Tiếng Anh ngành Hàng không cũng là chủ điểm được nhiều học viên theo học chuyên ngành Hàng không và những người thường xuyên di chuyển, công tác, du lịch, đặc biệt ở nước ngoài, thường xuyên phải sử dụng phương tiện máy bay để di chuyển. Ngành Hàng không cũng là ngành yêu cầu khả năng giao tiếp tiếng Anh chuẩn chỉnh, thường xuyên, đặc biệt là những người theo nghề Tiếp viên hàng không, phi công hoặc nhân viên phục vụ tại sân bay.
Trong bài viết dưới đây, Times Edu sẽ tổng hợp những kiến thức từ vựng trọng tâm thuộc Tiếng Anh chuyên ngành Hàng không để các bạn nắm bắt và học tiếng Anh giao tiếp chuyên ngành Hàng không một cách nhanh nhất.
Xem thêm: Tìm giáo viên Tiếng Anh giao tiếp giỏi
Từ vựng Tiếng Anh giao tiếp về máy bay
Từ vựng | Nghĩa |
Reservation/ Booking | Đặt chỗ |
Carrier/ Airline | Hãng Hàng không |
Booking class | Hạng đặt chỗ |
Business class | Hạng thương gia |
Economy class | Hạng phổ thông |
Advance purchase | Điều kiện mua vé trước |
Fare | Giá vé |
Tax | Thuế |
One way | một lượt |
Change | Thay đổi vé (ngày, giờ bay) |
Cancel/ cancellation | Hủy hành trình |
Cancellation condition | Điều kiện hủy vé |
Capacity limitation | Giới hạn số lượng khách (hoặc hành lý) được chuyên chở trên 1 chuyến bay |
Arrival/ Destination | Điểm đến |
Circle trip | Hành trình vòng kín (khứ hồi) |
Departure | Điểm khởi hành |
Origin | nguồn gốc |
Fuel surcharge | Phụ phí nhiên liệu (xăng dầu) |
Go show | Khách đi gấp |
High season/ Peak season | Mùa cao điểm |
Inbound flight | Chuyến bay vào (chuyến về) |
Outbound flight | Chuyến bay ra nước ngoài (chuyến đi) |
Journey/ Itinerary | Hành trình |
Mileage | Dặm bay |
No show | Bỏ chỗ |
One way fare | Giá vé 1 chiều |
Out of sequence reissue | Xuất đổi vé không đúng trình tự chặng bay |
Passenger | Hành khách |
Penalty | Điều kiện phạt |
Flight application | Điều kiện chuyến bay được phép áp dụng hoặc hạn chế áp dụng |
Promotional fare | Giá vé khuyến mại |
Re-book/ re-booking | Đặt lại vé |
Refund | Hoàn vé |
Reroute/ rerouting | Thay đổi hành trình |
Round trip fare/ Return fare | Giá vé khứ hồi |
Void | Hủy vé |
Flight application | Điều kiện chuyến bay được phép áp dụng |
Restriction | Điều kiện hạn chế |
Re-validation | Gia hạn hiệu lực vé |
Shoulder/ Mid season | Mùa giữa cao điểm và thấp điểm |
Single open jaw | Hành trình vòng mở đơn |
Terminal/ gate | Cổng, nhà ga đi hoặc đến tại sân bay |
Ticket endorsement | Điều kiện chuyển nhượng vé |
Check-in counter | Quầy làm thủ tục check-in |
Check-in clerk | Nhân viên làm thủ tục |
Luggage/Baggage | Hành lý |
Checked bag | Hành lý ký gửi |
Carry-on bag/ Hand luggage | Hành lý xách tay |
Personal item | Tài sản/ Vật dụng cá nhân |
Luggage Tag | Thẻ đeo hành lý |
Fragile | Dễ vỡ |
Baggage allowance | Hành lý miễn cước |
Prohibited | Vật dụng bị cấm mang theo trong hành lý |
To board | Lên máy bay |
Gate number | Số cổng |
Scale | Cân, đo |
Legroom | Chỗ để chân. chỗ duỗi chân |
Code | Mã đặt chỗ |
Transfer point | Điểm trung chuyển |
Validity | Hiệu lực của vé máy bay |
Identification (ID) | Giấy tờ tuỳ thân |
Passport | Hộ chiếu |
Accompanied children | Trẻ em đi cùng |
Accompanied infant | Trẻ sơ sinh đi cùng |
Safety regulation | Quy định về an toàn |
Liquids | Chất lỏng |
Remove | Loại bỏ/ Cởi bỏ/ Tháo bỏ |
Take out | Bỏ/ Mang ra ngoài |
Take off | Loại bỏ (thường sử dụng khi nói về quần áo) |
Airport information desk | quầy thông tin tại sân bay |
Air sickness bag | túi nôn |
Aisle | lối đi giữa các dãy ghế |
Aisle seat | ghế ngồi cạnh lối đi |
Armrest | chỗ gác tay |
Arrival halls | khu vực đến |
Arrival and departure monitor | màn hình hiển thị giờ đến và khởi hành |
Baggage claim (area) | khu nhận hành lý ký gửi |
Baggage claim check/ ticket | phiếu giữ hành lý ký gửi |
Baggage carousel | băng chuyền hành lý ký gửi |
Board the plane ≠ get off the plane | lên/ xuống máy bay |
Cabin | buồng ca-bin |
Call button | nút gọi |
Carry-on bag | hành lý được mang lên buồng máy bay |
Cockpit | buồng lái |
Concession stand/ snack bar | quán ăn nhỏ |
Control tower | đài kiểm soát không lưu |
Conveyor belt | băng tải |
Copilot | phi công phụ |
Customs | hải quan |
Customs declaration form | tờ khai hải quan |
Customs officer | cán bộ hải quan |
Department lounge | phòng chờ lên máy bay |
Duty free shop | cửa hàng miễn thuế |
Emergency exit | lối thoát hiểm |
Emergency instruction card | thẻ hướng dẫn |
Engine | động cơ |
ETA (Estimated Time of Arrival) | thời gian dự kiến đến |
Fasten Seat Belt sign | biển báo Thắt dây an toàn |
First-class section | toa hạng nhất |
Flight attendant | tiếp viên hàng không |
Flight engineer | kỹ sư máy móc trong máy bay |
Fuselage | thân máy bay |
Gallery | hành lang |
Garment bag | túi đựng quần áo khi đi du lịch |
Gate | cửa |
Gift shop | cửa hàng bán quà tặng |
Helicopter | máy bay trực thăng |
Immigration | xuất nhập cảnh |
Immigration officer | viên chức xuất nhập cảnh |
Instrument pane | bảng điều khiển |
Keep the seat-belt fastened = fasten the seat-belt | thắt dây an toàn |
Lavatory/ bathroom | phòng vệ sinh/ phòng tắm |
Landing gear | bộ phận hạ cánh |
Life vest | phao cứu sinh |
Lost and found (lost property) | phòng tìm hành lý thất lạc |
Luggage carrier | giá đỡ hành lý |
Metal detector | thiết bị dò kim loại |
No smoking sign | biển báo không hút thuốc |
Overhead compartment | ngăn chứa đồ trên cao |
Oxygen mask | mặt nạ dưỡng khí |
Passport | hộ chiếu |
Passport control | kiểm tra hộ chiếu |
Pilot | phi công/ cơ trưởng |
Porter/ skycab | khu khuân vác |
Runway | đường băng |
Seat pocket | túi đựng đồ gắn sau lưng ghế |
Seat control | bộ điều chỉnh ghế ngồi |
Security checkpoint | trạm kiểm soát an ninh |
Security guard | nhân viên an ninh |
Waiting area/ lounge | khu vực chờ đợi |
X-ray screener | máy quét bằng tia X |
Một số đoạn hội thoại Tiếng Anh mẫu ngành Hàng không
Hội thoại 1:
A: Hey, have you booked your flight for the trip?
B: Not yet. I’m still comparing different airlines and their fares.
A: Don’t forget to check the baggage allowance and cancellation policy before making a decision.
B: Yes. I also need to consider the departure time and if there are any connecting flights.
A: And make sure to get your booking confirmation and electronic ticket once you book your flight.
B: Definitely. I’ll also check the flight itinerary to ensure everything is in order.
A: Great! Have you decided on your destination?
B: Yes, I’ll be flying to Paris. Can’t wait!
A: Have a safe trip and enjoy your time there!
Hội thoại 2:
Pilot: Good morning, this is Captain Smith speaking. We’ll be departing shortly. Please prepare the cabin for takeoff.
Flight Attendant: Good morning, Captain Smith. I’ll inform the cabin crew to secure the cabin and ensure all passengers are seated with their seat belts fastened.
Pilot: Thank you. Also, please remind the passengers to switch their electronic devices to airplane mode.
Flight Attendant: Will do, Captain. I’ll make the announcement shortly.
Pilot: Once we’re in the air, please inform the cabin crew to begin the in-flight service. We’re expecting some turbulence, so they should be prepared.
Flight Attendant: Understood, Captain. I’ll notify the crew and ensure they’re ready to assist the passengers during the turbulence.
Pilot: Great. Let me know if you receive any updates from air traffic control regarding our route or weather conditions.
Flight Attendant: Absolutely, Captain. I’ll keep an eye on the communication and inform you of any important updates.
Pilot: Thank you. Your coordination and assistance are much appreciated.
Flight Attendant: It’s my pleasure, Captain. We’re here to ensure a safe and comfortable flight for our passengers.
Học giao tiếp Tiếng Anh chuyên ngành Hàng không cấp tốc, hiệu quả cao ở đâu?
Chào mừng quý phụ huynh và các em học sinh đến với Times Edu – trung tâm đào tạo uy tín hàng đầu về Tiếng Anh giao tiếp và các chương trình học chuyên sâu. Chúng tôi tự hào giới thiệu chương trình đào tạo theo phương pháp cá nhân hóa, giúp học sinh phát triển toàn diện và đạt được thành tích tốt nhất trong học tập.
Với đội ngũ giáo viên giàu kinh nghiệm và sự tận tâm, chúng tôi cam kết đưa ra phương pháp giảng dạy tối ưu, tập trung vào nhu cầu riêng của từng học sinh.
Tại Times Edu, chúng tôi sử dụng tài liệu học tập đạt tiêu chuẩn quốc tế, cùng với việc sử dụng công nghệ hiện đại, giúp các em học sinh tăng cường khả năng ghi nhớ và hiểu bài học.
Đặc biệt, chương trình đào tạo cá nhân hoá tại Times Edu còn giúp các em phát triển các kỹ năng mềm như tự tin giao tiếp, khả năng giải quyết vấn đề, tư duy sáng tạo và tinh thần độc lập.
Hãy đến với Times Edu và trải nghiệm chương trình đào tạo theo phương pháp cá nhân hóa của chúng tôi để học tập hiệu quả và đạt được thành tích tốt nhất!