơ đồ các tuyến bay |
Tourist | khách du lịch |
Guide book | sách hướng dẫn |
Travel Advisories | thông tin cảnh báo du lịch |
Traveller | khách du lịch |
Cancellation penalty | phạt do huỷ chuyến |
Deposit | đặt cọc |
Source market | thị trường nguồn |
Baggage allowance | số cân hành lý cho phép |
Transfer | vận chuyển (hành khách) |
Check-in | thủ tục vào cửa |
Tour guide | hướng dẫn viên du lịch |
Geographic features | đặc điểm địa lý |
Complimentary | đồ/dịch vụ miễn phí, đi kèm |
Visa | thị thực |
Commission | tiền hoa hồng |
Embassy of Vietnam | Đại sứ quán Việt Nam |
Một số từ Tiếng Anh viết tắt trong ngành Du lịch
Từ vựng | Nghĩa |
SIC: Seat in coach | Loại xe buýt chuyên thăm quan thành phố chạy theo các lịch trình cố định |
Economy class | Ghế máy bay hạng phổ thông |
OW: one way | Vé máy bay 1 chiều |
RT: return ticket | Vé máy bay khứ hồi |
STA: Scheduled time arrival | Giờ đến theo kế hoạch |
ETD: Estimated time departure | Giờ khởi hành dự kiến |
ETA: Estimated time arrival | Giờ đến dự kiến |
STD: Scheduled time departure | Giờ khởi hành theo kế hoạch |
Airline route network | đường bay |
Airline route map | Sơ đồ tuyến bay/mạng |
Airline schedule | Lịch bay |
Rail schedule | Lịch chạy tàu |
Gross rate | Giá gộp |
FOC | Vé miễn phí |
E Ticket | Vé điện tử |
Check-in time | Thời gian vào cửa |
First class | Vé hạng sang nhất trên máy bay |
C class: business class | Vé máy bay hạng thương gia |
ROH: Run of the house | Bất kỳ phòng trống nào sẽ được sắp xếp cho bạn |
Triple room | Phòng 3 giường |
Twin room | Phòng 2 giường |
TWNB | Phòng kép cho 2 người, có 2 giường và 1 phòng tắm |
STD = Standard | Phòng tiêu chuẩn |
SGL = Single bed room | Phòng đơn có 1 giường |
SWB = Single With Breakfast | Phòng đơn có kèm bữa sáng |
TWN = Twin bed room | Phòng đôi có 2 giường |
DBL = Double bed room | Phòng có 1 giường to, thường dành cho cặp đôi |
SUP = Superior | Phòng cao cấp có view đẹp |
DLX = Deluxe | Phòng cao cấp ở tầng cao |
Một số cụm từ Tiếng Anh đặc biệt ngành Du lịch
Cụm từ | Nghĩa |
To the seaside | Nghỉ ngoài biển |
To the mountains | Đi leo núi |
To the country | Đi xung quanh thành phố |
Windsurfing | Chơi lướt ván |
Camping | Cắm trại |
Sailing | Chèo thuyền |
Waterskiing | Chơi trượt nước |
Rock-climbing | Leo núi |
Horse-riding | Cưỡi ngựa |
Scuba diving | Lặn biển |
Get a move on | di chuyển nhanh hơn |
Pedal to the metal | giục giã |
Pit stop | Dừng xe lại để nghỉ ngơi, đổ xăng |
Hit the road | Khởi hành chuyến đi |
Travel light | du lịch gọn nhẹ |
Order/call room service | đặt/gọi dịch vụ phòng |
Have/make/cancel a reservation/booking | đặt chỗ/hủy đặt chỗ |
Go backpacking/camping/hitchhiking/sightseeing | đi phượt/đi cắm trại/đi nhờ xe/đi tham quan |
Check into/out of a hotel/a motel/your room | nhận/trả phòng khách sạn/phòng |
Watch your back | cẩn thận và chú ý tới những người xung quanh |
Live out of a suitcase | liên tục di chuyển từ địa điểm này qua địa điểm khác |
Fleabag motel/roach motel | 1 phòng trọ giá rẻ, tồi tàn |
Off track or off the beaten path | lạc đường, đi nhầm đường |
Pack/unpack your bags/suitcase | đóng gói/mở túi xách/va-li |
Học giao tiếp Tiếng Anh chuyên ngành Du lịch cấp tốc, hiệu quả cao ở đâu?
Chào mừng quý phụ huynh và các em học sinh đến với Times Edu – trung tâm đào tạo uy tín hàng đầu về Tiếng Anh giao tiếp và các chương trình học chuyên sâu. Chúng tôi tự hào giới thiệu chương trình đào tạo theo phương pháp cá nhân hóa, giúp học sinh phát triển toàn diện và đạt được thành tích tốt nhất trong học tập.
Với đội ngũ giáo viên giàu kinh nghiệm và sự tận tâm, chúng tôi cam kết đưa ra phương pháp giảng dạy tối ưu, tập trung vào nhu cầu riêng của từng học sinh.
Tại Times Edu, chúng tôi sử dụng tài liệu học tập đạt tiêu chuẩn quốc tế, cùng với việc sử dụng công nghệ hiện đại, giúp các em học sinh tăng cường khả năng ghi nhớ và hiểu bài học.
Đặc biệt, chương trình đào tạo cá nhân hoá tại Times Edu còn giúp các em phát triển các kỹ năng mềm như tự tin giao tiếp, khả năng giải quyết vấn đề, tư duy sáng tạo và tinh thần độc lập.
Hãy đến với Times Edu và trải nghiệm chương trình đào tạo theo phương pháp cá nhân hóa của chúng tôi để học tập hiệu quả và đạt được thành tích tốt nhất!