500+ Từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành Bảo hiểm Insurance

Nắm vững từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Bảo hiểm sẽ giúp bạn dễ dàng đọc hiểu tài liệu, hợp đồng bảo hiểm, làm việc với khách hàng quốc tế và nâng cao cơ hội thăng tiến trong sự nghiệp. Bài viết này sẽ cung cấp danh sách đầy đủ và chính xác, giúp bạn dễ dàng tiếp thu và ứng dụng vào thực tế. Để thuận tiện hơn, các thuật ngữ sẽ được trình bày theo bảng giúp bạn dễ dàng tra cứu và ghi nhớ.

Lợi ích của việc nắm vững từ vựng tiếng anh chuyên ngành bảo hiểm

Hiểu và sử dụng thành thạo từ vựng tiếng Anh chuyên ngành bảo hiểm mang lại nhiều lợi ích thiết thực, không chỉ trong công việc mà còn trong quá trình nghiên cứu và phát triển chuyên môn. Dưới đây là những lợi ích quan trọng khi nắm vững hệ thống thuật ngữ bảo hiểm bằng tiếng Anh.

Hiểu rõ tài liệu chuyên môn

Ngành bảo hiểm có rất nhiều tài liệu, hợp đồng và chính sách phức tạp, thường chứa các thuật ngữ chuyên ngành mà nếu không hiểu đúng, có thể dẫn đến những sai sót nghiêm trọng. Khi nắm vững từ vựng bảo hiểm, bạn có thể dễ dàng đọc hiểu, phân tích các điều khoản, phạm vi bảo hiểm, nghĩa vụ của bên mua và bên bán bảo hiểm. Điều này giúp bạn tiếp cận thông tin một cách chính xác, tránh những hiểu lầm không đáng có và đảm bảo quyền lợi của cả cá nhân lẫn doanh nghiệp.

Giao tiếp hiệu quả trong môi trường làm việc quốc tế

Lĩnh vực bảo hiểm không chỉ giới hạn trong phạm vi một quốc gia mà còn mở rộng ra thị trường toàn cầu. Nếu bạn làm việc trong các công ty bảo hiểm quốc tế hoặc có đối tác nước ngoài, việc sử dụng chính xác thuật ngữ chuyên ngành sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn. Từ việc tư vấn khách hàng, giải thích quyền lợi bảo hiểm đến trao đổi với đồng nghiệp, việc sử dụng đúng thuật ngữ sẽ giúp tăng tính chuyên nghiệp và xây dựng uy tín trong công việc.

Ngoài ra, trong các cuộc họp, hội nghị, thảo luận về chính sách bảo hiểm, bạn sẽ dễ dàng nắm bắt thông tin, trình bày quan điểm một cách rõ ràng, từ đó nâng cao khả năng hợp tác và đàm phán với đối tác quốc tế.

Hỗ trợ trong công việc, tư vấn chính xác và chuyên nghiệp

Nhân viên tư vấn bảo hiểm cần cung cấp thông tin chi tiết về các gói bảo hiểm, điều khoản, quyền lợi và các trường hợp loại trừ cho khách hàng. Khi nắm chắc từ vựng chuyên ngành, bạn có thể tư vấn một cách chính xác, dễ hiểu và thuyết phục hơn.

Việc có thể giải thích cặn kẽ những điều khoản phức tạp bằng ngôn ngữ đơn giản nhưng vẫn chính xác sẽ giúp khách hàng hiểu rõ hơn về sản phẩm bảo hiểm mà họ tham gia. Điều này không chỉ nâng cao chất lượng dịch vụ mà còn giúp bạn xây dựng mối quan hệ bền vững với khách hàng.

Tăng cơ hội nghề nghiệp và mở rộng thị trường việc làm

Việc thành thạo tiếng Anh chuyên ngành bảo hiểm là một lợi thế lớn khi tìm kiếm việc làm trong các công ty bảo hiểm đa quốc gia hoặc các tổ chức tài chính quốc tế. Những công ty này thường yêu cầu nhân viên có khả năng làm việc với tài liệu tiếng Anh, giao tiếp với khách hàng và đối tác quốc tế, cũng như tham gia vào các dự án toàn cầu.

Ngoài ra, với sự phát triển của công nghệ và xu hướng toàn cầu hóa, ngành bảo hiểm đang ngày càng số hóa và mở rộng sang nhiều thị trường khác nhau. Nếu bạn có kỹ năng tiếng Anh tốt và hiểu rõ thuật ngữ chuyên ngành, bạn có thể tiếp cận những cơ hội nghề nghiệp hấp dẫn hơn, bao gồm cả các vị trí cấp cao trong ngành.

Nâng cao chuyên môn và khả năng phân tích rủi ro

Trong lĩnh vực bảo hiểm, khả năng phân tích rủi ro và đánh giá chính sách bảo hiểm là vô cùng quan trọng. Khi bạn có kiến thức vững vàng về từ vựng chuyên ngành, bạn sẽ dễ dàng hiểu được các báo cáo tài chính, phân tích rủi ro, đánh giá thị trường và đưa ra quyết định đúng đắn.

Các chuyên viên bảo hiểm thường phải làm việc với các mô hình dự báo, báo cáo thống kê và dữ liệu thị trường để đưa ra những đề xuất phù hợp cho khách hàng. Khi bạn có thể tiếp cận những tài liệu chuyên sâu bằng tiếng Anh, bạn sẽ có cơ hội nâng cao chuyên môn, mở rộng tầm hiểu biết và phát triển sự nghiệp một cách bền vững.

Từ vựng tiếng anh chuyên ngành bảo hiểm

>>> Xem thêm: Trọn bộ từ vựng Tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm

Từ vựng Tiếng Anh cơ bản ngành Bảo hiểm

Từ vựngNghĩa
ActuaryNhân viên bảo hiểm
Accumulated valueGiá trị tích luỹ
Accumulation periodThời kỳ tích luỹ
AssessorGiám định viên
Accumulation unitsĐơn vị tích lũy
ActuariesĐịnh phí viên
Aleatory contractHợp đồng may rủi
Annual returnDoanh thu hàng năm
Annual statementBáo cáo năm
AnnuityBảo hiểm niên kim 
AnnuitantNgười nhận niên kim
Annuity beneficiaryNgười thụ hưởng của hợp đồng niên kim
Annuity dateNgày bắt đầu trả niên kim
Annuity unitsĐơn vị niên kim
AntiselectionLựa chọn đối nghịch
ApplicantNgười yêu cầu bảo hiểm
Assessment methodPhương pháp định giá
AssetsTài sản
AssigneeNgười được chuyển nhượng
AssignmentChuyển nhượng
Assignment provisionĐiều khoản chuyển nhượng
AssignorNgười chuyển nhượng
Attained ageTuổi hiện thời
Bargaining contractHợp đồng mặc cả
Benefit periodThời kỳ thụ hưởng
Benefit scheduleBảng mô tả quyền lợi bảo hiểm
Blended ratingĐịnh phí theo phương pháp tổng hợp
Block of policyNhóm hợp đồng đồng nhất
Buy Sell agreementThỏa thuận mua bán
Cancellable policyHợp đồng có thể huỷ bỏ
CapitalVốn
CapitationPhí đóng theo đầu người
Case managementQuản lý theo trường hợp
Cash valueGiá trị tích lũy của hợp đồng
CededNhượng tái bảo hiểm
Ceding companyCông ty nhượng tái bảo hiểm (công ty bảo hiểm gốc)
Certificate holderNgười được bảo hiểm nhóm (trong bảo hiểm nhóm)
ClaimYêu cầu giải quyết quyền lợi bảo hiểm
Claim analystNgười giải quyết quyền lợi bảo hiểm
Claim costChi giải quyết quyền lợi bảo hiểm (trong định giá bảo hiểm)
Claim examinerNgười giải quyết quyền lợi bảo hiểm
Claim specialistNgười giải quyết quyền lợi bảo hiểm
Class designationChỉ định nhóm người thụ hưởng
Closed contractHợp đồng đóng
Coinsurance provisionĐiều khoản đồng bảo hiểm
Collateral assignmentThế chấp
Commutative contractHợp đồng ngang giá
Compound interestLãi gộp (kép)
Concurrent reviewĐánh giá đồng thời
Conditional promiseLời hứa có điều kiện
ConsiderationĐối thường
Contingency reservesDự phòng giao động lớn
Contingent beneficiaryNgười thụ hưởng ở hàng thứ hai
Contingent payeeNgười thụ hưởng kế tiếp
ContractHợp đồng
Contract HolderNgười chủ hợp đồng
Contributory planChương trình bảo hiểm nhóm cùng đóng phí
Conversion privilegeQuyền chuyển đổi hợp đồng
Conversion provisionĐiều khoản chuyển đổi hợp đồng
CopaymentCùng trả tiền
CorporationCông ty
Declined riskRủi ro bị từ chối
DeductibleMức miễn thường
Deferred annuityNiên kim trả sau
Dividend optionsCác lựa chọn về sử dụng lãi chia
Divisible surplusLợi nhuận đem chia
Domestic insurerCông ty bảo hiểm của bang (thuật ngữ tại Mỹ)
Eligibility periodThời hạn chờ đủ điều kiện
Elimination periodThời gian chờ chi trả
EndorsementBản sửa đổi bổ sung
Endowment insuranceBảo hiểm hỗn hợp (bảo hiểm và tiết kiệm)
Entity methodPhương pháp duy trì thực thể
Estate planChương trình xử lý tài sản
ExclusionĐiều khoản loại trừ
Expected mortalityTỷ lệ tử vong dự tính
ExperiencePhí tính theo kinh nghiệm
Face amountSố tiền bảo hiểm
Face valueSố tiền bảo hiểm
Family policyĐơn bảo hiểm gia đình
FiduciaryNgười nhận uỷ thác
Field officeVăn phòng khu vực
Foreign insurerCông ty bảo hiểm ngoài bang
Formal contractHợp đồng chính tắc
Fraternal benefit societyHội trợ cấp ái hữu
Fraudulent claimKhiếu nại gian lận
Funding mechanismCơ chế (phương pháp) gây quỹ
Funding vehiclePhương tiện gây quỹ
GatekeeperNgười giám sát
GI benefitQuyền lợi khả năng bảo hiểm được đảm bảo
Grace periodThời gian gia hạn nộp phí
Grace period provisionĐiều khoản về thời gian gia hạn nộp phí
Gross premiumPhí toàn phần
Group policyholderChủ hợp đồng bảo hiểm nhóm
Head officeTrụ sở chính
Immediate annuityNiên kim trả ngay
Impairment riderĐiều khoản riêng loại trừ bệnh
Incontestable clauseĐiều khoản thời hạn miễn truy xét
Indemnity benefitsQuyền lợi bồi thường
Informal contractHợp đồng không chính tắc
Initial premiumPhí bảo hiểm đầu tiên
Insurable interestQuyền lợi có thể được bảo hiểm
Insurance agentĐại lý bảo hiểm
InsuredNgười được bảo hiểm
InterestLãi
Interest optionLựa chọn về lãi
InterpleaderQuyền lợi được phán quyết bởi tòa án
Irrevocable beneficiaryNgười thụ hưởng không thể thay đổi
Juvenile insurance policyĐơn bảo hiểm trẻ em
Key personNgười chủ chốt
LapseHuỷ bỏ hợp đồng
LiabilitiesNợ phải trả
Life annuityNiên kim trọn đời
Life insuredNgười được bảo hiểm
LiquidationThanh lý
Liquidation periodThời hạn thanh lý
LoadingPhụ phí
Loss ratioTỷ lệ tổn thất (bồi thường)
Managed carePhương pháp quản lý chăm sóc sức khỏe
Manual ratingĐịnh phí theo kinh nghiệm công ty
Maturity dateNgày đáo hạn
MinorNgười vị thành niên
MisrepresentationKê khai sai
Mistaken claimKhiếu nại nhầm
Model BillBộ luật mẫu
Moral hazardRủi ro đạo đức
Morbidity tablesBảng tỷ lệ thương tật
Mortality experienceTỷ lệ tử vong kinh nghiệm
Mortality tableBảng tỷ lệ tử vong
Net amount at riskGiá trị rủi ro thuần
Net cash valueGiá trị tích lũy thuần
Net premiumPhí thuần
Noncancellable policyđơn bảo hiểm không thể bị huỷ bỏ
Nonforfeiture benefitQuyền lợi không thể khước từ
Open contractHợp đồng mở
Option A PlanChương trình lựa chọn A
Option B PlanChương trình lựa chọn B
Overhead expensesChi phí kinh doanh
Over Insured personNgười được bảo hiểm vượt mức
Owners’ equityVốn chủ sử hữu
Paid Up policyĐơn bảo hiểm có số tiền bảo hiểm giảm
Partial disabilityThương tật bộ phận
Participating policyĐơn bảo hiểm có chia lãi
PartnershipHợp danh
PayeeNgười nhận tiền
Payout periodThời hạn chi trả
Pension planChương trình bảo hiểm hưu trí
Period certainThời hạn đảm bảo (trong niên kim)
Personal propertyĐộng sản
Personal riskRủi ro cá nhân
Physical hazardRủi ro thân thể
Plan documentVăn bản về chương trình bảo hiểm (hưu trí)
Plan participantsNgười tham gia chương trình bảo hiểm
Plan sponsorsNgười tài trợ cho chương trình bảo hiểm
PolicyĐơn bảo hiểm
Policy anniversaryNgày kỷ niệm hợp đồng
Policy benefitQuyền lợi bảo hiểm
Policy dividendLãi chia
Policy formMẫu hợp đồng
Policy loanVay theo hợp đồng
Policy proceedsSố tiền bảo hiểm
Policy reservesDự phòng theo hợp đồng
Policy prospectusBảng mô tả quyền lợi bảo hiểm
Policy termThời hạn hợp đồng
Policy riderĐiều khoản riêng của đơn bảo hiểm
PolicyownerNgười chủ hợp đồng bảo hiểm, hoặc người tham gia bảo hiểm
Portable coverageQuyền lợi bảo hiểm nhóm vẫn được duy trì
Pre Existing conditionCác bệnh tật có sẵn
Preferred riskRủi ro dưới chuẩn
PremiumPhí bảo hiểm
PrincipalVốn, tiền gốc
ProbabilityXác suất
ProfitLợi nhuận
PropertyTài sản (quyền sở hữu tài sản)
ProspectusBản cáo bạch
Pure riskRủi ro thuần tuý
Real propertyBất động sản
Recording methodPhương pháp thay đổi bằng văn bản
RedatingThay đổi theo ngày khôi phục hiệu lực hợp đồng
Refund annuityNiên kim hoàn phí
Regional officeVăn phòng khu vực
Registered planChương trình bảo hiểm đủ điều kiện miễn giảm thuế (được đăng ký)
ReinstatementKhôi phục hiệu lực hợp đồng
ReinsuranceTái bảo hiểm
ReinsurerCông ty tái bảo hiểm
ReleaseVăn bản chấm dứt trách nhiệm bảo hiểm
Renewal premiumsPhí bảo hiểm tái tục
Renewal provisionĐiều khoản tái tục
Retention limitMức giữ lại
RetrocessionNhượng tái bảo hiểm
Retrospective reviewĐánh giá thực hiện hợp đồng
Revocable beneficiaryQuyền thay đổi người thụ hưởng
Secondary beneficiaryNgười thụ hưởng hàng thứ hai
Self insuranceTự bảo hiểm
Settlement agreementThỏa thuận thanh toán
Settlement optionLựa chọn thanh toán
Simple interestLãi đơn
Social securityAn sinh (bảo đảm) xã hội
Sole proprietorshipDoanh nghiệp một chủ sở hữu
SolvencyKhả năng thanh toán
Speculative riskRủi ro đầu cơ
Standard riskRủi ro chuẩn
Statutory reservesDự phòng bảo hiểm bắt buộc (theo luật)
Substandard riskRủi ro vượt chuẩn
Successor payeeNgười được trả tiền bảo hiểm kế tiếp
SurplusThặng dư (lợi nhuận)
Surrender chargesPhí giải ước
Survivor benefitQuyền lợi đối với người còn sống
Term life insuranceBảo hiểm nhân thọ tử kỳ
Time clauseĐiều khoản đồng tử vong
Total disabilityThương tật toàn bộ
TrustTín thác
Trust beneficiaryNgười thụ hưởng tín thác
Trust fundQuỹ tín thác
TrusteeNgười được uỷ thác
UnderwritingĐánh giá rủi ro
Utilization reviewĐánh giá dịch vụ y tế
Unilateral contractHợp đồng đơn phương
Valid contractHợp đồng hợp lệ
Valued contractHợp đồng khoán
Variable annuityNiên kim biến đổi
Vested interestQuyền được đảm bảo
VestingQuyền được đảm bảo
Void contractHợp đồng vô hiệu
Waiting periodThời gian chờ
WarrantyBảo đảm
Withdrawal chargePhí giải ước
Withdrawal provisionĐiều khoản giải ước

>>> Xem thêm: Lộ trình học tiếng Anh cho người đi làm trong 3 tháng

Thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành Bảo hiểm

Từ vựngNghĩa
Accident insurancebảo hiểm tai nạn
Accident frequencytần số tai nạn
Absolute assignment Chuyển nhượng hoàn toàn
Accelerated death benefit riderĐiều khoản riêng về trả trước quyền lợi bảo hiểm
Accidental death and dismemberment riderĐiều khoản riêng về chết và thương tật toàn bộ vĩnh viễn do tai nạn
Accidental death benefitQuyền lợi bảo hiểm bổ sung khi người bảo hiểm chết do tai nạn
Accumulated valueGiá trị tích luỹ
Accumulation at interest dividend optionLựa chọn tích lũy lãi chia
Accumulation periodThời kỳ tích luỹ
Accumulation unitsĐơn vị tích lũy
Activity at work provisionĐiều khoản đang công tác
Activities of daily livingHoạt động thường ngày
ActuariesĐịnh phí viên
AD&D Rider (accidental death and dismemberment rider)Điều khoản riêng về chết và tổn thất toàn bộ do tai nạn
Additional insured rider Điều khoản riêng bổ sung người được bảo hiểm
Additional term insurance dividend optionLựa chọn sử dụng lãi chia để mua bảo hiểm tử kỳ
Adjustable life insuranceBảo hiểm nhân thọ có có thể điều chỉnh
Administrative services o­nly (ASO) contractHợp đồng dịch vụ quản lý
Adverse selection – anti selectionLựa chọn đối nghịch (lựa chọn bất lợi)
Aggregate stop loss coverageBảo hiểm vượt tổng mức bồi thường
Aleatory contractHợp đồng may rủi
Allowable expensiveChi phí hợp lý
Annual returnDoanh thu hàng năm
Annual statementBáo cáo năm
Annual renewable term (ART) insurance – yearly renewable term insuranceBảo hiểm từ kỳ tái tục hằng năm
APL provision – automatic premium loan provisionĐiều khoản cho vay phí tự động
Applicant Người yêu cầu bảo hiểm
Assessment methodPhương pháp định giá
AssetsTài sản
Automatic dividend optionLựa chọn tự động sử dụng lãi chia
Automatic nonforfeiture benefitQuyền lợi không thể tự động hủy bỏ
Basic medical expense coverageBảo hiểm chi phí y tế cơ bản
Bilateral contract – unilateral contract Hợp đồng song phương , hợp đồng đơn phương
Blended ratingĐịnh phí theo phương pháp tổng hợp
Block of policyNhóm hợp đồng đồng nhất
Business continuation insurance planBảo hiểm gián đoạn kinh doanh
Business overhead expense coverageBảo hiểm chi phí kinh doanh

Việc nắm vững từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành bảo hiểm không chỉ giúp bạn tự tin hơn khi làm việc trong lĩnh vực này mà còn tạo ra nhiều cơ hội phát triển sự nghiệp. Từ hợp đồng, quyền lợi cho đến các loại bảo hiểm cụ thể, việc hiểu rõ thuật ngữ chuyên ngành sẽ giúp bạn dễ dàng giao tiếp với khách hàng, đối tác và đồng nghiệp quốc tế.

Nếu bạn đang làm việc trong ngành bảo hiểm hoặc có ý định theo đuổi sự nghiệp trong lĩnh vực này, việc trau dồi vốn từ vựng chuyên ngành là điều không thể thiếu. Hãy thực hành thường xuyên bằng cách đọc tài liệu, hợp đồng bảo hiểm bằng tiếng Anh và áp dụng những từ vựng đã học vào thực tế.

>>> Xem thêm: Gia sư tiếng Anh online 1 kèm 1 qua Zoom, Google Meet, chương trình cá nhân hóa

Học giao tiếp Tiếng Anh chuyên ngành Bảo hiểm cấp tốc, hiệu quả cao ở đâu? 

Chào mừng quý phụ huynh và các em học sinh đến với Times Edu – trung tâm đào tạo uy tín hàng đầu về Tiếng Anh giao tiếp và các chương trình học chuyên sâu. Chúng tôi tự hào giới thiệu chương trình đào tạo theo phương pháp cá nhân hóa, giúp học sinh phát triển toàn diện và đạt được thành tích tốt nhất trong học tập.

Với đội ngũ giáo viên giàu kinh nghiệm và sự tận tâm, chúng tôi cam kết đưa ra phương pháp giảng dạy tối ưu, tập trung vào nhu cầu riêng của từng học sinh. 

Tại Times Edu, chúng tôi sử dụng tài liệu học tập đạt tiêu chuẩn quốc tế, cùng với việc sử dụng công nghệ hiện đại, giúp các em học sinh tăng cường khả năng ghi nhớ và hiểu bài học.

Đặc biệt, chương trình đào tạo cá nhân hoá tại Times Edu còn giúp các em phát triển các kỹ năng mềm như tự tin giao tiếp, khả năng giải quyết vấn đề, tư duy sáng tạo và tinh thần độc lập.

Hãy đến với Times Edu và trải nghiệm chương trình đào tạo theo phương pháp cá nhân hóa của chúng tôi để học tập hiệu quả và đạt được thành tích tốt nhất!

CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ GIÁO DỤC TIMES EDU

Fanpagehttps://fb.com/timesedu2018/

Websitehttps://giasutienganhhanoi.com/

Tel: 0362038998

Hà Nội: Tầng 2, Tòa Orange Space, số 4A Tạ Quang Bửu, phường Bách Khoa, quận Hai Bà Trưng, Hà Nội

TP. Hồ Chí Minh: Tầng 72, Vincom Landmark 81, 720A Điện Biên Phủ, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam

Gia sư Times Edu
Học tiếng Anh

Nhận Tư Vấn Lộ Trình Miễn Phí

Chỉ cần để lại thông tin, bạn sẽ nhận được lộ trình học tập phù hợp nhất từ các chuyên gia giáo dục hàng đầu của Times Edu. Hành trình chinh phục mục tiêu bắt đầu từ đây!

Đánh giá bài viết
Chat WhatsApp