200+ Từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành Y tế – Sức khoẻ

Tiếng Anh chuyên ngành Y tế – Sức khoẻ được đánh giá là tương đối khó vì có quá nhiều từ ngữ chuyên ngành cho từng khoa, từng ngành học. Ngày nay, các y bác sĩ không chỉ yêu cầu cần phải giỏi về chuyên môn mà còn cần phải giỏi cả kỹ năng Tiếng Anh mới có thể đạt tiêu chuẩn đầu ra đối với một số ngành nghề nhất định.

Nếu bạn đang theo đuổi ngành Y thì hãy để Times Edu giúp bạn tăng cường khả năng ngôn ngữ Tiếng Anh chuyên ngành Y trong bài viết dưới đây với một loạt các từ, cụm từ đặc biệt và được sử dụng thường xuyên nhất.

Xem thêm: Tìm giáo viên Tiếng Anh giao tiếp giỏi

200+ Từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành Y tế - Sức khoẻ

Từ vựng Tiếng Anh ngành Y tế về bệnh viện

Từ vựngNghĩa
HospitalBệnh viện
General hospitalBệnh viện đa khoa
Children hospitalBệnh viện nhi
Field hospitalBệnh viện dã chiến
Mental hospitalBệnh viện tâm thần
Orthopedic hospital Bệnh viện chấn thương chỉnh hình
Cottage hospital Bệnh viện tuyến dưới
Maternity hospital Bệnh viện phụ sản
National hospitalBệnh viện trung ương
Nursing homeviện dưỡng lão
Admission office Phòng tiếp nhận bệnh nhân
Consulting roomPhòng khám bệnh
Specimen collecting roomPhòng thu nhận bệnh phẩm
Surgery SuiteKhu phẫu thuật
Operating roomPhòng mổ
Surgery RoomPhòng mổ
Blood bankNgân hàng máu
Preoperative RoomPhòng tiền phẫu
Recovery RoomPhòng hậu phẫu
Isolation wardPhòng cách ly
On-call roomPhòng trực
Waiting roomPhòng chờ
HousekeepingPhòng tạp vụ
CanteenNhà ăn của bệnh viện
PharmacyQuầy thuốc, hiệu thuốc
DispensaryPhòng phát thuốc
Delivery roomPhòng sinh
Emergency roomPhòng cấp cứu
Discharge OfficePhòng làm thủ tục ra viện
MortuaryNhà xác
LaboratoryPhòng xét nghiệm
Medical records departmentPhòng lưu trữ hồ sơ bệnh án
SickroomBuồng bệnh
NurseryPhòng trẻ sơ sinh
Diagnostic imagingKhoa chẩn đoán hình ảnh
Labour wardKhu sản phụ
Inpatient department Khoa bệnh nhân nội trú
Outpatient department Khoa bệnh nhân ngoại trú
Pediatrics departmentKhoa nhi
Gastroenterology DeptKhoa nội tiêu hóa
Respiratory DeptKhoa Nội Hô hấp
Nutrition & DieteticsKhoa dinh dưỡng
Endocrinology DeptKhoa nội tiết
Medicine Dept Khoa nội tổng hợp
Tuberculosis Dept Khoa lao
Neurology Dept Khoa Nội Thần kinh
Trauma – Orthopedics DeptKhoa Chấn thương chỉnh hình
Infectious Diseases DeptKhoa Bệnh nhiễm
Musculoskeletal system Dept Khoa Cơ xương khớp
Cardiology Dept Khoa Nội tim mạch
Operation TheatreKhoa phẫu thuật
Physical therapy DeptKhoa Vật lý trị liệu
Outpatient DeptKhoa khám bệnh
Obstetrics & Gynaecology DeptKhoa phụ sản
Urology Dept Khoa tiết niệu
Rheumatology DeptKhoa thấp khớp
Immunology DeptKhoa miễn dịch
Kidney Dialysis Dept Khoa lọc thận
Andrology DeptKhoa nam học
Oncology Dept Khoa ung bướu
Cardiothoracic Surgery Dept Khoa Phẫu thuật tim mạch – lồng ngực
General Surgery Dept Khoa Ngoại Tổng quát
Hematology DeptKhoa huyết học
Cosmetic Surgery DeptKhoa phẫu thuật thẩm mỹ
Gerontology Dept Lão khoa
Interventional Cardiology DeptKhoa tim mạch can thiệp
Infection Control DeptKhoa kiểm soát nhiễm khuẩn
Endoscopy Dept Khoa nội soi
Nephrology Dept Khoa nội thận
Dermatology Dept Khoa da liễu
Ophthalmology DeptKhoa mắt
Pharmacy DeptKhoa dược
Oral & MaxilloFacial DeptKhoa răng hàm mặt
Coronary care unit Đơn vị chăm sóc mạch vành
Ear – Nose -Throat DeptKhoa tai – mũi – họng

200+ Từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành Y tế - Sức khoẻ

Từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành Y tế về bệnh tật

Từ vựngNghĩa
MeaslesBệnh sởi
MumpsBệnh quai bị
Nausea Buồn nôn
MigraineBệnh đau nửa đầu
MalariaSốt rét
PneumoniaBệnh viêm phổi
RheumatismBệnh thấp khớp
ParalysedBị liệt
Sore eyesĐau mắt
Sore throatĐau họng
Sinus pressureViêm xoang
Skin diseaseBệnh ngoài da
SmallpoxBệnh đậu mùa
Stomach acheĐau dạ dày
ToothacheĐau răng
TuberculosisBệnh lao
BackacheBệnh đau lưng
AsthmaHen, suyễn
FluCúm
ChillCảm lạnh
illỐm
Fever virusSốt siêu vi
AllergyDị ứng
InfectedNhiễm trùng
InflamedBị viêm
GoutBệnh Gút
HepatitisViêm gan
Lump U bướu
Insect biteCôn trùng đốt 
HeadacheĐau đầu 
High blood pressureCao huyết áp
Low blood pressureHuyết áp thấp
SprainBong gân
BurnBỏng
ScabiesBệnh ghẻ
Heart attackNhồi máu cơ tim
Tuberculosis Bệnh lao
DiabetesBệnh tiểu đường 
AcneMụn trứng cá
PneumoniaViêm phổi
Chicken poxBệnh thủy đậu
DepressionSuy nhược cơ thể/ trầm cảm
Food poisoningNgộ độc thực phẩm
CancerBệnh ung thư
Lung cancer Ung thư phổi
Acute diseaseBệnh cấp tính
Acute appendicitisViêm ruột thừa cấp
Acute gingivitisViêm nướu cấp tính
Acute myocardial infarctionNhồi máu cơ tim cấp tính
Acute nephritis syndromeHội chứng viêm cầu thận cấp
Acute pancreatitisViêm tụy cấp tính
Acute renal failureSuy thận cấp
Acute rheumatic feverThấp khớp cấp
Acute sinusitisViêm xoang cấp tính
AgueBệnh sốt rét cơn
Anaemiabệnh thiếu máu
AncylostomiasisBệnh giun móc
Allergic reactionPhản ứng dị ứng
Allergic rhinitisViêm mũi dị ứng
AppendicitisBệnh đau ruột thừa
Ascaris lumbricoidesBệnh giun đũa
AtherosclerosisXơ vữa động mạch
Atopic dermatitisViêm da dị ứng
GonorrhoeaBệnh lậu
Blindness 
Breast noduleHạch vú
Broken boneGãy xương
Cerebral infarctionChảy máu não
Chest painĐau ngực
CirrhosisXơ gan
GallstonesBệnh sỏi mật
DeafĐiếc
Dengue feverSốt xuất huyết
DiarrhoeaBệnh tiêu chảy
DizzinessChóng mặt
Dull acheĐau âm ỉ
DumbCâm
DuodenitisViêm tá tràng
DyspepsiaRối loạn tiêu hoá
Eating disorderRối loạn ăn uống
EncephalitisBệnh viêm não
EpilepsyBệnh động kinh
Food allergyDị ứng thực phẩm
FungusNấm
Gastric ulcerLoét dạ dày
Giddy Chóng mặt
GingivitisViêm nướu
Glaucomabệnh tăng nhãn áp
Heart attackĐau tim
HaemorrhoidBệnh trĩ

200+ Từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành Y tế - Sức khoẻ

Từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành Y tế về các thiết bị y tế

Từ vựngNghĩa
Acid solutiondung dịch thử axit
AlcoholCồn sát khuẩn
AmbulanceXe cứu thương
AntisepticThuốc khử trùng
Band-aidBăng keo
Oral rinsenước súc rửa, vệ sinh dụng cụ y tế
BandageVải băng vết thương
BandsNẹp
Blood pressure monitorMáy đo huyết áp
Compression bandageGạc nén để cầm máu
Cotton ballsBông gòn
CrutchCái nạng
DefibrillatorMáy khử rung tim
DenturesBộ răng giả
DrillMáy khoan
Dropping bottleTúi truyền
DropperỐng nhỏ giọt
Examining tableBàn khám bệnh
First aid dressingCác loại băng dùng để sơ cứu
First aid kitTúi sơ cứu thương
GurneyGiường có bánh lăn
Life supportMáy hỗ trợ thở
Headrest Miếng lót đầu
NeedleMũi tiêm
Oxygen maskMặt nạ oxy
PlastersMiếng dán vết thương
Pregnancy testing kit dụng cụ thử thai
ResuscitatorMáy hô hấp nhân tạo
ScalesCái cân
Obstetric examination tableBàn khám sản
SlingBăng đeo đỡ cánh tay
Stethoscope Ống nghe
Sticking plasterBăng cá nhân
StitchMũi khâu
StretcherCái cáng
Surgical maskKhẩu trang y tế
Scalpel Dao phẫu thuật
Blood testỐng lấy máu xét nghiệm
Infusion bottleBình truyền dịch
ThermometerNhiệt kế
WheelchairXe lăn

Học giao tiếp Tiếng Anh chuyên ngành Y tế – Sức khoẻ cấp tốc, hiệu quả cao ở đâu? 

Chào mừng quý phụ huynh và các em học sinh đến với Times Edu – trung tâm đào tạo uy tín hàng đầu về Tiếng Anh giao tiếp và các chương trình học chuyên sâu. Chúng tôi tự hào giới thiệu chương trình đào tạo theo phương pháp cá nhân hóa, giúp học sinh phát triển toàn diện và đạt được thành tích tốt nhất trong học tập.

Với đội ngũ giáo viên giàu kinh nghiệm và sự tận tâm, chúng tôi cam kết đưa ra phương pháp giảng dạy tối ưu, tập trung vào nhu cầu riêng của từng học sinh. 

Tại Times Edu, chúng tôi sử dụng tài liệu học tập đạt tiêu chuẩn quốc tế, cùng với việc sử dụng công nghệ hiện đại, giúp các em học sinh tăng cường khả năng ghi nhớ và hiểu bài học.

Đặc biệt, chương trình đào tạo cá nhân hoá tại Times Edu còn giúp các em phát triển các kỹ năng mềm như tự tin giao tiếp, khả năng giải quyết vấn đề, tư duy sáng tạo và tinh thần độc lập.

Hãy đến với Times Edu và trải nghiệm chương trình đào tạo theo phương pháp cá nhân hóa của chúng tôi để học tập hiệu quả và đạt được thành tích tốt nhất!

 

CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ GIÁO DỤC TIMES EDU

Fanpagehttps://fb.com/timesedu2018/

Websitehttps://giasutienganhhanoi.com/

Tel: 0362038998

Hà Nội: Tầng 2, Tòa Orange Space, số 4A Tạ Quang Bửu, phường Bách Khoa, quận Hai Bà Trưng, Hà Nội

TP. Hồ Chí Minh: Tầng 72, Vincom Landmark 81, 720A Điện Biên Phủ, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam

Gia sư Times Edu
Đánh giá bài viết
Chat WhatsApp