Tiếng Anh chuyên ngành Y tế – Sức khoẻ được đánh giá là tương đối khó vì có quá nhiều từ ngữ chuyên ngành cho từng khoa, từng ngành học. Ngày nay, các y bác sĩ không chỉ yêu cầu cần phải giỏi về chuyên môn mà còn cần phải giỏi cả kỹ năng Tiếng Anh mới có thể đạt tiêu chuẩn đầu ra đối với một số ngành nghề nhất định.
Nếu bạn đang theo đuổi ngành Y thì hãy để Times Edu giúp bạn tăng cường khả năng ngôn ngữ Tiếng Anh chuyên ngành Y trong bài viết dưới đây với một loạt các từ, cụm từ đặc biệt và được sử dụng thường xuyên nhất.
Xem thêm: Tìm giáo viên Tiếng Anh giao tiếp giỏi
Từ vựng Tiếng Anh ngành Y tế về bệnh viện
Từ vựng | Nghĩa |
Hospital | Bệnh viện |
General hospital | Bệnh viện đa khoa |
Children hospital | Bệnh viện nhi |
Field hospital | Bệnh viện dã chiến |
Mental hospital | Bệnh viện tâm thần |
Orthopedic hospital | Bệnh viện chấn thương chỉnh hình |
Cottage hospital | Bệnh viện tuyến dưới |
Maternity hospital | Bệnh viện phụ sản |
National hospital | Bệnh viện trung ương |
Nursing home | viện dưỡng lão |
Admission office | Phòng tiếp nhận bệnh nhân |
Consulting room | Phòng khám bệnh |
Specimen collecting room | Phòng thu nhận bệnh phẩm |
Surgery Suite | Khu phẫu thuật |
Operating room | Phòng mổ |
Surgery Room | Phòng mổ |
Blood bank | Ngân hàng máu |
Preoperative Room | Phòng tiền phẫu |
Recovery Room | Phòng hậu phẫu |
Isolation ward | Phòng cách ly |
On-call room | Phòng trực |
Waiting room | Phòng chờ |
Housekeeping | Phòng tạp vụ |
Canteen | Nhà ăn của bệnh viện |
Pharmacy | Quầy thuốc, hiệu thuốc |
Dispensary | Phòng phát thuốc |
Delivery room | Phòng sinh |
Emergency room | Phòng cấp cứu |
Discharge Office | Phòng làm thủ tục ra viện |
Mortuary | Nhà xác |
Laboratory | Phòng xét nghiệm |
Medical records department | Phòng lưu trữ hồ sơ bệnh án |
Sickroom | Buồng bệnh |
Nursery | Phòng trẻ sơ sinh |
Diagnostic imaging | Khoa chẩn đoán hình ảnh |
Labour ward | Khu sản phụ |
Inpatient department | Khoa bệnh nhân nội trú |
Outpatient department | Khoa bệnh nhân ngoại trú |
Pediatrics department | Khoa nhi |
Gastroenterology Dept | Khoa nội tiêu hóa |
Respiratory Dept | Khoa Nội Hô hấp |
Nutrition & Dietetics | Khoa dinh dưỡng |
Endocrinology Dept | Khoa nội tiết |
Medicine Dept | Khoa nội tổng hợp |
Tuberculosis Dept | Khoa lao |
Neurology Dept | Khoa Nội Thần kinh |
Trauma – Orthopedics Dept | Khoa Chấn thương chỉnh hình |
Infectious Diseases Dept | Khoa Bệnh nhiễm |
Musculoskeletal system Dept | Khoa Cơ xương khớp |
Cardiology Dept | Khoa Nội tim mạch |
Operation Theatre | Khoa phẫu thuật |
Physical therapy Dept | Khoa Vật lý trị liệu |
Outpatient Dept | Khoa khám bệnh |
Obstetrics & Gynaecology Dept | Khoa phụ sản |
Urology Dept | Khoa tiết niệu |
Rheumatology Dept | Khoa thấp khớp |
Immunology Dept | Khoa miễn dịch |
Kidney Dialysis Dept | Khoa lọc thận |
Andrology Dept | Khoa nam học |
Oncology Dept | Khoa ung bướu |
Cardiothoracic Surgery Dept | Khoa Phẫu thuật tim mạch – lồng ngực |
General Surgery Dept | Khoa Ngoại Tổng quát |
Hematology Dept | Khoa huyết học |
Cosmetic Surgery Dept | Khoa phẫu thuật thẩm mỹ |
Gerontology Dept | Lão khoa |
Interventional Cardiology Dept | Khoa tim mạch can thiệp |
Infection Control Dept | Khoa kiểm soát nhiễm khuẩn |
Endoscopy Dept | Khoa nội soi |
Nephrology Dept | Khoa nội thận |
Dermatology Dept | Khoa da liễu |
Ophthalmology Dept | Khoa mắt |
Pharmacy Dept | Khoa dược |
Oral & MaxilloFacial Dept | Khoa răng hàm mặt |
Coronary care unit | Đơn vị chăm sóc mạch vành |
Ear – Nose -Throat Dept | Khoa tai – mũi – họng |
Từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành Y tế về bệnh tật
Từ vựng | Nghĩa |
Measles | Bệnh sởi |
Mumps | Bệnh quai bị |
Nausea | Buồn nôn |
Migraine | Bệnh đau nửa đầu |
Malaria | Sốt rét |
Pneumonia | Bệnh viêm phổi |
Rheumatism | Bệnh thấp khớp |
Paralysed | Bị liệt |
Sore eyes | Đau mắt |
Sore throat | Đau họng |
Sinus pressure | Viêm xoang |
Skin disease | Bệnh ngoài da |
Smallpox | Bệnh đậu mùa |
Stomach ache | Đau dạ dày |
Toothache | Đau răng |
Tuberculosis | Bệnh lao |
Backache | Bệnh đau lưng |
Asthma | Hen, suyễn |
Flu | Cúm |
Chill | Cảm lạnh |
ill | Ốm |
Fever virus | Sốt siêu vi |
Allergy | Dị ứng |
Infected | Nhiễm trùng |
Inflamed | Bị viêm |
Gout | Bệnh Gút |
Hepatitis | Viêm gan |
Lump | U bướu |
Insect bite | Côn trùng đốt |
Headache | Đau đầu |
High blood pressure | Cao huyết áp |
Low blood pressure | Huyết áp thấp |
Sprain | Bong gân |
Burn | Bỏng |
Scabies | Bệnh ghẻ |
Heart attack | Nhồi máu cơ tim |
Tuberculosis | Bệnh lao |
Diabetes | Bệnh tiểu đường |
Acne | Mụn trứng cá |
Pneumonia | Viêm phổi |
Chicken pox | Bệnh thủy đậu |
Depression | Suy nhược cơ thể/ trầm cảm |
Food poisoning | Ngộ độc thực phẩm |
Cancer | Bệnh ung thư |
Lung cancer | Ung thư phổi |
Acute disease | Bệnh cấp tính |
Acute appendicitis | Viêm ruột thừa cấp |
Acute gingivitis | Viêm nướu cấp tính |
Acute myocardial infarction | Nhồi máu cơ tim cấp tính |
Acute nephritis syndrome | Hội chứng viêm cầu thận cấp |
Acute pancreatitis | Viêm tụy cấp tính |
Acute renal failure | Suy thận cấp |
Acute rheumatic fever | Thấp khớp cấp |
Acute sinusitis | Viêm xoang cấp tính |
Ague | Bệnh sốt rét cơn |
Anaemia | bệnh thiếu máu |
Ancylostomiasis | Bệnh giun móc |
Allergic reaction | Phản ứng dị ứng |
Allergic rhinitis | Viêm mũi dị ứng |
Appendicitis | Bệnh đau ruột thừa |
Ascaris lumbricoides | Bệnh giun đũa |
Atherosclerosis | Xơ vữa động mạch |
Atopic dermatitis | Viêm da dị ứng |
Gonorrhoea | Bệnh lậu |
Blindness | Mù |
Breast nodule | Hạch vú |
Broken bone | Gãy xương |
Cerebral infarction | Chảy máu não |
Chest pain | Đau ngực |
Cirrhosis | Xơ gan |
Gallstones | Bệnh sỏi mật |
Deaf | Điếc |
Dengue fever | Sốt xuất huyết |
Diarrhoea | Bệnh tiêu chảy |
Dizziness | Chóng mặt |
Dull ache | Đau âm ỉ |
Dumb | Câm |
Duodenitis | Viêm tá tràng |
Dyspepsia | Rối loạn tiêu hoá |
Eating disorder | Rối loạn ăn uống |
Encephalitis | Bệnh viêm não |
Epilepsy | Bệnh động kinh |
Food allergy | Dị ứng thực phẩm |
Fungus | Nấm |
Gastric ulcer | Loét dạ dày |
Giddy | Chóng mặt |
Gingivitis | Viêm nướu |
Glaucoma | bệnh tăng nhãn áp |
Heart attack | Đau tim |
Haemorrhoid | Bệnh trĩ |
Từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành Y tế về các thiết bị y tế
Từ vựng | Nghĩa |
Acid solution | dung dịch thử axit |
Alcohol | Cồn sát khuẩn |
Ambulance | Xe cứu thương |
Antiseptic | Thuốc khử trùng |
Band-aid | Băng keo |
Oral rinse | nước súc rửa, vệ sinh dụng cụ y tế |
Bandage | Vải băng vết thương |
Bands | Nẹp |
Blood pressure monitor | Máy đo huyết áp |
Compression bandage | Gạc nén để cầm máu |
Cotton balls | Bông gòn |
Crutch | Cái nạng |
Defibrillator | Máy khử rung tim |
Dentures | Bộ răng giả |
Drill | Máy khoan |
Dropping bottle | Túi truyền |
Dropper | Ống nhỏ giọt |
Examining table | Bàn khám bệnh |
First aid dressing | Các loại băng dùng để sơ cứu |
First aid kit | Túi sơ cứu thương |
Gurney | Giường có bánh lăn |
Life support | Máy hỗ trợ thở |
Headrest | Miếng lót đầu |
Needle | Mũi tiêm |
Oxygen mask | Mặt nạ oxy |
Plasters | Miếng dán vết thương |
Pregnancy testing kit | dụng cụ thử thai |
Resuscitator | Máy hô hấp nhân tạo |
Scales | Cái cân |
Obstetric examination table | Bàn khám sản |
Sling | Băng đeo đỡ cánh tay |
Stethoscope | Ống nghe |
Sticking plaster | Băng cá nhân |
Stitch | Mũi khâu |
Stretcher | Cái cáng |
Surgical mask | Khẩu trang y tế |
Scalpel | Dao phẫu thuật |
Blood test | Ống lấy máu xét nghiệm |
Infusion bottle | Bình truyền dịch |
Thermometer | Nhiệt kế |
Wheelchair | Xe lăn |
Học giao tiếp Tiếng Anh chuyên ngành Y tế – Sức khoẻ cấp tốc, hiệu quả cao ở đâu?
Chào mừng quý phụ huynh và các em học sinh đến với Times Edu – trung tâm đào tạo uy tín hàng đầu về Tiếng Anh giao tiếp và các chương trình học chuyên sâu. Chúng tôi tự hào giới thiệu chương trình đào tạo theo phương pháp cá nhân hóa, giúp học sinh phát triển toàn diện và đạt được thành tích tốt nhất trong học tập.
Với đội ngũ giáo viên giàu kinh nghiệm và sự tận tâm, chúng tôi cam kết đưa ra phương pháp giảng dạy tối ưu, tập trung vào nhu cầu riêng của từng học sinh.
Tại Times Edu, chúng tôi sử dụng tài liệu học tập đạt tiêu chuẩn quốc tế, cùng với việc sử dụng công nghệ hiện đại, giúp các em học sinh tăng cường khả năng ghi nhớ và hiểu bài học.
Đặc biệt, chương trình đào tạo cá nhân hoá tại Times Edu còn giúp các em phát triển các kỹ năng mềm như tự tin giao tiếp, khả năng giải quyết vấn đề, tư duy sáng tạo và tinh thần độc lập.
Hãy đến với Times Edu và trải nghiệm chương trình đào tạo theo phương pháp cá nhân hóa của chúng tôi để học tập hiệu quả và đạt được thành tích tốt nhất!