Tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm luôn là chủ đề được nhiều người quan tâm, đặc biệt là những người làm việc trong các doanh nghiệp nước ngoài, doanh nghiệp đa quốc gia. Tuy nhiên, trong quá trình học tập và làm việc, nhiều người vẫn gặp rắc rối và chưa thực sự thành thạo trong giao tiếp Tiếng Anh bởi chưa trang bị đủ số lượng từ vựng, ngữ pháp cần thiết để có thể trình bày ý tưởng, trao đổi ý kiến và hiểu nội dung trình bày của đối tác, đồng nghiệp, …
Trong bài viết dưới đây, Times Edu sẽ tổng hợp một loạt các từ vựng thuộc đa dạng các chủ đề Tiếng Anh giao tiếp, giúp người học có thể dễ dàng ghi nhớ và chọn lọc từ vựng dễ dàng cho khả năng giao tiếp.
Bí kíp học từ vựng Tiếng Anh giao tiếp
Một trong những khó khăn mà nhiều người học Tiếng Anh giao tiếp thường gặp là có rất nhiều từ vựng cần học, có rất nhiều tài liệu có thể tham khảo nhưng không thể ghi nhớ và áp dụng để sử dụng thành thạo.
Bí kíp học từ vựng Tiếng Anh giao tiếp Times Edu khuyến khích các học viên sử dụng là phương pháp học chủ động và chia nhỏ các phần từ vựng cần học mỗi ngày. Quy trình học từ vựng Tiếng Anh giao tiếp Times Edu chia sẻ như sau:
- Lựa chọn tài liệu học từ vựng phù hợp với trình độ hiện tại của bản thân, và thực sự có tính ứng dụng đối với công việc, học tập, mục tiêu của bản thân. Tiếng Anh có rất nhiều từ vựng và kiến thức cần học, nhưng hãy ưu tiên học những kiến thức và khối lượng từ vựng có tính ứng dụng cho bản thân trước. Tránh việc phải ôn quá nhiều từ vựng mà không thể sử dụng, dẫn đến việc mãi không thể tiến bộ.
- Học viên chọn một trong những chủ đề từ vựng để học mỗi ngày, không giới hạn về các chủ đề được học và số lượng từ vựng nên từ 15 từ vựng trở xuống. Bởi số lượng từ vựng cần học quá lớn cũng sẽ khiến học viên cảm thấy ngợp và chưa chắc đã có thể ghi nhớ và ứng dụng trong thực tế.
- Trong các chủ đề từ vựng luôn có những từ vựng được sử dụng thường xuyên, nhưng cũng có các từ vựng “khá hiếm khi” được sử dụng, nên hãy tập trung luyện tập những từ vựng có tính ứng dụng cao hơn.
- Đối với những học viên học từ trình độ mất gốc, một lời khuyên dành cho các bạn là nên tìm cho mình một người hướng dẫn có trình độ chuyên môn cao để có thể được hướng dẫn học tập theo lộ trình khoa học, cũng như tham khảo được các phương pháp học tập của những người đi trước.
- Mỗi người sẽ có những phương pháp học tập hiệu quả khác nhau, nên đừng ngần ngại thử nhiều phương thức học từ vựng để có thể tìm được phương pháp hiệu quả và có ích nhất cho bản thân.
Từ vựng Tiếng Anh giao tiếp theo các chủ đề
Từ vựng Tiếng Anh giao tiếp hàng ngày
Từ vựng | Nghĩa |
wake up | tỉnh giấc |
get up | thức dậy |
brush teeth | đánh răng |
brush your hair | chải tóc |
get dressed | mặc quần áo |
make up | trang điểm |
oversleep | ngủ quên |
have breakfast/ lunch/ dinner | ăn sáng/ trưa/ tối |
prepare lunch | chuẩn bị bữa trưa |
get stuck in traffic jams | bị kẹt xe |
go to school/work | đi học/đi làm |
talk with my friends/colleagues | nói chuyện với bạn bè/đồng nghiệp |
take a nap | ngủ một giấc ngủ ngắn/ chợp mắt/ ngủ trưa |
surf the Net/Internet | lướt web/lên mạng |
relax | thư giãn |
take a shower | tắm (bằng vòi sen) |
go grocery shopping | đi mua thực phẩm |
watch the news | xem tin tức |
stay up late | thức khuya |
read books | đọc sách |
do homework | làm bài tập về nhà |
listen to music | nghe nhạc |
watch television | xem ti vi |
Từ vựng Tiếng Anh giao tiếp giới thiệu về bản thân
Từ vựng | Nghĩa |
surname/ last name/ family name (n.) | họ |
first name (n.) | tên (chính) |
middle name (n.) | tên đệm |
full name (n.) | tên đầy đủ |
nickname (n.) | biệt danh |
job (n.) | công việc |
position (n.) | vị trí công việc |
hometown (n.) | quê nhà |
hobby (n.) | sở thích |
living/working motto (n.) | châm ngôn sống/làm việc |
academic status | trình độ học vấn |
skill | kỹ năng |
idea | ý kiến |
Từ vựng Tiếng Anh giao tiếp chủ đề gia đình
Từ vựng | Nghĩa |
Grandparents | Ông bà |
Grandfather | Ông ngoại/ Ông nội |
Grandmother | Bà ngoại/ bà nội |
Aunt | Cô/ dì |
Uncle | Cậu/ chú |
Cousin | Anh chị em họ |
Father-in-law | Bố chồng/ vợ |
Mother-in-law | Mẹ chồng/ vợ |
Sister-in-law | Chị dâu / em dâu |
Brother-in-law | Anh rể, em rể |
Parents | Ba mẹ |
Stepparent | Cha mẹ kế |
Mother | Mẹ |
Father | Bố |
Sibling | Anh chị em ruột |
Spouse | Vợ chồng |
Husband | Chồng |
Wife | Vợ |
Child, Children | Con cái |
Daughter | Con gái |
Son | Con trai |
Từ vựng Tiếng Anh giao tiếp chủ đề đồ ăn, đồ uống
Từ vựng | Nghĩa |
Alcohol | đồ có cồn |
Beer | bia |
Bacon | thịt ba chỉ xông khói |
Biscuit | bánh |
Croissants | bánh sừng bò |
Cheese | pho mát, phô mai |
Chicken nuggets | gà viên chiên |
Coke | coca cola |
Chips | khoai tây chiên |
Chili sauce | tương ớt |
Curry | cà ri |
Coffee | cà phê |
Crepe | bánh kếp |
Dessert | món tráng miệng |
Donut | bánh vòng |
Egg | trứng |
Juice | nước ép trái cây |
Fried chicken | gà rán |
Hamburger | bánh mì kẹp thịt nguội |
Hotdog | bánh mì xúc xích |
Hotpot | lẩu |
Jam | mứt |
Mustard | mù tạt |
Milkshake | sữa lắc |
Lemonade | nước chanh |
Noodle | mì ăn liền |
Pastry | bánh ngọt |
Ice-cream | kem |
Sandwich | bánh mỳ kẹp |
Salad | món trộn, gỏi |
Sausage | xúc xích |
Shrimps | tôm |
Soft drink | thức uống có ga, nước ngọt |
Seafood | hải sản |
Steak | bít tết |
Snacks | món ăn vặt |
Snails | ốc |
Toast | bánh mì nướng |
Octopus | bạch tuộc |
Vegetable | rau |
Wheat | bột mì |
Wine | rượu |
Từ vựng Tiếng Anh giao tiếp chủ đề Trường học
Từ vựng | Nghĩa |
Academy | Học viện |
Algebra | đại số |
Assembly | buổi tập trung, buổi chào cờ |
Art | nghệ thuật |
Biology | sinh học |
Chemistry | hóa học |
Geography | địa lý |
Geometry | hình học |
Literature | văn học |
Information technology | tin học, công nghệ thông tin |
Maths | toán |
Music | âm nhạc |
Physics | vật lý |
Science | khoa học |
College | Cao đẳng |
Kindergarten | Trường mẫu giáo |
International school | Trường quốc tế |
High school | Phổ thông trung học |
Nursery school | Trường mầm non |
Primary school | Tiểu học |
Private school | Trường tư |
Public school | Trường công |
Secondary school | Phổ thông cơ sở |
University | Đại học |
Canteen | khu nhà ăn, căng-tin |
Exercise book | sách bài tập |
Classroom | lớp học |
Computer room | phòng máy tính |
Board | bảng viết |
Book | Sách |
Fitting room | phòng thay đồ |
Head teacher | giáo viên chủ nhiệm |
Headmaster | hiệu trưởng |
Infirmary | phòng y tế |
Gymnasium | phòng thể chất |
Laboratory | phòng thí nghiệm |
Library | thư viện |
Locker | tủ đồ |
Monitor | lớp trưởng |
Vice monitor | lớp phó |
Parking area | bãi đỗ xe |
Playground | sân chơi |
Schoolyard | sân trường |
Pupil | học sinh |
School fee | học phí |
Term | học kỳ |
Từ vựng Tiếng Anh giao tiếp chủ đề Sở thích
Từ vựng | Nghĩa |
badminton | cầu lông |
baseball | bóng chày |
basketball | bóng rổ |
board games | trò chơi cờ bàn |
bodybuilding | tập thể hình |
aerobics | môn thể dục nhịp điệu |
boxing | đấm bốc |
billiards | bi-a |
camping | cắm trại |
card games | trò chơi bài |
chess | cờ vua |
cycling | đạp xe |
football | bóng đá |
diving | môn lặn |
fishing | câu cá |
hiking | đi bộ đường dài |
hunting | săn bắn |
hockey | khúc côn cầu |
golf | môn đánh gôn |
gymnastics | thể dục dụng cụ |
table tennis | bóng bàn |
skateboarding | trượt ván |
surfing | lướt sóng |
swimming | môn bơi lội |
jigsaw puzzles | trò chơi ghép hình |
mountaineering | môn leo núi |
Tại sao nên học Tiếng Anh giao tiếp ở Times Edu?
Chào mừng quý phụ huynh và các em học sinh đến với Times Edu – trung tâm đào tạo uy tín hàng đầu về Tiếng Anh giao tiếp và các chương trình học chuyên sâu. Chúng tôi tự hào giới thiệu chương trình đào tạo theo phương pháp cá nhân hóa, giúp học sinh phát triển toàn diện và đạt được thành tích tốt nhất trong học tập.
Với đội ngũ giáo viên giàu kinh nghiệm và sự tận tâm, chúng tôi cam kết đưa ra phương pháp giảng dạy tối ưu, tập trung vào nhu cầu riêng của từng học sinh.
Tại Times Edu, chúng tôi sử dụng tài liệu học tập đạt tiêu chuẩn quốc tế, cùng với việc sử dụng công nghệ hiện đại, giúp các em học sinh tăng cường khả năng ghi nhớ và hiểu bài học.
Đặc biệt, chương trình đào tạo cá nhân hoá tại Times Edu còn giúp các em phát triển các kỹ năng mềm như tự tin giao tiếp, khả năng giải quyết vấn đề, tư duy sáng tạo và tinh thần độc lập.
Hãy đến với Times Edu và trải nghiệm chương trình đào tạo theo phương pháp cá nhân hóa của chúng tôi để học tập hiệu quả và đạt được thành tích tốt nhất!