Tiếng Anh chuyên ngành Giáo dục là chủ đề quen thuộc nhất trong các ngành học yêu cầu Tiếng Anh. Trong Tiếng Anh chuyên ngành giáo dục, ưu điểm lớn là có khá nhiều từ vựng quen thuộc dùng trong đời sống thường ngày và có thể giúp các học viên làm quen và thích nghi với các cụm từ vựng Tiếng Anh nhanh hơn và có hiệu quả hơn.
Times Edu là trung tâm uy tín và là điểm đến của nhiều học viên đang theo học chuyên ngành giáo dục, mong muốn theo đuổi những chương trinh Giáo dục cấp bậc cao trong tương lai. Hiểu được điểm mạnh, yếu của các học viên theo học chuyên ngành Giáo dục, Times Edu sẽ tổng hợp những kiến thức từ vựng chuyên sâu nhất về ngành học này trong bài viết dưới đây.
Xem thêm: Tìm giáo viên Tiếng Anh giao tiếp giỏi

Từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành Giáo dục chủ đề Trường học
| Từ vựng | Nghĩa |
| school | trường học |
| ministry of education | bộ giáo dục |
| district department of education | phòng giáo dục |
| department of studies | phòng đào tạo |
| provincial department of education | sở giáo dục |
| nursery school | trường Mẫu giáo |
| kindergarten | trường mầm non |
| preschool | mẫu giáo |
| primary school | trường Tiểu học |
| elementary school | trường Tiểu học |
| secondary school | trường Trung học |
| middle school | trường cấp 2 |
| junior high school | Trường trung học cơ sở |
| upper-secondary school | trung học phổ thông |
| high school | Trường cấp 3 |
| private school | trường tư |
| state school | trường công |
| sixth form college | trường cao đẳng |
| vocational college | trường cao đẳng dạy nghề |
| Vocational | dạy nghề |
| art college | trường cao đẳng nghệ thuật |
| teacher training college | trường cao đẳng sư phạm |
| technical college | trường cao đẳng kỹ thuật |
| university | trường đại học |
| boarding school | trường nội trú |
| coeducational | trường dành cho cả nam và nữ |
| continuing education | giáo dục thường xuyên |

Từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành Giáo dục chủ đề Học tập
| Từ vựng | Nghĩa |
| lesson | bài học |
| exercise | bài tập |
| assignment | bài tập lớn |
| lesson preparation | soạn bài |
| test | kiểm tra |
| homework | bài tập về nhà |
| mark | chấm bài, chấm thi |
| best students’ contest | thi học sinh giỏi |
| university/college entrance exam | thi tuyển sinh đại học, cao đẳng |
| high school graduation exam | thi tốt nghiệp THPT |
| final exam | thi tốt nghiệp |
| objective test | thi trắc nghiệm |
| subjective test | thi tự luận |
| term | kỳ học |
| school records | học bạ |
| class observation | dự giờ |
| school record book | sổ ghi điểm |
| results certificate | bảng điểm |
| Complementary education | bổ túc văn hóa |
| poor performance | kém (xếp loại học sinh) |
| arithmetic | môn số học |
| spelling | môn đánh vần |
| reading | môn đọc |
| writing | môn viết |
| Music | môn âm nhạc |
| geography | môn địa lý |
| physical education | thể dục |
| technology | môn công nghệ |
| civil education | môn giáo dục công dân |
| distinction | điểm giỏi |
| high distinction | điểm xuất sắc |
| class management | điều hành lớp học |
| class hour | giờ học |
| contact hour | tiết học |
| pupil | học sinh |
| class monitor | lớp trưởng |
| subject group | bộ môn |
| governor | ủy viên hội đồng trường |
| register | sổ điểm danh |
| break | giờ giải lao |
| assembly | chào cờ |
| Sciences | môn học tự nhiên |
| school holidays | ngày nghỉ lễ |
| recess | nghỉ giải lao (giữa giờ) |
| summer vacation | nghỉ hè |
| measurement | đánh giá |
| certificate | bằng cấp |
| lesson plan | giáo án |
| Concentrate | tập trung |
| Principal | hiệu trưởng |
| Literate | biết chữ, biết đọc biết viết |
| Peer | bạn đồng trang lứa |
| make progress | tiến bộ |
| Thesis | luận văn |
| Doctorate | học vị tiến sĩ |
| Graduation ceremony | lễ tốt nghiệp |
| Curriculum | chương trình học |
| Fellowship | học bổng (dành cho nghiên cứu sinh) |
| Internship | thực tập |
| Specialist | chuyên gia |
| Seminar | hội nghị chuyên đề, hội thảo |
| Degree | bằng cấp |
| Tutor | gia sư |
| Tuition fee | học phí |
| Lecture | bài giảng |
| Distance learning | học từ xa |
| Qualification | chứng chỉ |
| Discipline | khuôn khổ, nguyên tắc |
| Attendance | sự tham dự |
| Scholarship | học bổng |
| Truant | trốn học |
| Undergraduate | sinh viên chưa tốt nghiệp |
| Laboratory | phòng thí nghiệm |
| Theory | học thuyết |
| Teacher’s pet | học sinh cưng của thầy cô |
| Bookworm | mọt sách |
| Graduate | người đã tốt nghiệp |
| Dissertation | bài luận |
| Postgraduate | sau đại học |
| Boarding school | trường nội trú |
| Eager beaver | người chăm học |
| Professor | giáo sư |
| Higher education | các bậc học từ đại học trở đi |
| Debate | tranh luận |
| Presentation | thuyết trình |
| Diploma | bằng cấp |
| Course book | Sách giáo trình |
| Qualification | Bằng cấp |
| Rule | Nội quy |
| School fee | Học phí |
| Student loan | Khoản vay cho sinh viên |
| Student union | Hội sinh viên |
| Timetable | Thời gian biểu, lịch trình |
| Uniform | Đồng phục |
| Yearbook | Kỷ yếu |
| Marker pen | bút viết bảng |
| Computer room | phòng máy tính |
| Lecture hall | giảng đường |
| Desk | bàn học |
| Library | thư viện |
| Chalk | phấn |
| Blackboard | bảng đen |
| Whiteboard | bảng trắng |
| Hall of fame | phòng truyền thống |
| Staff room | phòng nghỉ giáo viên |
| Lab /laboratory | phòng thí nghiệm |
| Dormitory | ký túc xá |
| Playing field | sân vận động |
| Sports hall | hội trường thể thao |
| Course ware | giáo trình điện tử |
| School-yard | sân trường |

>>> Xem thêm: Gia sư tiếng Anh online 1 kèm 1 qua Zoom, Google Meet, chương trình cá nhân hóa
Ngoài ra còn có một số chủ đề khác:
Educational Policies & Administration (Chính sách và quản trị giáo dục)
| Từ vựng | Nghĩa | Ví dụ |
| curriculum development | phát triển chương trình học | The ministry is funding curriculum development for rural schools. |
| educational reform | cải cách giáo dục | Educational reform is necessary to close the gap between urban and rural areas. |
| national standards | chuẩn quốc gia | The new textbooks are aligned with national standards. |
| educational equity | bình đẳng trong giáo dục | The government promotes educational equity for marginalized communities. |
| policy implementation | thực thi chính sách | Policy implementation often faces delays due to lack of resources. |
| accreditation | sự công nhận chất lượng | The university received accreditation from an international body. |
Teacher Training & Pedagogy (Đào tạo giáo viên & Phương pháp sư phạm)
| Từ vựng | Nghĩa | Ví dụ |
| instructional strategies | chiến lược giảng dạy | Teachers use different instructional strategies to engage students. |
| student-centered learning | học tập lấy người học làm trung tâm | Student-centered learning encourages autonomy and participation. |
| classroom management | quản lý lớp học | Good classroom management leads to better learning outcomes. |
| formative assessment | đánh giá quá trình | Teachers use formative assessments to monitor student progress. |
| professional development | phát triển chuyên môn | Ongoing professional development is essential for teacher growth. |
| differentiated instruction | giảng dạy phân hóa | Differentiated instruction supports students with diverse needs. |
Psychology in Education (Tâm lý học giáo dục)
| Từ vựng | Nghĩa | Ví dụ |
| learning styles | phong cách học | Understanding learning styles helps personalize teaching. |
| cognitive development | phát triển nhận thức | Activities should be suitable for children’s cognitive development. |
| motivation theories | các học thuyết về động lực | Teachers apply motivation theories to boost student engagement. |
| emotional intelligence | trí tuệ cảm xúc | Emotional intelligence helps students handle social situations better. |
| behavioral issues | các vấn đề hành vi | Teachers need support when dealing with behavioral issues. |
| inclusive education | giáo dục hòa nhập | Inclusive education values diversity in the classroom. |
Educational Technology (Công nghệ giáo dục)
| Từ vựng | Nghĩa | Ví dụ |
| learning management system (LMS) | hệ thống quản lý học tập | The school introduced a new LMS for online classes. |
| digital literacy | hiểu biết công nghệ số | Teachers should enhance their digital literacy for modern classrooms. |
| blended learning | học tập kết hợp | Blended learning combines online and in-person instruction. |
| flipped classroom | lớp học đảo ngược | The flipped classroom allows students to study theory at home. |
| edtech tools | công cụ công nghệ giáo dục | Edtech tools can personalize learning for each student. |
| remote learning | học từ xa | During the pandemic, remote learning became the norm. |
International Education & Curriculum (Giáo dục quốc tế & chương trình học)
| Từ vựng | Nghĩa | Ví dụ |
| international baccalaureate (IB) | tú tài quốc tế | The school offers the IB program for high-achieving students. |
| Cambridge Assessment | tổ chức đánh giá Cambridge | Many schools follow Cambridge Assessment standards. |
| global citizenship | công dân toàn cầu | Global citizenship is a key component of modern education. |
| exchange program | chương trình trao đổi | She joined a student exchange program in Germany. |
| international benchmarking | đối sánh quốc tế | International benchmarking helps compare education systems across countries. |
Học giao tiếp Tiếng Anh chuyên ngành Giáo dục cấp tốc, hiệu quả cao ở đâu?
Chào mừng quý phụ huynh và các em học sinh đến với Times Edu – trung tâm đào tạo uy tín hàng đầu về Tiếng Anh giao tiếp và các chương trình học chuyên sâu. Chúng tôi tự hào giới thiệu chương trình đào tạo theo phương pháp cá nhân hóa, giúp học sinh phát triển toàn diện và đạt được thành tích tốt nhất trong học tập.
Với đội ngũ giáo viên giàu kinh nghiệm và sự tận tâm, chúng tôi cam kết đưa ra phương pháp giảng dạy tối ưu, tập trung vào nhu cầu riêng của từng học sinh.
Tại Times Edu, chúng tôi sử dụng tài liệu học tập đạt tiêu chuẩn quốc tế, cùng với việc sử dụng công nghệ hiện đại, giúp các em học sinh tăng cường khả năng ghi nhớ và hiểu bài học.
Đặc biệt, chương trình đào tạo cá nhân hoá tại Times Edu còn giúp các em phát triển các kỹ năng mềm như tự tin giao tiếp, khả năng giải quyết vấn đề, tư duy sáng tạo và tinh thần độc lập.
Hãy đến với Times Edu và trải nghiệm chương trình đào tạo theo phương pháp cá nhân hóa của chúng tôi để học tập hiệu quả và đạt được thành tích tốt nhất!









