Thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành Bảo Hiểm hiện nay cũng là ngành nghề hot và không chỉ các bạn theo học chuyên ngành Bảo hiểm cần sử dụng những thuật ngữ Tiếng Anh ngành Bảo hiểm, mà mỗi người đều nên trang bị cho mình một số thuật ngữ về Bảo hiểm để có thể dễ dàng nắm bắt những xu thế, giao dịch trao đổi về Bảo hiểm và đảm bảo những quyền lợi của bản thân trong những giao dịch Bảo hiểm.
Times Edu sẽ cung cấp các kiến thức từ vựng chuyên ngành Bảo hiểm cơ bản và thuật ngữ chuyên sâu cho các bạn chuyên hoặc không chuyên trong bài viết dưới đây!
Xem thêm: Tìm giáo viên Tiếng Anh giao tiếp giỏi
Từ vựng Tiếng Anh cơ bản ngành Bảo hiểm
Từ vựng | Nghĩa |
Actuary | Nhân viên bảo hiểm |
Accumulated value | Giá trị tích luỹ |
Accumulation period | Thời kỳ tích luỹ |
Assessor | Giám định viên |
Accumulation units | Đơn vị tích lũy |
Actuaries | Định phí viên |
Aleatory contract | Hợp đồng may rủi |
Annual return | Doanh thu hàng năm |
Annual statement | Báo cáo năm |
Annuity | Bảo hiểm niên kim |
Annuitant | Người nhận niên kim |
Annuity beneficiary | Người thụ hưởng của hợp đồng niên kim |
Annuity date | Ngày bắt đầu trả niên kim |
Annuity units | Đơn vị niên kim |
Antiselection | Lựa chọn đối nghịch |
Applicant | Người yêu cầu bảo hiểm |
Assessment method | Phương pháp định giá |
Assets | Tài sản |
Assignee | Người được chuyển nhượng |
Assignment | Chuyển nhượng |
Assignment provision | Điều khoản chuyển nhượng |
Assignor | Người chuyển nhượng |
Attained age | Tuổi hiện thời |
Bargaining contract | Hợp đồng mặc cả |
Benefit period | Thời kỳ thụ hưởng |
Benefit schedule | Bảng mô tả quyền lợi bảo hiểm |
Blended rating | Định phí theo phương pháp tổng hợp |
Block of policy | Nhóm hợp đồng đồng nhất |
Buy Sell agreement | Thỏa thuận mua bán |
Cancellable policy | Hợp đồng có thể huỷ bỏ |
Capital | Vốn |
Capitation | Phí đóng theo đầu người |
Case management | Quản lý theo trường hợp |
Cash value | Giá trị tích lũy của hợp đồng |
Ceded | Nhượng tái bảo hiểm |
Ceding company | Công ty nhượng tái bảo hiểm (công ty bảo hiểm gốc) |
Certificate holder | Người được bảo hiểm nhóm (trong bảo hiểm nhóm) |
Claim | Yêu cầu giải quyết quyền lợi bảo hiểm |
Claim analyst | Người giải quyết quyền lợi bảo hiểm |
Claim cost | Chi giải quyết quyền lợi bảo hiểm (trong định giá bảo hiểm) |
Claim examiner | Người giải quyết quyền lợi bảo hiểm |
Claim specialist | Người giải quyết quyền lợi bảo hiểm |
Class designation | Chỉ định nhóm người thụ hưởng |
Closed contract | Hợp đồng đóng |
Coinsurance provision | Điều khoản đồng bảo hiểm |
Collateral assignment | Thế chấp |
Commutative contract | Hợp đồng ngang giá |
Compound interest | Lãi gộp (kép) |
Concurrent review | Đánh giá đồng thời |
Conditional promise | Lời hứa có điều kiện |
Consideration | Đối thường |
Contingency reserves | Dự phòng giao động lớn |
Contingent beneficiary | Người thụ hưởng ở hàng thứ hai |
Contingent payee | Người thụ hưởng kế tiếp |
Contract | Hợp đồng |
Contract Holder | Người chủ hợp đồng |
Contributory plan | Chương trình bảo hiểm nhóm cùng đóng phí |
Conversion privilege | Quyền chuyển đổi hợp đồng |
Conversion provision | Điều khoản chuyển đổi hợp đồng |
Copayment | Cùng trả tiền |
Corporation | Công ty |
Declined risk | Rủi ro bị từ chối |
Deductible | Mức miễn thường |
Deferred annuity | Niên kim trả sau |
Dividend options | Các lựa chọn về sử dụng lãi chia |
Divisible surplus | Lợi nhuận đem chia |
Domestic insurer | Công ty bảo hiểm của bang (thuật ngữ tại Mỹ) |
Eligibility period | Thời hạn chờ đủ điều kiện |
Elimination period | Thời gian chờ chi trả |
Endorsement | Bản sửa đổi bổ sung |
Endowment insurance | Bảo hiểm hỗn hợp (bảo hiểm và tiết kiệm) |
Entity method | Phương pháp duy trì thực thể |
Estate plan | Chương trình xử lý tài sản |
Exclusion | Điều khoản loại trừ |
Expected mortality | Tỷ lệ tử vong dự tính |
Experience | Phí tính theo kinh nghiệm |
Face amount | Số tiền bảo hiểm |
Face value | Số tiền bảo hiểm |
Family policy | Đơn bảo hiểm gia đình |
Fiduciary | Người nhận uỷ thác |
Field office | Văn phòng khu vực |
Foreign insurer | Công ty bảo hiểm ngoài bang |
Formal contract | Hợp đồng chính tắc |
Fraternal benefit society | Hội trợ cấp ái hữu |
Fraudulent claim | Khiếu nại gian lận |
Funding mechanism | Cơ chế (phương pháp) gây quỹ |
Funding vehicle | Phương tiện gây quỹ |
Gatekeeper | Người giám sát |
GI benefit | Quyền lợi khả năng bảo hiểm được đảm bảo |
Grace period | Thời gian gia hạn nộp phí |
Grace period provision | Điều khoản về thời gian gia hạn nộp phí |
Gross premium | Phí toàn phần |
Group policyholder | Chủ hợp đồng bảo hiểm nhóm |
Head office | Trụ sở chính |
Immediate annuity | Niên kim trả ngay |
Impairment rider | Điều khoản riêng loại trừ bệnh |
Incontestable clause | Điều khoản thời hạn miễn truy xét |
Indemnity benefits | Quyền lợi bồi thường |
Informal contract | Hợp đồng không chính tắc |
Initial premium | Phí bảo hiểm đầu tiên |
Insurable interest | Quyền lợi có thể được bảo hiểm |
Insurance agent | Đại lý bảo hiểm |
Insured | Người được bảo hiểm |
Interest | Lãi |
Interest option | Lựa chọn về lãi |
Interpleader | Quyền lợi được phán quyết bởi tòa án |
Irrevocable beneficiary | Người thụ hưởng không thể thay đổi |
Juvenile insurance policy | Đơn bảo hiểm trẻ em |
Key person | Người chủ chốt |
Lapse | Huỷ bỏ hợp đồng |
Liabilities | Nợ phải trả |
Life annuity | Niên kim trọn đời |
Life insured | Người được bảo hiểm |
Liquidation | Thanh lý |
Liquidation period | Thời hạn thanh lý |
Loading | Phụ phí |
Loss ratio | Tỷ lệ tổn thất (bồi thường) |
Managed care | Phương pháp quản lý chăm sóc sức khỏe |
Manual rating | Định phí theo kinh nghiệm công ty |
Maturity date | Ngày đáo hạn |
Minor | Người vị thành niên |
Misrepresentation | Kê khai sai |
Mistaken claim | Khiếu nại nhầm |
Model Bill | Bộ luật mẫu |
Moral hazard | Rủi ro đạo đức |
Morbidity tables | Bảng tỷ lệ thương tật |
Mortality experience | Tỷ lệ tử vong kinh nghiệm |
Mortality table | Bảng tỷ lệ tử vong |
Net amount at risk | Giá trị rủi ro thuần |
Net cash value | Giá trị tích lũy thuần |
Net premium | Phí thuần |
Noncancellable policy | đơn bảo hiểm không thể bị huỷ bỏ |
Nonforfeiture benefit | Quyền lợi không thể khước từ |
Open contract | Hợp đồng mở |
Option A Plan | Chương trình lựa chọn A |
Option B Plan | Chương trình lựa chọn B |
Overhead expenses | Chi phí kinh doanh |
Over Insured person | Người được bảo hiểm vượt mức |
Owners’ equity | Vốn chủ sử hữu |
Paid Up policy | Đơn bảo hiểm có số tiền bảo hiểm giảm |
Partial disability | Thương tật bộ phận |
Participating policy | Đơn bảo hiểm có chia lãi |
Partnership | Hợp danh |
Payee | Người nhận tiền |
Payout period | Thời hạn chi trả |
Pension plan | Chương trình bảo hiểm hưu trí |
Period certain | Thời hạn đảm bảo (trong niên kim) |
Personal property | Động sản |
Personal risk | Rủi ro cá nhân |
Physical hazard | Rủi ro thân thể |
Plan document | Văn bản về chương trình bảo hiểm (hưu trí) |
Plan participants | Người tham gia chương trình bảo hiểm |
Plan sponsors | Người tài trợ cho chương trình bảo hiểm |
Policy | Đơn bảo hiểm |
Policy anniversary | Ngày kỷ niệm hợp đồng |
Policy benefit | Quyền lợi bảo hiểm |
Policy dividend | Lãi chia |
Policy form | Mẫu hợp đồng |
Policy loan | Vay theo hợp đồng |
Policy proceeds | Số tiền bảo hiểm |
Policy reserves | Dự phòng theo hợp đồng |
Policy prospectus | Bảng mô tả quyền lợi bảo hiểm |
Policy term | Thời hạn hợp đồng |
Policy rider | Điều khoản riêng của đơn bảo hiểm |
Policyowner | Người chủ hợp đồng bảo hiểm, hoặc người tham gia bảo hiểm |
Portable coverage | Quyền lợi bảo hiểm nhóm vẫn được duy trì |
Pre Existing condition | Các bệnh tật có sẵn |
Preferred risk | Rủi ro dưới chuẩn |
Premium | Phí bảo hiểm |
Principal | Vốn, tiền gốc |
Probability | Xác suất |
Profit | Lợi nhuận |
Property | Tài sản (quyền sở hữu tài sản) |
Prospectus | Bản cáo bạch |
Pure risk | Rủi ro thuần tuý |
Real property | Bất động sản |
Recording method | Phương pháp thay đổi bằng văn bản |
Redating | Thay đổi theo ngày khôi phục hiệu lực hợp đồng |
Refund annuity | Niên kim hoàn phí |
Regional office | Văn phòng khu vực |
Registered plan | Chương trình bảo hiểm đủ điều kiện miễn giảm thuế (được đăng ký) |
Reinstatement | Khôi phục hiệu lực hợp đồng |
Reinsurance | Tái bảo hiểm |
Reinsurer | Công ty tái bảo hiểm |
Release | Văn bản chấm dứt trách nhiệm bảo hiểm |
Renewal premiums | Phí bảo hiểm tái tục |
Renewal provision | Điều khoản tái tục |
Retention limit | Mức giữ lại |
Retrocession | Nhượng tái bảo hiểm |
Retrospective review | Đánh giá thực hiện hợp đồng |
Revocable beneficiary | Quyền thay đổi người thụ hưởng |
Secondary beneficiary | Người thụ hưởng hàng thứ hai |
Self insurance | Tự bảo hiểm |
Settlement agreement | Thỏa thuận thanh toán |
Settlement option | Lựa chọn thanh toán |
Simple interest | Lãi đơn |
Social security | An sinh (bảo đảm) xã hội |
Sole proprietorship | Doanh nghiệp một chủ sở hữu |
Solvency | Khả năng thanh toán |
Speculative risk | Rủi ro đầu cơ |
Standard risk | Rủi ro chuẩn |
Statutory reserves | Dự phòng bảo hiểm bắt buộc (theo luật) |
Substandard risk | Rủi ro vượt chuẩn |
Successor payee | Người được trả tiền bảo hiểm kế tiếp |
Surplus | Thặng dư (lợi nhuận) |
Surrender charges | Phí giải ước |
Survivor benefit | Quyền lợi đối với người còn sống |
Term life insurance | Bảo hiểm nhân thọ tử kỳ |
Time clause | Điều khoản đồng tử vong |
Total disability | Thương tật toàn bộ |
Trust | Tín thác |
Trust beneficiary | Người thụ hưởng tín thác |
Trust fund | Quỹ tín thác |
Trustee | Người được uỷ thác |
Underwriting | Đánh giá rủi ro |
Utilization review | Đánh giá dịch vụ y tế |
Unilateral contract | Hợp đồng đơn phương |
Valid contract | Hợp đồng hợp lệ |
Valued contract | Hợp đồng khoán |
Variable annuity | Niên kim biến đổi |
Vested interest | Quyền được đảm bảo |
Vesting | Quyền được đảm bảo |
Void contract | Hợp đồng vô hiệu |
Waiting period | Thời gian chờ |
Warranty | Bảo đảm |
Withdrawal charge | Phí giải ước |
Withdrawal provision | Điều khoản giải ước |
Thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành Bảo hiểm
Từ vựng | Nghĩa |
Accident insurance | bảo hiểm tai nạn |
Accident frequency | tần số tai nạn |
Absolute assignment | Chuyển nhượng hoàn toàn |
Accelerated death benefit rider | Điều khoản riêng về trả trước quyền lợi bảo hiểm |
Accidental death and dismemberment rider | Điều khoản riêng về chết và thương tật toàn bộ vĩnh viễn do tai nạn |
Accidental death benefit | Quyền lợi bảo hiểm bổ sung khi người bảo hiểm chết do tai nạn |
Accumulated value | Giá trị tích luỹ |
Accumulation at interest dividend option | Lựa chọn tích lũy lãi chia |
Accumulation period | Thời kỳ tích luỹ |
Accumulation units | Đơn vị tích lũy |
Activity at work provision | Điều khoản đang công tác |
Activities of daily living | Hoạt động thường ngày |
Actuaries | Định phí viên |
AD&D Rider (accidental death and dismemberment rider) | Điều khoản riêng về chết và tổn thất toàn bộ do tai nạn |
Additional insured rider | Điều khoản riêng bổ sung người được bảo hiểm |
Additional term insurance dividend option | Lựa chọn sử dụng lãi chia để mua bảo hiểm tử kỳ |
Adjustable life insurance | Bảo hiểm nhân thọ có có thể điều chỉnh |
Administrative services only (ASO) contract | Hợp đồng dịch vụ quản lý |
Adverse selection – anti selection | Lựa chọn đối nghịch (lựa chọn bất lợi) |
Aggregate stop loss coverage | Bảo hiểm vượt tổng mức bồi thường |
Aleatory contract | Hợp đồng may rủi |
Allowable expensive | Chi phí hợp lý |
Annual return | Doanh thu hàng năm |
Annual statement | Báo cáo năm |
Annual renewable term (ART) insurance – yearly renewable term insurance | Bảo hiểm từ kỳ tái tục hằng năm |
APL provision – automatic premium loan provision | Điều khoản cho vay phí tự động |
Applicant | Người yêu cầu bảo hiểm |
Assessment method | Phương pháp định giá |
Assets | Tài sản |
Automatic dividend option | Lựa chọn tự động sử dụng lãi chia |
Automatic nonforfeiture benefit | Quyền lợi không thể tự động hủy bỏ |
Basic medical expense coverage | Bảo hiểm chi phí y tế cơ bản |
Bilateral contract – unilateral contract | Hợp đồng song phương , hợp đồng đơn phương |
Blended rating | Định phí theo phương pháp tổng hợp |
Block of policy | Nhóm hợp đồng đồng nhất |
Business continuation insurance plan | Bảo hiểm gián đoạn kinh doanh |
Business overhead expense coverage | Bảo hiểm chi phí kinh doanh |
Học giao tiếp Tiếng Anh chuyên ngành Bảo hiểm cấp tốc, hiệu quả cao ở đâu?
Chào mừng quý phụ huynh và các em học sinh đến với Times Edu – trung tâm đào tạo uy tín hàng đầu về Tiếng Anh giao tiếp và các chương trình học chuyên sâu. Chúng tôi tự hào giới thiệu chương trình đào tạo theo phương pháp cá nhân hóa, giúp học sinh phát triển toàn diện và đạt được thành tích tốt nhất trong học tập.
Với đội ngũ giáo viên giàu kinh nghiệm và sự tận tâm, chúng tôi cam kết đưa ra phương pháp giảng dạy tối ưu, tập trung vào nhu cầu riêng của từng học sinh.
Tại Times Edu, chúng tôi sử dụng tài liệu học tập đạt tiêu chuẩn quốc tế, cùng với việc sử dụng công nghệ hiện đại, giúp các em học sinh tăng cường khả năng ghi nhớ và hiểu bài học.
Đặc biệt, chương trình đào tạo cá nhân hoá tại Times Edu còn giúp các em phát triển các kỹ năng mềm như tự tin giao tiếp, khả năng giải quyết vấn đề, tư duy sáng tạo và tinh thần độc lập.
Hãy đến với Times Edu và trải nghiệm chương trình đào tạo theo phương pháp cá nhân hóa của chúng tôi để học tập hiệu quả và đạt được thành tích tốt nhất!