TRƯỜNG CỦA CHÚNG TÔI ĐÃ MỞ
Gọi để có thông tin chi tiết
x

200+ Từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành Nông nghiệp

200+ Từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành Nông nghiệp

Tiếng Anh ngành Nông nghiệp khá hiếm khi được đề cập trong nhiều chương trình học Tiếng Anh giao tiếp hay Tiếng Anh chuyên ngành đặc biệt, nhưng hiện nay ngành nghề này cũng không chỉ yêu cầu kỹ năng chuyên môn ngành Nông nghiệp thuần túy như mọi người vẫn thường nghĩ, mà ngành nghề này hiện nay cũng yêu cầu khả năng Tiếng Anh cao như những ngành nghề khác.

Do đó, Times Edu sẽ giúp những bạn đang theo học hoặc đang làm việc chuyên sâu trong lĩnh vực Nông nghiệp những kiến thức Tiếng Anh quan trọng để các bạn có thể nhanh chóng nắm bắt những trọng điểm kiến thức của phần này.

Xem thêm: Tìm giáo viên Tiếng Anh giao tiếp giỏi

200+ Từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành Nông nghiệp

Từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành Nông nghiệp

Từ vựng  Nghĩa
agriculture nông nghiệp
agricultural biological diversity tính đa dạng sinh học nông nghiệp
agricultural cooperative hợp tác xã nông nghiệp
agricultural commodities các mặt hàng nông sản
agrarian society xã hội nông nghiệp
agrobiodiversity đa dạng sinh học nông nghiệp
agroecology sinh thái học nông nghiệp
agronomy ngành nông học
alcohol monopoly độc quyền sản xuất rượu
alimentary tract đường, ống tiêu hóa
alkaline kiềm
alkalinity độ kiềm
alluvial soils đất phù sa
aluminous land đất phèn
animal husbandry chăn nuôi
anther bao phấn
anti-poverty program chương trình xóa đói giảm nghèo
appraisal of village landholdings đánh giá việc sở hữu ruộng đất trong làng
arable land đất canh tác
area of cultivation diện tích canh tác
avian influenza cúm gà
bad crops mất mùa
barley đại mạch, lúa mạch
biennial cây hai năm
biological agriculture nông nghiệp sinh học
biological control kiểm soát sinh học
bootleggers bọn buôn rượu lậu
bovine spongiform encephalopathy (BSE) bệnh bò điên
broiler gà thịt thương phẩm
bumper crops vụ mùa bội thu
carpel lá noãn
cash crop cây công nghiệp
cereals ngũ cốc, hoa màu
chloroplast lục lạp, hạt diệp lục
citrus canker bệnh thối cây ra quả có múi
collectivization of land tập thể hóa ruộng đất
colostrum sữa đầu, sữa non
communal land công điền
compost phân xanh, phân trộn
cotyledon lá mầm
crops vụ mùa
crop rotation luân canh
cross pollination thụ phấn chéo
cross wall vách chéo (tế bào)
crown tán cây, đỉnh, ngọn
cultivation trồng trọt, chăn nuôi
cutting giâm cành
deciduous rụng (quả, lá…)
decomposer sinh vật phân hủy
decomposition sự phân hủy
deeds and titles văn tự ruộng đất (thời phong kiến)
depleted soil đất nghèo
digestive troubles rối loạn tiêu hóa
distillery nhà máy nấu rượu
dormant nằm im lìm, không hoạt động, ngủ
drainage canal mương tiêu nước
drainage system hệ thống tiêu thoát nước
dredging operation công tác nạo vét kênh rạch
elongate kéo dài ra
environmental impact tác động môi trường
evaporation sự bốc hơi nước
excise tax on alcohol thuế tiêu thụ rượu
extensive farming quảng canh
fallow land đất bỏ hoang
farming canh tác
feeder canal mương cấp nước
feeding stuffs thức ăn gia súc
fertilizer phân bón (hóa học)
fish pond ao nuôi cá
floating-rice area khu vực trồng lúa nổi
foliage tán lá
food self-sufficiency tự túc lương thực
foot-and-mouth disease bệnh lở mồm long móng
germination sự nảy mầm
guard cell tế bào bảo vệ
gymnosperm thực vật hạt trần (thực vật khỏa tử)
harvesting technique kỹ thuật thu hoạch
harvesting gặt, thu hoạch
heifer con bê cái
herbicide thuốc diệt cỏ
herbivore động vật ăn cỏ
herd bull bò đực giống (cao sản)
heredity di truyền
horticultural crops nghề làm vườn
hypocotyl trụ dưới lá mầm
indigestible không thể tiêu hóa được
industrial crops cây công nghiệp
intensive farming thâm canh
internal organs nội tạng
irrigation engineering công tác thủy lợi
land rent địa tô
land taxes thuế đất
land transfer việc chuyển nhượng đất đai
landowner địa chủ
lean meat thịt nạc
lignify hóa gỗ
liming bón vôi
live weight cân hơi
mad cow disease bệnh bò điên
manuring bón phân
milking animal động vật cho sữa
moisture độ ẩm
monoculture độc canh
nursery ruộng ươm, vườn ươm
organic agriculture nông nghiệp hữu cơ
osmosis sự thẩm thấu
ovary bầu nhụy
overfeed cho ăn quá nhiều
paddy field cánh đồng lúa, ruộng lúa, nương lúa
perennial cây lưu niên, cây lâu năm
pesticide thuốc trừ sâu
pesticide residual dư lượng thuốc trừ sâu
photosynthesis quang hợp
pistil nhụy hoa
plumule chồi mầm
pollen grain hạt phấn
pollination sự thụ phấn
precipitation lượng mưa
production cost chi phí sản xuất
protection canal mương bảo vệ
radicle rễ mầm, rễ con
ranch trại chăn nuôi
reproductive part bộ phận sinh sản
respiration sự hô hấp
reutilize tái sử dụng
root system bộ rễ
seed dispersal sự phát tán hạt
seedling cây giống, cây con
shrivel nhăn nheo, xoăn lại, quăn lại
soil conditioning cải tạo đất
soil conservation bảo tồn đất
soil horizon tầng đất
soil particles phân tử đất
soil surface bề mặt thổ nhưỡng
soluble soil chemicals các chất hóa học có thể hòa tan trong đất
spermatophytes thực vật có hạt
spore bào tử
stamen nhị hoa
starch tinh bột
stigma núm nhụy (hoa)
stomata khí khổng
stunting growth bị ức chế sinh trưởng
testa vỏ bọc ngoài của hạt
transpiration sự thoát hơi nước của cây
transplanted được cấy vào
turnip cây củ cải
vein gân lá
water vapour hơi nước
well-drained soil đất tiêu thoát tốt
wood vessels mạch gỗ
yield sản lượng

200+ Từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành Nông nghiệp

Thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành Nông nghiệp

Từ vựng Nghĩa
Agricultural reform Cải cách nông nghiệp
Agricultural value chain chuỗi giá trị nông nghiệp
Agricultural sector Khu vực nông nghiệp
Agreement on Agriculture Hiệp định về Nông nghiệp
Agrochemistry hoá học nông nghiệp
Natural Farming Nông nghiệp tự nhiên
Principle of care Nguyên tắc giữ gìn
Principle of ecology Nguyên tắc của quan hệ sinh thái
Principle of health Nguyên tắc sức khỏe
Principle of fairness Nguyên tắc công bằng
The Principles of Organic Agriculture Các nguyên tắc của canh tác hữu cơ

200+ Từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành Nông nghiệp

Học giao tiếp Tiếng Anh chuyên ngành Nông nghiệp cấp tốc, hiệu quả cao ở đâu? 

Chào mừng quý phụ huynh và các em học sinh đến với Times Edu – trung tâm đào tạo uy tín hàng đầu về Tiếng Anh giao tiếp và các chương trình học chuyên sâu. Chúng tôi tự hào giới thiệu chương trình đào tạo theo phương pháp cá nhân hóa, giúp học sinh phát triển toàn diện và đạt được thành tích tốt nhất trong học tập.

Với đội ngũ giáo viên giàu kinh nghiệm và sự tận tâm, chúng tôi cam kết đưa ra phương pháp giảng dạy tối ưu, tập trung vào nhu cầu riêng của từng học sinh. 

Tại Times Edu, chúng tôi sử dụng tài liệu học tập đạt tiêu chuẩn quốc tế, cùng với việc sử dụng công nghệ hiện đại, giúp các em học sinh tăng cường khả năng ghi nhớ và hiểu bài học.

Đặc biệt, chương trình đào tạo cá nhân hoá tại Times Edu còn giúp các em phát triển các kỹ năng mềm như tự tin giao tiếp, khả năng giải quyết vấn đề, tư duy sáng tạo và tinh thần độc lập.

Hãy đến với Times Edu và trải nghiệm chương trình đào tạo theo phương pháp cá nhân hóa của chúng tôi để học tập hiệu quả và đạt được thành tích tốt nhất!

Times Edu 

Fanpage: Times Edu

Website: https://giasutienganhhanoi.com/ 

Tel: 0362038998

Địa chỉ: Tầng 2, Tòa Orange Space, 8 P. Tạ Quang Bửu, Bách Khoa, Hai Bà Trưng, Hà Nội

Times Edu 

Fanpage: Times Edu

Website: https://giasutienganhhanoi.com/

Tel: 0362038998

Địa chỉ: Tầng 2, Tòa Orange Space, 8 P. Tạ Quang Bửu, Bách Khoa, Hai Bà Trưng, Hà Nội

Bạn muốn trải nghiệm phương pháp học độc đáo của Times Edu?


    CÓ THẺ BẠN QUAN TÂM

    -20%
    592.296 
    -20%
    881.360 
    -20%
    782.000 
    -19%
    856.032 
    -20%
    567.456 
    -20%
    1.018.072 
    -20%
    567.456 
    1.070.650 
    XEM THÊM

    Trả lời

    Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *