TRƯỜNG CỦA CHÚNG TÔI ĐÃ MỞ
Gọi để có thông tin chi tiết
x

200+ Từ vựng Tiếng Anh ngành Du lịch

200+ Từ vựng Tiếng Anh ngành Du lịch

Tiếng Anh ngành Du lịch luôn là chủ điểm được nhiều người quan tâm, không chỉ những người đang theo làm việc tại ngành Du lịch, mà còn cả những người đang mong muốn đi du lịch, trải nghiệm, du học, định cư tại nước ngoài.

Tiếng Anh chuyên ngành Du lịch bao gồm nhiều khía cạnh khác nhau, và đã được Times Edu lựa chọn và tổng hợp trong bài viết dưới đây để người học có thể dễ dàng theo học hiệu quả và ứng dụng thực tế dễ dàng!

Xem thêm: Tìm giáo viên Tiếng Anh giao tiếp giỏi

Từ vựng Tiếng Anh cơ bản thông dụng ngành Du lịch

Từ vựng Nghĩa
Passport Hộ chiếu
Emergency passport Hộ chiếu khẩn
Group Passport Hộ chiếu nhóm
Normal passport Hộ chiếu phổ thông
Diplomatic passport Hộ chiếu ngoại giao
Official Passport Hộ chiếu công vụ
Domestic travel du lịch nội địa
Leisure travel Du lịch phổ thông
Adventure travel Du lịch mạo hiểm 
Trekking Du lịch mạo hiểm, khám phá
Incentive Loại du lịch khen thưởng
Kayaking Du lịch bằng phương tiện chèo thuyền Kayak
Diving tour Du lịch lặn biển
Boat Thuyền
Cruise ship Tàu du lịch
Cruise Tàu
Ferry Phà
Sailboat Thuyền buồm
Set sail Đặt buồm
Port Cảng
Ocean Đại dương
Voyage  Hành trình
High season Mùa cao điểm
Brochures Cẩm nang giới thiệu về khách sạn
Record Locator  Hồ sơ đặt chỗ
Motel nhà nghỉ, khách sạn nhỏ
Confirmation of booking Xác nhận việc đặt chỗ
Full board Khách sạn phục vụ ăn cả ngày
Fully-booked Không còn phòng trống
Lobby sảnh
Luggage cart Xe đẩy hành lý
Parking pass thẻ giữ xe
Room only Chỉ đặt phòng
Room number  Số phòng
Room attendant nhân viên vệ sinh phòng
Room service Dịch vụ phòng
Accounts payable Tiền phải trả
Accounts receivable Tiền phải thu
Customer file Hồ sơ khách hàng
Destination Điểm đến
International tourist Khách du lịch quốc tế
Itinerary Lịch trình
Itinerary component Thành phần lịch trình
Educational Tour  Tour du lịch tìm hiểu
Excursion promotion airfare Vé máy bay khuyến mãi/hạ giá
Expatriate resident(s) of Vietnam Người nước ngoài sinh sống tại Việt Nam
Distribution Cung cấp
Documentation Tài liệu giấy tờ
Bus schedule lịch trình xe buýt
Round trip chuyến bay khứ hồi
Ticket
Inclusive tour tour du lịch trọn gói
Boarding pass vé lên máy bay
Rail schedule lịch trình tàu hỏa
Retail Travel Agency đại lý dịch vụ du lịch
One way trip chuyến bay 1 chiều
Low Season mùa vắng khách
Airline route map sơ đồ các tuyến bay
Tourist khách du lịch
Guide book sách hướng dẫn
Travel Advisories thông tin cảnh báo du lịch
Traveller khách du lịch
Cancellation penalty phạt do huỷ chuyến
Deposit đặt cọc
Source market thị trường nguồn
Baggage allowance số cân hành lý cho phép
Transfer vận chuyển (hành khách)
Check-in thủ tục vào cửa
Tour guide hướng dẫn viên du lịch
Geographic features đặc điểm địa lý
Complimentary đồ/dịch vụ miễn phí, đi kèm
Visa thị thực
Commission tiền hoa hồng
Embassy of Vietnam Đại sứ quán Việt Nam

200+ Từ vựng Tiếng Anh ngành Du lịch

Một số từ Tiếng Anh viết tắt trong ngành Du lịch

Từ vựng Nghĩa
SIC: Seat in coach Loại xe buýt chuyên thăm quan thành phố chạy theo các lịch trình cố định
Economy class Ghế máy bay hạng phổ thông
OW: one way Vé máy bay 1 chiều
RT: return ticket Vé máy bay khứ hồi
STA: Scheduled time arrival  Giờ đến theo kế hoạch
ETD: Estimated time departure Giờ khởi hành dự kiến
ETA: Estimated time arrival Giờ đến dự kiến
STD: Scheduled time departure Giờ khởi hành theo kế hoạch
Airline route network đường bay
Airline route map Sơ đồ tuyến bay/mạng
Airline schedule Lịch bay
Rail schedule Lịch chạy tàu
Gross rate Giá gộp
FOC Vé miễn phí
E Ticket Vé điện tử
Check-in time Thời gian vào cửa
First class Vé hạng sang nhất trên máy bay
C class: business class Vé máy bay hạng thương gia
ROH: Run of the house Bất kỳ phòng trống nào sẽ được sắp xếp cho bạn
Triple room Phòng 3 giường
Twin room Phòng 2 giường
TWNB Phòng kép cho 2 người, có 2 giường và 1 phòng tắm
STD = Standard Phòng tiêu chuẩn
SGL = Single bed room  Phòng đơn có 1 giường
SWB = Single With Breakfast Phòng đơn có kèm bữa sáng
TWN = Twin bed room Phòng đôi có 2 giường
DBL = Double bed room Phòng có 1 giường to, thường dành cho cặp đôi
SUP = Superior Phòng cao cấp có view đẹp
DLX = Deluxe Phòng cao cấp ở tầng cao

200+ Từ vựng Tiếng Anh ngành Du lịch

Một số cụm từ Tiếng Anh đặc biệt ngành Du lịch

Cụm từ Nghĩa
To the seaside Nghỉ ngoài biển
To the mountains Đi leo núi
To the country Đi xung quanh thành phố
Windsurfing Chơi lướt ván
Camping Cắm trại
Sailing Chèo thuyền
Waterskiing Chơi trượt nước
Rock-climbing Leo núi
Horse-riding Cưỡi ngựa
Scuba diving  Lặn biển
Get a move on di chuyển nhanh hơn
Pedal to the metal giục giã
Pit stop Dừng xe lại để nghỉ ngơi, đổ xăng
Hit the road Khởi hành chuyến đi
Travel light du lịch gọn nhẹ
Order/call room service đặt/gọi dịch vụ phòng
Have/make/cancel a reservation/booking đặt chỗ/hủy đặt chỗ
Go backpacking/camping/hitchhiking/sightseeing đi phượt/đi cắm trại/đi nhờ xe/đi tham quan
Check into/out of a hotel/a motel/your room nhận/trả phòng khách sạn/phòng 
Watch your back cẩn thận và chú ý tới những người xung quanh
Live out of a suitcase liên tục di chuyển từ địa điểm này qua địa điểm khác
Fleabag motel/roach motel 1 phòng trọ giá rẻ, tồi tàn
Off track or off the beaten path lạc đường, đi nhầm đường
Pack/unpack your bags/suitcase đóng gói/mở túi xách/va-li

200+ Từ vựng Tiếng Anh ngành Du lịch

Học giao tiếp Tiếng Anh chuyên ngành Du lịch cấp tốc, hiệu quả cao ở đâu? 

Chào mừng quý phụ huynh và các em học sinh đến với Times Edu – trung tâm đào tạo uy tín hàng đầu về Tiếng Anh giao tiếp và các chương trình học chuyên sâu. Chúng tôi tự hào giới thiệu chương trình đào tạo theo phương pháp cá nhân hóa, giúp học sinh phát triển toàn diện và đạt được thành tích tốt nhất trong học tập.

Với đội ngũ giáo viên giàu kinh nghiệm và sự tận tâm, chúng tôi cam kết đưa ra phương pháp giảng dạy tối ưu, tập trung vào nhu cầu riêng của từng học sinh. 

Tại Times Edu, chúng tôi sử dụng tài liệu học tập đạt tiêu chuẩn quốc tế, cùng với việc sử dụng công nghệ hiện đại, giúp các em học sinh tăng cường khả năng ghi nhớ và hiểu bài học.

Đặc biệt, chương trình đào tạo cá nhân hoá tại Times Edu còn giúp các em phát triển các kỹ năng mềm như tự tin giao tiếp, khả năng giải quyết vấn đề, tư duy sáng tạo và tinh thần độc lập.

Hãy đến với Times Edu và trải nghiệm chương trình đào tạo theo phương pháp cá nhân hóa của chúng tôi để học tập hiệu quả và đạt được thành tích tốt nhất!

Times Edu 

Fanpage: Times Edu

Website: https://giasutienganhhanoi.com/ 

Tel: 0362038998

Địa chỉ: Tầng 2, Tòa Orange Space, 8 P. Tạ Quang Bửu, Bách Khoa, Hai Bà Trưng, Hà Nội

Times Edu 

Fanpage: Times Edu

Website: https://giasutienganhhanoi.com/

Tel: 0362038998

Địa chỉ: Tầng 2, Tòa Orange Space, 8 P. Tạ Quang Bửu, Bách Khoa, Hai Bà Trưng, Hà Nội

Bạn muốn trải nghiệm phương pháp học độc đáo của Times Edu?


    CÓ THẺ BẠN QUAN TÂM

    -20%
    592.296 
    -20%
    881.360 
    -20%
    782.000 
    -19%
    856.032 
    -20%
    567.456 
    -20%
    1.018.072 
    -20%
    567.456 
    1.070.650 
    XEM THÊM

    Trả lời

    Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *