Từ vựng IELTS luôn là một trong những tiêu chí đánh giá quan trọng dành cho các bài thi kỹ năng trong IELTS. Nếu đối với Listening và Reading, nếu không có từ vựng bạn sẽ chẳng thể hiểu được nội dung bài nói, bài đọc để đưa ra câu trả lời chính xác. Đối với kỹ năng Speaking và Writing thì từ vựng đóng vai trò truyền đạt ý tưởng, dù ý tưởng của bạn có hay thế nào mà không thể diễn đạt qua từ vựng thì ý tưởng đó vẫn không thể truyền đạt đến người khác.
Đôi khi không phải sử dụng nhiều từ vựng khó C1, C2 mới có thể đạt điểm cao, chỉ cần có sự linh hoạt trong việc sử dụng các từ vựng, và đặc biệt là phải dùng từ “đúng, chính xác và phù hợp” với hoàn cảnh. Sau đây, Times Edu sẽ bật mí cho các bạn hơn 1000 từ vựng được phân chia theo chủ đề để có thể dễ dàng sử dụng và ôn tập cho bài thi IELTS 4 kỹ năng, đảm bảo sau khi học các chủ đề này, bạn có thể chinh phục mọi chủ đề quen thuộc nhất trong IELTS.
Xem thêm: Tài liệu học Writing từ 0 – 7.5
Từ vựng IELTS band 7.0+ chủ đề Relationships (Mối quan hệ)
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
Keep in touch | /kiːp ɪn tʌtʃ / | Giữ liên lạc |
Lose touch with | /luːz tʌtʃ wɪð/ | Mất liên lạc với |
Professional relationship | /prəˈfeʃənl rɪˈleɪʃnʃɪp/ | Mối quan hệ nghề nghiệp |
Business partner | /ˈbɪz.nɪs ˈpɑːt.nər/ | Đối tác |
Long-lasting friendship | /ˌlɒŋ ˈlɑːstɪŋ ˈfrendʃɪp/ | Tình bạn lâu dài |
Distant relative | /ˈdɪstənt ˈrelətɪv/ | Họ hàng xa |
Acquaintance | /əˈkweɪntəns/ | Người quen xã giao |
Close friends | /kləʊz frend/ | Bạn thân thiết |
Colleague | /ˈkɒliːɡ/ | Đồng nghiệp |
Mistress | /ˈmɪs.trəs/ | Tình nhân |
Engagement | /ɪnˈɡeɪdʒ.mənt/ | Đính hôn |
Break-up | /ˈbreɪkˌʌp/ | Sự chia tay |
Grow apart | /ɡrəʊ əˈpɑːt/ | Xa cách, không còn thân với ai đó nữa |
A circle of friend | /ə ˈsɜrkəl ʌv frɛnd/ | Một nhóm bạn thân |
Soulmate | /soʊl meɪt/ | Bạn tri kỷ |
Từ vựng IELTS band 7.0+ chủ đề Sports
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
Aquatic sport | /əˈkwætɪk spɔːt/ | Các môn thể thao dưới nước |
Sport event | /spɔːt ɪˈvent/ | Sự kiện thể thao |
Governing body | /ˈɡʌvənɪŋ ˈbɒdi/ | Cơ quan chủ quản, cơ quan tổ chức |
The first half | /ðə fɜːst hɑːf/ | Hiệp 1 |
The second half | /ðə ˈsekənd hɑːf/ | Hiệp 2 |
Host country | /həʊst ˈkʌntri/ | Nước chủ nhà |
Friendly match | /ˈfrendli mætʃ/ | Trận đấu giao hữu |
Break the record | /breɪk ðə ˈrekɔːd/ | Phá kỷ lục |
Gold medal | /ɡəʊld ˈmedl/ | Huy chương vàng |
Silver medal | /ˈsɪlvə(r) ˈmedl/ | Huy chương bạc |
Bronze medal | /brɒnz ˈmedl/ | Huy chương đồng |
Runner-up | /’rʌnə ʌp/ | Người, đội về nhì (trong trận chung kết) |
Semi-final | /semi ‘fainl/ | Bán kết |
Solidarity | /,sɔli’dæriti/ | Sự đoàn kết |
Từ vựng IELTS band 7.0+ chủ đề Food (Ẩm thực)
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
Food intake | /fuːd ˈɪnteɪk/ | Lượng thức ăn đưa vào |
Home-cooked food | /həʊm kʊk fuːd/ | Thức ăn nhà làm |
Perishable | /ˈperɪʃəbl/ | (Thức ăn) dễ hỏng |
Imperishable | /ɪmˈperɪʃəbl/ | (Thức ăn) để lâu được |
Preservative | /prɪˈzɜːvətɪv/ | Chất bảo quản |
Additive | /ˈædətɪv/ | Chất phụ gia |
Takeaway food | /ˈteɪkəweɪ fuːd/ | Thức ăn mang đi |
Mouth-watering | /ˈmaʊθ wɔːtərɪŋ/ | Ngon khó cưỡng |
Delectable | /dɪˈlektəbl/ | Ngon tuyệt |
Insatiable | /ɪnˈseɪʃəbl/ | Cảm thấy không đủ/Luôn thèm |
Famished | /ˈfæmɪʃt/ | Rất đói |
Condiment | /ˈkɒndɪmənt/ | Gia vị |
Gourmet food | /ˈɡʊəmeɪ fuːd/ | Đồ ăn hảo hạng |
Plant-based | /ˈplɑːnt beɪst/ | Thuộc thực vật |
Eye-catching | /ˈaɪ kætʃɪŋ/ | Bắt mắt, thu hút |
Flavour | /ˈfleɪvə(r)/ | Hương vị, mùi vị |
Vegetarian | /ˌvedʒəˈteəriən/ | Người ăn chay |
Từ vựng IELTS band 7.0+ chủ đề Technology (Công nghệ)
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
Gadget | /ˈɡædʒɪt/ | Thiết bị điện tử |
Internet security | /ˈɪntənet sɪˈkjʊərəti/ | An ninh mạng |
Technophile | /ˈteknəʊfaɪl/ | Người đam mê công nghệ |
Social media | /ˌsəʊʃl ˈmiːdiə/ | Mạng xã hội |
Wireless hotspot | /ˈwaɪələs ˈhɒtspɒt/ | Điểm phát wifi |
Cutting-edge | /ˌkʌtɪŋ ˈedʒ/ | Hiện đại, tiên tiến |
Technological advance | /ˌteknəˈlɒdʒɪkl ədˈvɑːns/ | Sự tiến bộ về mặt công nghệ |
Computer age | /kəmˈpjuːtə(r) eɪdʒ/ | Thời đại máy tính |
Forward (the message) | /ˈfɔːwəd ðə ˈmesɪdʒ/ | Chuyển tiếp (tin nhắn) |
Boot up | /buːt ʌp/ | Khởi động, bật máy tính |
High-spec (laptop) | /haɪ spek/ | Máy tính chất lượng cao |
Browse (the Internet) | /braʊz ðə ˈɪntənet/ | Lướt web |
Face-to-face meeting | /ˌfeɪs tə ˈfeɪs ˈmiːtɪŋ/ | Các cuộc gặp mặt trực tiếp |
Video conferencing | /ˈvɪdiəʊ ˈkɒnfərənsɪŋ/ | Họp qua video |
Từ vựng IELTS band 7.0+ chủ đề Work (Công việc)
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
Rewarding | /rɪˈwɔːdɪŋ/ | Bổ ích, đáng để là |
Appointment | /əˈpɔɪntmənt/ | Buổi hẹn gặp |
Redundancy | /rɪˈdʌndənsi/ | Sự thừa nhân sự |
Dynamic | /daɪˈnæmɪk/ | năng động |
Contract | /ˈkɒntrækt/ | Hợp đồng |
Qualification | /ˌkwɒlɪfɪˈkeɪʃn/ | Bằng cấp |
Maternity leave | /məˈtɜːnəti liːv/ | Nghỉ thai sản |
Application form | /æplɪ’keɪʃn fɔ:m/ | đơn xin việc |
Interview | /’intəvju:/ | phỏng vấn |
Promotion | /prəˈməʊʃn/ | Thăng chức |
Holiday entitlement | chế độ ngày nghỉ được hưởng | |
Salary | /ˈsæləri/ | lương tháng |
Wages | /weiʤs/ | lương tuần |
Director | /di’rektə/ | giám đốc |
Từ vựng IELTS band 7.0+ chủ đề Health (Sức khỏe)
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
Diagnose | /ˈdaɪəɡnəʊz/ | Chẩn đoán |
Precaution | /prɪˈkɔːʃn/ | Sự đề phòng |
Epidemic | /ˌepɪˈdemɪk/ | Dịch bệnh |
Infection | /ɪnˈfekʃn/ | Bệnh nhiễm trùng |
Rampant | /ˈræmpənt/ | Lây lan nhanh chóng |
Nutrient | /ˈnjuːtriənt/ | Chất dinh dưỡng |
Dizziness | /ˈdɪzinəs/ | Sự chóng mặt |
Digestive disorder | /daɪˌdʒestɪv dɪsˈɔːdə(r)/ | Rối loạn tiêu hóa |
Food poisoning | /fuːd ˈpɔɪzənɪŋ/ | Ngộ độc thực phẩm |
Dose (of medicine) | /dəʊs/ | Liều (thuốc) |
Prescribe | /prɪˈskraɪb/ | kê đơn |
Deterioration | /dɪˌtɪəriəˈreɪʃn/ | Tình trạng trở nên tệ hơn |
Disorder | /dɪsˈɔːdə(r)/ | Tình trạng rối loạn, không khỏe mạnh |
Wound | /wuːnd/ | Vết thương |
Từ vựng IELTS band 7.0+ chủ đề Personality (Tính cách)
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
Strict | /strɪkt/ | Nghiêm khắc |
Persistent | /pəˈsɪstənt/ | Bền bỉ, dai dẳng |
Feminine | /ˈfemənɪn/ | Nữ tính |
Talkative | /ˈtɔːkətɪv/ | Nói nhiều |
Sociable | /ˈsəʊʃəbl/ | Hoà đồng |
Thoughtful | /ˈθɔːtfl/ | Ân cần, chu đáo |
Aggressive | /əˈɡresɪv/ | Hung hăng |
Ambitious | /æmˈbɪʃəs/ | Tham vọng |
Bad-tempered | /ˌbæd ˈtempəd/ | Nóng tính |
Self – centred | /ˌselfˈsen.təd/ | Tự cho mình là trung tâm |
Self – effacing | /ˌself.ɪˈfeɪ.sɪŋ/ | Khiêm tốn |
Trustworthy | /ˈtrʌstˌwɜː.ði/ | Đáng tin cậy |
Extrovert | /ˈek.strə.vɜːt/ | Hướng ngoại |
Introvert | /ˈɪn.trə.vɜːt/ | Hướng nội |
Từ vựng IELTS band 7.0+ chủ đề Music (Âm nhạc)
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
Harmony | /ˈhɑːməni/ | Hòa âm |
Lyrics | /ˈlɪrɪk/ | Lời bài hát |
Melody | /ˈmelədi/ | Giai điệu |
Classic | /ˈklæsɪk/ | Nhạc cổ điển |
Symphony | /ˈsɪmfəni/ | Nhạc giao hưởng |
Composer | /kəmˈpəʊzə(r)/ | Người sáng tác |
Folk | /fəʊk/ | Nhạc dân ca |
Band | /bænd/ | Ban nhạc |
Audience | /ˈɔːdiəns/ | Khán giả |
Performance | /pəˈfɔːməns/ | Màn trình diễn |
Stage | /steɪdʒ/ | Sân khấu |
Recording studio | /rɪˈkɔːdɪŋ ˈstjuːdiəʊ/ | Phòng thu |
Duet | /djuˈet/ | Song ca |
Từ vựng IELTS band 7.0+ chủ đề Shopping (Mua sắm)
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
Pricey | /ˈpraɪsi/ | Đắt đỏ |
Reasonably (priced) | /ˈriːznəbli praɪs/: | (Giá) hợp lý |
Slash (price) | /slæʃ praɪs/ | Giảm (giá) sâu |
Daily necessities | /ˈdeɪli nəˈsesəti/ | Nhu yếu phẩm hàng ngày |
Pay in cash | /peɪ ɪn kæʃ/ | Trả bằng tiền mặt |
Splurge | /splɜːdʒ/ | Tiêu nhiều tiền vào việc mua sắm |
Extravagant | /ɪkˈstrævəɡənt/ | Đắt đỏ, xa hoa |
Tight budget | /taɪt ˈbʌdʒɪt/ | Túi tiền eo hẹp |
Get into debt | /ɡet ˈɪntə det/ | Nợ tiền |
Fraudulent | /ˈfrɔːdʒələnt/ | Lừa đảo |
Shopping centre | /ˈʃɒpɪŋ ˈsentə(r)/ | Trung tâm thương mại |
Loyalty card | /ˈlɔɪəlti kɑːd/ | Thẻ thành viên |
Local shop | /ˈləʊkl ʃɒp/ | Cửa hàng địa phương |
Từ vựng IELTS band 7.0+ chủ đề Environment (Môi trường)
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
Contamination | /kənˌtæmɪˈneɪʃn/ | nhiễm độc |
Greenhouse | /ˈɡriːnhaʊs/ | Hiệu ứng nhà kính |
Deforestation | /ˌdiːˌfɒrɪˈsteɪʃn/ | Sự tàn phá rừng |
Soil erosion | /sɔɪl ɪˈrəʊʒn/ | Xói mòn đất |
Conservation | /ˌkɒnsəˈveɪʃn/ | Bảo tồn |
Alternative energy | /ɔːlˈtɜːnətɪv ˈenədʒi/ | Năng lượng thay thế |
Temperatures soar | /ˈtemprətʃə(r) sɔː(r)/ | Sự tăng nhiệt độ, sự nóng lên |
Ozone layer depletion | /ˈəʊzəʊn leɪə(r) dɪˈpliːʃn/ | Suy thoái tầng ozon |
Eco-friendly | /ˌiːkəʊ ˈfrendli/ | Thân thiện với môi trường |
Wind farms | /ˈwɪnd fɑːm/ | Cánh đồng điện gió |
Green taxes | /ɡriːn tæks/ | Thuế bảo vệ môi trường |
Fossil fuel | /ˈfɒsl fjuːəl/ | Nhiên liệu hóa thạch |
Biodiversity | /ˌbaɪəʊdaɪˈvɜːsəti/ | Sự đa dạng sinh học |
Sustainable development | /səˈsteɪnəbl dɪˈveləpmənt/ | Phát triển bền vững |
Ôn thi chứng chỉ IELTS 1-1 ở đâu hiệu quả cao?
Chào mừng quý phụ huynh và các em học sinh đến với Times Edu – trung tâm đào tạo uy tín hàng đầu về chứng chỉ IELTS và các chứng chỉ quốc tế khác. Chúng tôi tự hào giới thiệu chương trình đào tạo theo phương pháp cá nhân hóa, giúp học sinh phát triển toàn diện và đạt được thành tích tốt nhất trong học tập.
Với đội ngũ giáo viên giàu kinh nghiệm và sự tận tâm, chúng tôi cam kết đưa ra phương pháp giảng dạy tối ưu, tập trung vào nhu cầu riêng của từng học sinh.
Tại Times Edu, chúng tôi sử dụng tài liệu học tập đạt tiêu chuẩn quốc tế, cùng với việc sử dụng công nghệ hiện đại, giúp các em học sinh tăng cường khả năng ghi nhớ và hiểu bài học.
Đặc biệt, chương trình đào tạo cá nhân hoá tại Times Edu còn giúp các em phát triển các kỹ năng mềm như tự tin giao tiếp, khả năng giải quyết vấn đề, tư duy sáng tạo và tinh thần độc lập.
Hãy đến với Times Edu và trải nghiệm chương trình đào tạo theo phương pháp cá nhân hóa của chúng tôi để học tập hiệu quả và đạt được thành tích tốt nhất!
Times Edu
Fanpage: Times Edu
Website: https://giasutienganhhanoi.com/
Tel: 0362038998
Địa chỉ: Tầng 2, Tòa Orange Space, 8 P. Tạ Quang Bửu, Bách Khoa, Hai Bà Trưng, Hà Nội