Tiếng Anh ngành Nông nghiệp khá hiếm khi được đề cập trong nhiều chương trình học Tiếng Anh giao tiếp hay Tiếng Anh chuyên ngành đặc biệt, nhưng hiện nay ngành nghề này cũng không chỉ yêu cầu kỹ năng chuyên môn ngành Nông nghiệp thuần túy như mọi người vẫn thường nghĩ, mà ngành nghề này hiện nay cũng yêu cầu khả năng Tiếng Anh cao như những ngành nghề khác.
Do đó, Times Edu sẽ giúp những bạn đang theo học hoặc đang làm việc chuyên sâu trong lĩnh vực Nông nghiệp những kiến thức Tiếng Anh quan trọng để các bạn có thể nhanh chóng nắm bắt những trọng điểm kiến thức của phần này.
Xem thêm: Tìm giáo viên Tiếng Anh giao tiếp giỏi
Từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành Nông nghiệp
Từ vựng | Nghĩa |
agriculture | nông nghiệp |
agricultural biological diversity | tính đa dạng sinh học nông nghiệp |
agricultural cooperative | hợp tác xã nông nghiệp |
agricultural commodities | các mặt hàng nông sản |
agrarian society | xã hội nông nghiệp |
agrobiodiversity | đa dạng sinh học nông nghiệp |
agroecology | sinh thái học nông nghiệp |
agronomy | ngành nông học |
alcohol monopoly | độc quyền sản xuất rượu |
alimentary tract | đường, ống tiêu hóa |
alkaline | kiềm |
alkalinity | độ kiềm |
alluvial soils | đất phù sa |
aluminous land | đất phèn |
animal husbandry | chăn nuôi |
anther | bao phấn |
anti-poverty program | chương trình xóa đói giảm nghèo |
appraisal of village landholdings | đánh giá việc sở hữu ruộng đất trong làng |
arable land | đất canh tác |
area of cultivation | diện tích canh tác |
avian influenza | cúm gà |
bad crops | mất mùa |
barley | đại mạch, lúa mạch |
biennial | cây hai năm |
biological agriculture | nông nghiệp sinh học |
biological control | kiểm soát sinh học |
bootleggers | bọn buôn rượu lậu |
bovine spongiform encephalopathy (BSE) | bệnh bò điên |
broiler | gà thịt thương phẩm |
bumper crops | vụ mùa bội thu |
carpel | lá noãn |
cash crop | cây công nghiệp |
cereals | ngũ cốc, hoa màu |
chloroplast | lục lạp, hạt diệp lục |
citrus canker | bệnh thối cây ra quả có múi |
collectivization of land | tập thể hóa ruộng đất |
colostrum | sữa đầu, sữa non |
communal land | công điền |
compost | phân xanh, phân trộn |
cotyledon | lá mầm |
crops | vụ mùa |
crop rotation | luân canh |
cross pollination | thụ phấn chéo |
cross wall | vách chéo (tế bào) |
crown | tán cây, đỉnh, ngọn |
cultivation | trồng trọt, chăn nuôi |
cutting | giâm cành |
deciduous | rụng (quả, lá…) |
decomposer | sinh vật phân hủy |
decomposition | sự phân hủy |
deeds and titles | văn tự ruộng đất (thời phong kiến) |
depleted soil | đất nghèo |
digestive troubles | rối loạn tiêu hóa |
distillery | nhà máy nấu rượu |
dormant | nằm im lìm, không hoạt động, ngủ |
drainage canal | mương tiêu nước |
drainage system | hệ thống tiêu thoát nước |
dredging operation | công tác nạo vét kênh rạch |
elongate | kéo dài ra |
environmental impact | tác động môi trường |
evaporation | sự bốc hơi nước |
excise tax on alcohol | thuế tiêu thụ rượu |
extensive farming | quảng canh |
fallow land | đất bỏ hoang |
farming | canh tác |
feeder canal | mương cấp nước |
feeding stuffs | thức ăn gia súc |
fertilizer | phân bón (hóa học) |
fish pond | ao nuôi cá |
floating-rice area | khu vực trồng lúa nổi |
foliage | tán lá |
food self-sufficiency | tự túc lương thực |
foot-and-mouth disease | bệnh lở mồm long móng |
germination | sự nảy mầm |
guard cell | tế bào bảo vệ |
gymnosperm | thực vật hạt trần (thực vật khỏa tử) |
harvesting technique | kỹ thuật thu hoạch |
harvesting | gặt, thu hoạch |
heifer | con bê cái |
herbicide | thuốc diệt cỏ |
herbivore | động vật ăn cỏ |
herd bull | bò đực giống (cao sản) |
heredity | di truyền |
horticultural crops | nghề làm vườn |
hypocotyl | trụ dưới lá mầm |
indigestible | không thể tiêu hóa được |
industrial crops | cây công nghiệp |
intensive farming | thâm canh |
internal organs | nội tạng |
irrigation engineering | công tác thủy lợi |
land rent | địa tô |
land taxes | thuế đất |
land transfer | việc chuyển nhượng đất đai |
landowner | địa chủ |
lean meat | thịt nạc |
lignify | hóa gỗ |
liming | bón vôi |
live weight | cân hơi |
mad cow disease | bệnh bò điên |
manuring | bón phân |
milking animal | động vật cho sữa |
moisture | độ ẩm |
monoculture | độc canh |
nursery | ruộng ươm, vườn ươm |
organic agriculture | nông nghiệp hữu cơ |
osmosis | sự thẩm thấu |
ovary | bầu nhụy |
overfeed | cho ăn quá nhiều |
paddy field | cánh đồng lúa, ruộng lúa, nương lúa |
perennial | cây lưu niên, cây lâu năm |
pesticide | thuốc trừ sâu |
pesticide residual | dư lượng thuốc trừ sâu |
photosynthesis | quang hợp |
pistil | nhụy hoa |
plumule | chồi mầm |
pollen grain | hạt phấn |
pollination | sự thụ phấn |
precipitation | lượng mưa |
production cost | chi phí sản xuất |
protection canal | mương bảo vệ |
radicle | rễ mầm, rễ con |
ranch | trại chăn nuôi |
reproductive part | bộ phận sinh sản |
respiration | sự hô hấp |
reutilize | tái sử dụng |
root system | bộ rễ |
seed dispersal | sự phát tán hạt |
seedling | cây giống, cây con |
shrivel | nhăn nheo, xoăn lại, quăn lại |
soil conditioning | cải tạo đất |
soil conservation | bảo tồn đất |
soil horizon | tầng đất |
soil particles | phân tử đất |
soil surface | bề mặt thổ nhưỡng |
soluble soil chemicals | các chất hóa học có thể hòa tan trong đất |
spermatophytes | thực vật có hạt |
spore | bào tử |
stamen | nhị hoa |
starch | tinh bột |
stigma | núm nhụy (hoa) |
stomata | khí khổng |
stunting growth | bị ức chế sinh trưởng |
testa | vỏ bọc ngoài của hạt |
transpiration | sự thoát hơi nước của cây |
transplanted | được cấy vào |
turnip | cây củ cải |
vein | gân lá |
water vapour | hơi nước |
well-drained soil | đất tiêu thoát tốt |
wood vessels | mạch gỗ |
yield | sản lượng |
Thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành Nông nghiệp
Từ vựng | Nghĩa |
Agricultural reform | Cải cách nông nghiệp |
Agricultural value chain | chuỗi giá trị nông nghiệp |
Agricultural sector | Khu vực nông nghiệp |
Agreement on Agriculture | Hiệp định về Nông nghiệp |
Agrochemistry | hoá học nông nghiệp |
Natural Farming | Nông nghiệp tự nhiên |
Principle of care | Nguyên tắc giữ gìn |
Principle of ecology | Nguyên tắc của quan hệ sinh thái |
Principle of health | Nguyên tắc sức khỏe |
Principle of fairness | Nguyên tắc công bằng |
The Principles of Organic Agriculture | Các nguyên tắc của canh tác hữu cơ |
Học giao tiếp Tiếng Anh chuyên ngành Nông nghiệp cấp tốc, hiệu quả cao ở đâu?
Chào mừng quý phụ huynh và các em học sinh đến với Times Edu – trung tâm đào tạo uy tín hàng đầu về Tiếng Anh giao tiếp và các chương trình học chuyên sâu. Chúng tôi tự hào giới thiệu chương trình đào tạo theo phương pháp cá nhân hóa, giúp học sinh phát triển toàn diện và đạt được thành tích tốt nhất trong học tập.
Với đội ngũ giáo viên giàu kinh nghiệm và sự tận tâm, chúng tôi cam kết đưa ra phương pháp giảng dạy tối ưu, tập trung vào nhu cầu riêng của từng học sinh.
Tại Times Edu, chúng tôi sử dụng tài liệu học tập đạt tiêu chuẩn quốc tế, cùng với việc sử dụng công nghệ hiện đại, giúp các em học sinh tăng cường khả năng ghi nhớ và hiểu bài học.
Đặc biệt, chương trình đào tạo cá nhân hoá tại Times Edu còn giúp các em phát triển các kỹ năng mềm như tự tin giao tiếp, khả năng giải quyết vấn đề, tư duy sáng tạo và tinh thần độc lập.
Hãy đến với Times Edu và trải nghiệm chương trình đào tạo theo phương pháp cá nhân hóa của chúng tôi để học tập hiệu quả và đạt được thành tích tốt nhất!
Times Edu
Fanpage: Times Edu
Website: https://giasutienganhhanoi.com/
Tel: 0362038998
Địa chỉ: Tầng 2, Tòa Orange Space, 8 P. Tạ Quang Bửu, Bách Khoa, Hai Bà Trưng, Hà Nội