TRƯỜNG CỦA CHÚNG TÔI ĐÃ MỞ
Gọi để có thông tin chi tiết
x

200+ Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Hàng không

200+ Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Hàng không

Tiếng Anh ngành Hàng không cũng là chủ điểm được nhiều học viên theo học chuyên ngành Hàng không và những người thường xuyên di chuyển, công tác, du lịch, đặc biệt ở nước ngoài, thường xuyên phải sử dụng phương tiện máy bay để di chuyển. Ngành Hàng không cũng là ngành yêu cầu khả năng giao tiếp tiếng Anh chuẩn chỉnh, thường xuyên, đặc biệt là những người theo nghề Tiếp viên hàng không, phi công hoặc nhân viên phục vụ tại sân bay.

Trong bài viết dưới đây, Times Edu sẽ tổng hợp những kiến thức từ vựng trọng tâm thuộc Tiếng Anh chuyên ngành Hàng không để các bạn nắm bắt và học tiếng Anh giao tiếp chuyên ngành Hàng không một cách nhanh nhất.

Xem thêm: Tìm giáo viên Tiếng Anh giao tiếp giỏi

200+ Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Hàng không

Từ vựng Tiếng Anh giao tiếp về máy bay

Từ vựng Nghĩa
Reservation/ Booking Đặt chỗ
Carrier/ Airline Hãng Hàng không
Booking class Hạng đặt chỗ
Business class Hạng thương gia
Economy class Hạng phổ thông
Advance purchase Điều kiện mua vé trước
Fare Giá vé
Tax Thuế
One way một lượt
Change Thay đổi vé (ngày, giờ bay)
Cancel/ cancellation Hủy hành trình
Cancellation condition Điều kiện hủy vé
Capacity limitation Giới hạn số lượng khách (hoặc hành lý) được chuyên chở trên 1 chuyến bay
Arrival/ Destination Điểm đến
Circle trip Hành trình vòng kín (khứ hồi)
Departure Điểm khởi hành
Origin nguồn gốc
Fuel surcharge Phụ phí nhiên liệu (xăng dầu)
Go show Khách đi gấp
High season/ Peak season Mùa cao điểm
Inbound flight Chuyến bay vào (chuyến về)
Outbound flight Chuyến bay ra nước ngoài (chuyến đi)
Journey/ Itinerary Hành trình
Mileage Dặm bay
No show Bỏ chỗ
One way fare Giá vé 1 chiều
Out of sequence reissue Xuất đổi vé không đúng trình tự chặng bay
Passenger Hành khách
Penalty Điều kiện phạt
Flight application Điều kiện chuyến bay được phép áp dụng hoặc hạn chế áp dụng
Promotional fare Giá vé khuyến mại
Re-book/ re-booking Đặt lại vé
Refund Hoàn vé
Reroute/ rerouting Thay đổi hành trình
Round trip fare/ Return fare Giá vé khứ hồi
Void Hủy vé
Flight application Điều kiện chuyến bay được phép áp dụng
Restriction Điều kiện hạn chế
Re-validation Gia hạn hiệu lực vé
Shoulder/ Mid season Mùa giữa cao điểm và thấp điểm
Single open jaw Hành trình vòng mở đơn
Terminal/ gate Cổng, nhà ga đi hoặc đến tại sân bay
Ticket endorsement Điều kiện chuyển nhượng vé
Check-in counter Quầy làm thủ tục check-in
Check-in clerk Nhân viên làm thủ tục
Luggage/Baggage Hành lý
Checked bag Hành lý ký gửi
Carry-on bag/ Hand luggage Hành lý xách tay
Personal item Tài sản/ Vật dụng cá nhân
Luggage Tag Thẻ đeo hành lý
Fragile  Dễ vỡ
Baggage allowance Hành lý miễn cước
Prohibited Vật dụng bị cấm mang theo trong hành lý
To board Lên máy bay
Gate number Số cổng
Scale Cân, đo
Legroom Chỗ để chân. chỗ duỗi chân
Code Mã đặt chỗ
Transfer point Điểm trung chuyển
Validity Hiệu lực của vé máy bay
Identification (ID) Giấy tờ tuỳ thân
Passport Hộ chiếu
Accompanied children Trẻ em đi cùng
Accompanied infant Trẻ sơ sinh đi cùng
Safety regulation Quy định về an toàn
Liquids Chất lỏng 
Remove Loại bỏ/ Cởi bỏ/ Tháo bỏ
Take out Bỏ/ Mang ra ngoài
Take off Loại bỏ (thường sử dụng khi nói về quần áo)
Airport information desk quầy thông tin tại sân bay
Air sickness bag túi nôn
Aisle lối đi giữa các dãy ghế
Aisle seat ghế ngồi cạnh lối đi
Armrest chỗ gác tay
Arrival halls khu vực đến
Arrival and departure monitor màn hình hiển thị giờ đến và khởi hành
Baggage claim (area) khu nhận hành lý ký gửi
Baggage claim check/ ticket phiếu giữ hành lý ký gửi
Baggage carousel băng chuyền hành lý ký gửi
Board the plane ≠ get off the plane lên/ xuống máy bay
Cabin buồng ca-bin
Call button nút gọi
Carry-on bag hành lý được mang lên buồng máy bay
Cockpit buồng lái
Concession stand/ snack bar quán ăn nhỏ
Control tower đài kiểm soát không lưu
Conveyor belt băng tải
Copilot phi công phụ
Customs hải quan
Customs declaration form tờ khai hải quan
Customs officer cán bộ hải quan
Department lounge phòng chờ lên máy bay
Duty free shop cửa hàng miễn thuế
Emergency exit lối thoát hiểm
Emergency instruction card thẻ hướng dẫn
Engine động cơ
ETA (Estimated Time of Arrival) thời gian dự kiến đến
Fasten Seat Belt sign biển báo Thắt dây an toàn
First-class section toa hạng nhất
Flight attendant tiếp viên hàng không
Flight engineer kỹ sư máy móc trong máy bay
Fuselage thân máy bay
Gallery hành lang
Garment bag túi đựng quần áo khi đi du lịch
Gate cửa
Gift shop cửa hàng bán quà tặng
Helicopter máy bay trực thăng
Immigration xuất nhập cảnh
Immigration officer viên chức xuất nhập cảnh
Instrument pane bảng điều khiển
Keep the seat-belt fastened = fasten the seat-belt thắt dây an toàn
Lavatory/ bathroom phòng vệ sinh/ phòng tắm
Landing gear bộ phận hạ cánh
Life vest phao cứu sinh
Lost and found (lost property) phòng tìm hành lý thất lạc
Luggage carrier giá đỡ hành lý
Metal detector thiết bị dò kim loại
No smoking sign biển báo không hút thuốc
Overhead compartment ngăn chứa đồ trên cao
Oxygen mask mặt nạ dưỡng khí
Passport hộ chiếu
Passport control kiểm tra hộ chiếu
Pilot phi công/ cơ trưởng
Porter/ skycab khu khuân vác
Runway đường băng
Seat pocket túi đựng đồ gắn sau lưng ghế
Seat control bộ điều chỉnh ghế ngồi
Security checkpoint trạm kiểm soát an ninh
Security guard nhân viên an ninh
Waiting area/ lounge khu vực chờ đợi
X-ray screener máy quét bằng tia X

200+ Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Hàng không

Một số đoạn hội thoại Tiếng Anh mẫu ngành Hàng không

Hội thoại 1:

A: Hey, have you booked your flight for the trip?

B: Not yet. I’m still comparing different airlines and their fares.

A: Don’t forget to check the baggage allowance and cancellation policy before making a decision.

B: Yes. I also need to consider the departure time and if there are any connecting flights.

A: And make sure to get your booking confirmation and electronic ticket once you book your flight.

B: Definitely. I’ll also check the flight itinerary to ensure everything is in order.

A: Great! Have you decided on your destination?

B: Yes, I’ll be flying to Paris. Can’t wait!

A: Have a safe trip and enjoy your time there!

200+ Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Hàng không

Hội thoại 2:

Pilot: Good morning, this is Captain Smith speaking. We’ll be departing shortly. Please prepare the cabin for takeoff.

Flight Attendant: Good morning, Captain Smith. I’ll inform the cabin crew to secure the cabin and ensure all passengers are seated with their seat belts fastened.

Pilot: Thank you. Also, please remind the passengers to switch their electronic devices to airplane mode.

Flight Attendant: Will do, Captain. I’ll make the announcement shortly.

Pilot: Once we’re in the air, please inform the cabin crew to begin the in-flight service. We’re expecting some turbulence, so they should be prepared.

Flight Attendant: Understood, Captain. I’ll notify the crew and ensure they’re ready to assist the passengers during the turbulence.

Pilot: Great. Let me know if you receive any updates from air traffic control regarding our route or weather conditions.

Flight Attendant: Absolutely, Captain. I’ll keep an eye on the communication and inform you of any important updates.

Pilot: Thank you. Your coordination and assistance are much appreciated.

Flight Attendant: It’s my pleasure, Captain. We’re here to ensure a safe and comfortable flight for our passengers.

 

Học giao tiếp Tiếng Anh chuyên ngành Hàng không cấp tốc, hiệu quả cao ở đâu? 

Chào mừng quý phụ huynh và các em học sinh đến với Times Edu – trung tâm đào tạo uy tín hàng đầu về Tiếng Anh giao tiếp và các chương trình học chuyên sâu. Chúng tôi tự hào giới thiệu chương trình đào tạo theo phương pháp cá nhân hóa, giúp học sinh phát triển toàn diện và đạt được thành tích tốt nhất trong học tập.

Với đội ngũ giáo viên giàu kinh nghiệm và sự tận tâm, chúng tôi cam kết đưa ra phương pháp giảng dạy tối ưu, tập trung vào nhu cầu riêng của từng học sinh. 

Tại Times Edu, chúng tôi sử dụng tài liệu học tập đạt tiêu chuẩn quốc tế, cùng với việc sử dụng công nghệ hiện đại, giúp các em học sinh tăng cường khả năng ghi nhớ và hiểu bài học.

Đặc biệt, chương trình đào tạo cá nhân hoá tại Times Edu còn giúp các em phát triển các kỹ năng mềm như tự tin giao tiếp, khả năng giải quyết vấn đề, tư duy sáng tạo và tinh thần độc lập.

Hãy đến với Times Edu và trải nghiệm chương trình đào tạo theo phương pháp cá nhân hóa của chúng tôi để học tập hiệu quả và đạt được thành tích tốt nhất!

Times Edu 

Fanpage: Times Edu

Website: https://giasutienganhhanoi.com/ 

Tel: 0362038998

Địa chỉ: Tầng 2, Tòa Orange Space, 8 P. Tạ Quang Bửu, Bách Khoa, Hai Bà Trưng, Hà Nội

Times Edu 

Fanpage: Times Edu

Website: https://giasutienganhhanoi.com/

Tel: 0362038998

Địa chỉ: Tầng 2, Tòa Orange Space, 8 P. Tạ Quang Bửu, Bách Khoa, Hai Bà Trưng, Hà Nội

Bạn muốn trải nghiệm phương pháp học độc đáo của Times Edu?


    CÓ THẺ BẠN QUAN TÂM

    -20%
    592.296 
    -20%
    881.360 
    -20%
    782.000 
    -19%
    856.032 
    -20%
    567.456 
    -20%
    1.018.072 
    -20%
    567.456 
    1.070.650 
    XEM THÊM

    Trả lời

    Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *