200+ Từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành Giáo dục

Tiếng Anh chuyên ngành Giáo dục là chủ đề quen thuộc nhất trong các ngành học yêu cầu Tiếng Anh. Trong Tiếng Anh chuyên ngành giáo dục, ưu điểm lớn là có khá nhiều từ vựng quen thuộc dùng trong đời sống thường ngày và có thể giúp các học viên làm quen và thích nghi với các cụm từ vựng Tiếng Anh nhanh hơn và có hiệu quả hơn.

Times Edu là trung tâm uy tín và là điểm đến của nhiều học viên đang theo học chuyên ngành giáo dục, mong muốn theo đuổi những chương trinh Giáo dục cấp bậc cao trong tương lai. Hiểu được điểm mạnh, yếu của các học viên theo học chuyên ngành Giáo dục, Times Edu sẽ tổng hợp những kiến thức từ vựng chuyên sâu nhất về ngành học này trong bài viết dưới đây.

Xem thêm: Tìm giáo viên Tiếng Anh giao tiếp giỏi

200+ Từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành Giáo dục

Từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành Giáo dục chủ đề Trường học

Từ vựngNghĩa
schooltrường học
ministry of educationbộ giáo dục
district department of educationphòng giáo dục
department of studiesphòng đào tạo
provincial department of educationsở giáo dục
nursery schooltrường Mẫu giáo
kindergartentrường mầm non
preschoolmẫu giáo
primary schooltrường Tiểu học
elementary schooltrường Tiểu học
secondary schooltrường Trung học
middle schooltrường cấp 2
junior high schoolTrường trung học cơ sở
upper-secondary schooltrung học phổ thông
high schoolTrường cấp 3
private schooltrường tư
state schooltrường công
sixth form collegetrường cao đẳng
vocational collegetrường cao đẳng dạy nghề
Vocationaldạy nghề
art collegetrường cao đẳng nghệ thuật
teacher training collegetrường cao đẳng sư phạm
technical collegetrường cao đẳng kỹ thuật
universitytrường đại học
boarding schooltrường nội trú
coeducationaltrường dành cho cả nam và nữ
continuing educationgiáo dục thường xuyên

Tiếng Anh chuyên ngành Giáo dục

Từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành Giáo dục chủ đề Học tập

Từ vựngNghĩa
lessonbài học
exercisebài tập
assignmentbài tập lớn
lesson preparationsoạn bài
testkiểm tra
homeworkbài tập về nhà 
markchấm bài, chấm thi
best students’ contestthi học sinh giỏi
university/college entrance examthi tuyển sinh đại học, cao đẳng
high school graduation examthi tốt nghiệp THPT
final examthi tốt nghiệp
objective testthi trắc nghiệm
subjective testthi tự luận
termkỳ học
school recordshọc bạ
class observationdự giờ
school record booksổ ghi điểm
results certificatebảng điểm
Complementary educationbổ túc văn hóa
poor performancekém (xếp loại học sinh)
arithmetic môn số học
spellingmôn đánh vần
readingmôn đọc
writingmôn viết
Musicmôn âm nhạc
geographymôn địa lý
physical educationthể dục
technologymôn công nghệ
civil educationmôn giáo dục công dân
distinctionđiểm giỏi
high distinctionđiểm xuất sắc
class managementđiều hành lớp học
class hourgiờ học 
contact hourtiết học
pupilhọc sinh
class monitorlớp trưởng
subject groupbộ môn
governor ủy viên hội đồng trường
registersổ điểm danh
breakgiờ giải lao
assemblychào cờ
Sciencesmôn học tự nhiên
school holidaysngày nghỉ lễ
recessnghỉ giải lao (giữa giờ)
summer vacationnghỉ hè
measurementđánh giá
certificate bằng cấp
lesson plangiáo án
Concentratetập trung
Principalhiệu trưởng
Literatebiết chữ, biết đọc biết viết
Peerbạn đồng trang lứa
make progresstiến bộ
Thesisluận văn
Doctoratehọc vị tiến sĩ
Graduation ceremonylễ tốt nghiệp
Curriculumchương trình học
Fellowshiphọc bổng (dành cho nghiên cứu sinh)
Internshipthực tập
Specialistchuyên gia
Seminarhội nghị chuyên đề, hội thảo
Degreebằng cấp
Tutorgia sư
Tuition feehọc phí
Lecturebài giảng
Distance learninghọc từ xa
Qualificationchứng chỉ
Disciplinekhuôn khổ, nguyên tắc
Attendancesự tham dự
Scholarshiphọc bổng
Truanttrốn học
Undergraduatesinh viên chưa tốt nghiệp
Laboratoryphòng thí nghiệm
Theoryhọc thuyết
Teacher’s pethọc sinh cưng của thầy cô
Bookwormmọt sách
Graduatengười đã tốt nghiệp
Dissertationbài luận
Postgraduatesau đại học
Boarding schooltrường nội trú
Eager beaverngười chăm học
Professorgiáo sư
Higher educationcác bậc học từ đại học trở đi
Debatetranh luận
Presentationthuyết trình
Diplomabằng cấp
Course bookSách giáo trình
QualificationBằng cấp
RuleNội quy
School feeHọc phí
Student loanKhoản vay cho sinh viên
Student unionHội sinh viên
TimetableThời gian biểu, lịch trình
UniformĐồng phục
YearbookKỷ yếu
Marker penbút viết bảng
Computer roomphòng máy tính
Lecture hallgiảng đường
Deskbàn học
Librarythư viện
Chalkphấn
Blackboardbảng đen
Whiteboardbảng trắng
Hall of famephòng truyền thống
Staff roomphòng nghỉ giáo viên
Lab /laboratoryphòng thí nghiệm
Dormitoryký túc xá
Playing fieldsân vận động
Sports hall hội trường thể thao
Course waregiáo trình điện tử
School-yardsân trường

200+ Từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành Giáo dục

>>> Xem thêm: Gia sư tiếng Anh online 1 kèm 1 qua Zoom, Google Meet, chương trình cá nhân hóa

Ngoài ra còn có một số chủ đề khác:

Educational Policies & Administration (Chính sách và quản trị giáo dục)

Từ vựngNghĩa Ví dụ
curriculum developmentphát triển chương trình họcThe ministry is funding curriculum development for rural schools.
educational reformcải cách giáo dụcEducational reform is necessary to close the gap between urban and rural areas.
national standardschuẩn quốc giaThe new textbooks are aligned with national standards.
educational equitybình đẳng trong giáo dụcThe government promotes educational equity for marginalized communities.
policy implementationthực thi chính sáchPolicy implementation often faces delays due to lack of resources.
accreditationsự công nhận chất lượngThe university received accreditation from an international body.

Teacher Training & Pedagogy (Đào tạo giáo viên & Phương pháp sư phạm)

Từ vựngNghĩa Ví dụ
instructional strategieschiến lược giảng dạyTeachers use different instructional strategies to engage students.
student-centered learninghọc tập lấy người học làm trung tâmStudent-centered learning encourages autonomy and participation.
classroom managementquản lý lớp họcGood classroom management leads to better learning outcomes.
formative assessmentđánh giá quá trìnhTeachers use formative assessments to monitor student progress.
professional developmentphát triển chuyên mônOngoing professional development is essential for teacher growth.
differentiated instructiongiảng dạy phân hóaDifferentiated instruction supports students with diverse needs.

Psychology in Education (Tâm lý học giáo dục)

Từ vựngNghĩa Ví dụ
learning stylesphong cách họcUnderstanding learning styles helps personalize teaching.
cognitive developmentphát triển nhận thứcActivities should be suitable for children’s cognitive development.
motivation theoriescác học thuyết về động lựcTeachers apply motivation theories to boost student engagement.
emotional intelligencetrí tuệ cảm xúcEmotional intelligence helps students handle social situations better.
behavioral issuescác vấn đề hành viTeachers need support when dealing with behavioral issues.
inclusive educationgiáo dục hòa nhậpInclusive education values diversity in the classroom.

Educational Technology (Công nghệ giáo dục)

Từ vựngNghĩa Ví dụ
learning management system (LMS)hệ thống quản lý học tậpThe school introduced a new LMS for online classes.
digital literacyhiểu biết công nghệ sốTeachers should enhance their digital literacy for modern classrooms.
blended learninghọc tập kết hợpBlended learning combines online and in-person instruction.
flipped classroomlớp học đảo ngượcThe flipped classroom allows students to study theory at home.
edtech toolscông cụ công nghệ giáo dụcEdtech tools can personalize learning for each student.
remote learninghọc từ xaDuring the pandemic, remote learning became the norm.

International Education & Curriculum (Giáo dục quốc tế & chương trình học)

Từ vựngNghĩa Ví dụ
international baccalaureate (IB)tú tài quốc tếThe school offers the IB program for high-achieving students.
Cambridge Assessmenttổ chức đánh giá CambridgeMany schools follow Cambridge Assessment standards.
global citizenshipcông dân toàn cầuGlobal citizenship is a key component of modern education.
exchange programchương trình trao đổiShe joined a student exchange program in Germany.
international benchmarkingđối sánh quốc tếInternational benchmarking helps compare education systems across countries.

Học giao tiếp Tiếng Anh chuyên ngành Giáo dục cấp tốc, hiệu quả cao ở đâu? 

Chào mừng quý phụ huynh và các em học sinh đến với Times Edu – trung tâm đào tạo uy tín hàng đầu về Tiếng Anh giao tiếp và các chương trình học chuyên sâu. Chúng tôi tự hào giới thiệu chương trình đào tạo theo phương pháp cá nhân hóa, giúp học sinh phát triển toàn diện và đạt được thành tích tốt nhất trong học tập.

Với đội ngũ giáo viên giàu kinh nghiệm và sự tận tâm, chúng tôi cam kết đưa ra phương pháp giảng dạy tối ưu, tập trung vào nhu cầu riêng của từng học sinh. 

Tại Times Edu, chúng tôi sử dụng tài liệu học tập đạt tiêu chuẩn quốc tế, cùng với việc sử dụng công nghệ hiện đại, giúp các em học sinh tăng cường khả năng ghi nhớ và hiểu bài học.

Đặc biệt, chương trình đào tạo cá nhân hoá tại Times Edu còn giúp các em phát triển các kỹ năng mềm như tự tin giao tiếp, khả năng giải quyết vấn đề, tư duy sáng tạo và tinh thần độc lập.

Hãy đến với Times Edu và trải nghiệm chương trình đào tạo theo phương pháp cá nhân hóa của chúng tôi để học tập hiệu quả và đạt được thành tích tốt nhất!

 

CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ GIÁO DỤC TIMES EDU

Fanpagehttps://fb.com/timesedu2018/

Websitehttps://giasutienganhhanoi.com/

Tel: 0362038998

Hà Nội: Tầng 2, Tòa Orange Space, số 4A Tạ Quang Bửu, phường Bách Khoa, quận Hai Bà Trưng, Hà Nội

TP. Hồ Chí Minh: Tầng 72, Vincom Landmark 81, 720A Điện Biên Phủ, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam

Gia sư Times Edu
Học tiếng Anh

Nhận Tư Vấn Lộ Trình Miễn Phí

Chỉ cần để lại thông tin, bạn sẽ nhận được lộ trình học tập phù hợp nhất từ các chuyên gia giáo dục hàng đầu của Times Edu. Hành trình chinh phục mục tiêu bắt đầu từ đây!

Đánh giá bài viết
Chat WhatsApp